Michael Mellon rời sân và được thay thế bởi Oliver Hammond.
![]() Jamie Robson 1 | |
![]() (Pen) Mark Shelton 5 | |
![]() Mark Shelton 5 | |
![]() Anthony Hartigan (Thay: Mark Shelton) 17 | |
![]() Ryan Woods 45 | |
![]() Jake Caprice (Thay: Will Sutton) 46 | |
![]() Kane Drummond (Thay: Luke Hannant) 52 | |
![]() Oliver Hawkins 55 | |
![]() Idris Kanu 56 | |
![]() Emmanuel Osadebe (Thay: Callum Stead) 60 | |
![]() Joe Quigley (Thay: Mike Fondop-Talum) 62 | |
![]() Kai Payne (Thay: Ryan Woods) 62 | |
![]() (Pen) Michael Mellon 72 | |
![]() Oliver Hammond (Thay: Michael Mellon) 90 |
Thống kê trận đấu Oldham Athletic vs Barnet


Diễn biến Oldham Athletic vs Barnet

V À A A O O O - Michael Mellon từ Oldham đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Ryan Woods rời sân và được thay thế bởi Kai Payne.
Mike Fondop-Talum rời sân và được thay thế bởi Joe Quigley.
Callum Stead rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Osadebe.

Thẻ vàng cho Idris Kanu.

Thẻ vàng cho Oliver Hawkins.
Luke Hannant rời sân và được thay thế bởi Kane Drummond.
Will Sutton rời sân và được thay thế bởi Jake Caprice.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ryan Woods.
Mark Shelton rời sân và được thay thế bởi Anthony Hartigan.

Thẻ vàng cho Mark Shelton.

V À A A O O O - Mark Shelton từ Barnet đã thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Jamie Robson.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oldham Athletic vs Barnet
Oldham Athletic (4-4-2): Mathew Hudson (1), Will Sutton (16), Manny Monthé (6), Donervon Daniels (5), Jamie Robson (24), Tom Pett (4), Tom Conlon (10), Ryan Woods (8), Luke Hannant (19), Mike Fondop (9), Michael Mellon (28)
Barnet (3-4-1-2): Cieran Slicker (29), Nikola Tavares (25), Daniele Collinge (4), Adam Senior (5), Ryan Glover (15), Mark Shelton (19), Nathan Ofoborh (28), Idris Kanu (11), Callum Stead (10), Oliver Hawkins (12), Lindokuhle Ndlovu (9)


Thay người | |||
46’ | Will Sutton Jake Caprice | 17’ | Mark Shelton Anthony Hartigan |
52’ | Luke Hannant Kane Drummond | 60’ | Callum Stead Emmanuel Osadebe |
62’ | Mike Fondop-Talum Joe Quigley | ||
62’ | Ryan Woods Kai Payne | ||
90’ | Michael Mellon Oliver Hammond |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Donaghy | Owen Evans | ||
Kane Drummond | Ryan Galvin | ||
Joe Quigley | Emmanuel Osadebe | ||
Kieron Morris | Ben Winterburn | ||
Jake Caprice | Anthony Hartigan | ||
Kai Payne | Ollie Kensdale | ||
Oliver Hammond | Dennis Adeniran |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oldham Athletic
Thành tích gần đây Barnet
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại