Thứ Hai, 07/07/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki hôm nay 01-10-2022

Giải J League 2 - Th 7, 01/10

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

3 : 1

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 3-0
T7, 17:00 01/10/2022
Vòng 39 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masaki Yumiba (Kiến tạo: Shun Nagasawa)
1
Tsukasa Umesaki (Kiến tạo: Kenta Inoue)
5
Clayson
15
Masaki Yumiba
26
Shun Nagasawa (Kiến tạo: Kenta Inoue)
40
Yamato Machida
45+2'
Asahi Masuyama (Thay: Keita Takahata)
46
Shunki Takahashi (Thay: Hijiri Kato)
46
Shunya Yoneda
50
Eduardo Neto (Thay: Masaki Yumiba)
59
Samuel (Thay: Shun Nagasawa)
70
Mu Kanazaki (Thay: Tsukasa Umesaki)
70
Cristiano
72
Cristiano (Thay: Yohei Otake)
72
Asahi Uenaka (Thay: Edigar Junio)
72
Koya Okuda (Thay: Hiroshi Futami)
79
Seiya Satsukida (Thay: Clayson)
82
Naoki Nomura (Thay: Hokuto Shimoda)
86

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki

Oita Trinita (3-4-2-1): Shun Yoshida (44), Yuta Koide (15), Matheus Pereira (31), Yuto Misao (3), Kenta Inoue (17), Keita Takahata (38), Hokuto Shimoda (11), Masaki Yumiba (43), Yamato Machida (8), Tsukasa Umesaki (27), Shun Nagasawa (20)

V-Varen Nagasaki (3-4-2-1): Takashi Kasahara (21), Kazuki Kushibiki (25), Hiroshi Futami (26), Haruki Shirai (38), Shunya Yoneda (23), Hijiri Kato (15), Yuya Kuwasaki (6), Masaru Kato (13), Yohei Otake (20), Clayson (29), Edigar Junio (11)

Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
44
Shun Yoshida
15
Yuta Koide
31
Matheus Pereira
3
Yuto Misao
17
Kenta Inoue
38
Keita Takahata
11
Hokuto Shimoda
43
Masaki Yumiba
8
Yamato Machida
27
Tsukasa Umesaki
20
Shun Nagasawa
11
Edigar Junio
29
Clayson
20
Yohei Otake
13
Masaru Kato
6
Yuya Kuwasaki
15
Hijiri Kato
23
Shunya Yoneda
38
Haruki Shirai
26
Hiroshi Futami
25
Kazuki Kushibiki
21
Takashi Kasahara
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
3-4-2-1
Thay người
46’
Keita Takahata
Asahi Masuyama
46’
Hijiri Kato
Shunki Takahashi
59’
Masaki Yumiba
Eduardo Neto
72’
Yohei Otake
Cristiano
70’
Shun Nagasawa
Samuel
72’
Edigar Junio
Asahi Uenaka
70’
Tsukasa Umesaki
Mu Kanazaki
79’
Hiroshi Futami
Koya Okuda
86’
Hokuto Shimoda
Naoki Nomura
82’
Clayson
Seiya Satsukida
Cầu thủ dự bị
Samuel
Masaya Tomizawa
Shun Takagi
Shunki Takahashi
Yukitoshi Ito
Shota Kikuchi
Eduardo Neto
Seiya Satsukida
Asahi Masuyama
Cristiano
Naoki Nomura
Asahi Uenaka
Mu Kanazaki
Koya Okuda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
12/03 - 2022
01/10 - 2022
21/05 - 2023
03/09 - 2023
06/05 - 2024
06/10 - 2024
18/05 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2213631645T T T H T
2Vegalta SendaiVegalta Sendai221174740H T H T B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2210841238H H H H B
4JEF United ChibaJEF United Chiba2211561138H H B B B
5Tokushima VortisTokushima Vortis2210751037T H T H B
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki221075437B H T T T
7Sagan TosuSagan Tosu221066336H B H T T
8Jubilo IwataJubilo Iwata221057435H T T B B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo22949-531H H T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu22787229B H H H T
11FC ImabariFC Imabari226106328H H B H B
12Oita TrinitaOita Trinita22697-227H B B H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC227510-426T T B H T
14Iwaki FCIwaki FC22679-425T H T B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata226511-323B B T B T
16Kataller ToyamaKataller Toyama225710-522B B B T T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto225611-921B H B B T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita226313-1521H T B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi223910-918H H B H B
20Ehime FCEhime FC2221010-1616H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow