![]() Bobur Abdukhalikov 14 | |
![]() Vsevolod Sadovskiy 35 | |
![]() Beksultan Shamshi 42 | |
![]() (Pen) Askhat Tagybergen 64 | |
![]() (Pen) Bauyrzhan Islamkhan 86 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Okzhetpes Kokshetau
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Ordabasy Shymkent
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 1 | 1 | 12 | 25 | T T T T T | |
2 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 23 | H T T T B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | T T H B T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T B T T |
5 | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T B B T | |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | B T T T T | |
7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | T H T T B | |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T B T H |
9 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | H B H T B | |
10 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -11 | 7 | B H B B T |
11 | 9 | 0 | 6 | 3 | -3 | 6 | B H B B H | |
12 | 9 | 0 | 5 | 4 | -9 | 5 | B B H B H | |
13 | 11 | 1 | 1 | 9 | -17 | 4 | B B B B H | |
14 | 9 | 0 | 2 | 7 | -13 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại