Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs Yokohama FC hôm nay 06-03-2022

Giải J League 2 - CN, 06/3

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

1 : 2
Hiệp một: 1-1
CN, 12:00 06/03/2022
Vòng 3 - J League 2
Showa Denko Dome Oita
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Seigo Kobayashi (Kiến tạo: Yamato Machida)
13
Sho Ito (Kiến tạo: Kohei Tezuka)
22
Shun Nagasawa (Thay: Hiroto Goya)
46
Kenta Inoue (Thay: Asahi Masuyama)
60
Hiroto Nakagawa (Thay: Yamato Machida)
60
Felipe Vizeu (Thay: Sho Ito)
67
Ryoya Yamashita (Thay: Kosuke Saito)
67
Masashi Kamekawa (Thay: Yuya Takagi)
67
Shinya Utsumoto (Thay: Seigo Kobayashi)
74
Ryoya Yamashita (Kiến tạo: Takumi Nakamura)
78
Yuki Kobayashi (Thay: Arata Watanabe)
83
Kazuma Watanabe (Thay: Koki Ogawa)
85
Reo Yasunaga (Thay: Kohei Tezuka)
90

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Yokohama FC
Yokohama FC
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Yokohama FC

Oita Trinita (4-1-2-3): Shun Takagi (1), Yuta Koide (15), Matheus Pereira (31), Keisuke Saka (4), Yuto Misao (3), Hokuto Shimoda (11), Arata Watanabe (16), Yamato Machida (8), Asahi Masuyama (39), Hiroto Goya (33), Seigo Kobayashi (25)

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Takumi Nakamura (3), Katsuya Iwatake (22), Daiki Nakashio (27), Zain Issaka (20), Hideto Takahashi (4), Kohei Tezuka (30), Yuya Takagi (24), Sho Ito (15), Kosuke Saito (8), Koki Ogawa (18)

Oita Trinita
Oita Trinita
4-1-2-3
1
Shun Takagi
15
Yuta Koide
31
Matheus Pereira
4
Keisuke Saka
3
Yuto Misao
11
Hokuto Shimoda
16
Arata Watanabe
8
Yamato Machida
39
Asahi Masuyama
33
Hiroto Goya
25
Seigo Kobayashi
18
Koki Ogawa
8
Kosuke Saito
15
Sho Ito
24
Yuya Takagi
30
Kohei Tezuka
4
Hideto Takahashi
20
Zain Issaka
27
Daiki Nakashio
22
Katsuya Iwatake
3
Takumi Nakamura
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
46’
Hiroto Goya
Shun Nagasawa
67’
Yuya Takagi
Masashi Kamekawa
60’
Asahi Masuyama
Kenta Inoue
67’
Sho Ito
Felipe Vizeu
60’
Yamato Machida
Hiroto Nakagawa
67’
Kosuke Saito
Ryoya Yamashita
74’
Seigo Kobayashi
Shinya Utsumoto
85’
Koki Ogawa
Kazuma Watanabe
83’
Arata Watanabe
Yuki Kobayashi
90’
Kohei Tezuka
Reo Yasunaga
Cầu thủ dự bị
Konosuke Nishikawa
Yuji Rokutan
Kento Haneda
Masashi Kamekawa
Yuki Kobayashi
Reo Yasunaga
Kenta Inoue
Shunsuke Nakamura
Hiroto Nakagawa
Kazuma Watanabe
Shun Nagasawa
Felipe Vizeu
Shinya Utsumoto
Ryoya Yamashita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
J League 2
06/03 - 2022
09/10 - 2022
02/03 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow