Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs Shimizu S-Pulse hôm nay 14-07-2024

Giải J League 2 - CN, 14/7

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

0 : 2

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 0-1
CN, 17:00 14/07/2024
Vòng 24 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lucas Braga (Kiến tạo: Koya Kitagawa)
33
Koya Kitagawa
36
Taira Shige (Thay: Shinya Utsumoto)
46
Shun Ayukawa (Thay: Arata Watanabe)
46
Kenshin Yasuda (Thay: Arata Kozakai)
58
Shinya Yajima (Thay: Lucas Braga)
73
Ryohei Shirasaki (Thay: Carlinhos)
73
Kohei Isa (Thay: Shun Nagasawa)
74
Yusuke Matsuo (Thay: Hiroto Nakagawa)
74
Yutaka Yoshida (Thay: Reon Yamahara)
83
Kengo Kitazume (Thay: Koya Kitagawa)
83
Takashi Inui (Kiến tạo: Kengo Kitazume)
89
Abdul-Aziz Yakubu (Thay: Takashi Inui)
90

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Shimizu S-Pulse

Oita Trinita (3-1-4-2): Kyeong-Geon Mun (22), Matheus Pereira (31), Yudai Fujiwara (34), Tomoya Ando (25), Arata Kozakai (19), Manato Yoshida (44), Naoki Nomura (10), Hiroto Nakagawa (5), Shinya Utsumoto (29), Arata Watanabe (11), Shun Nagasawa (93)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (3), Sen Takagi (32), Reon Yamahara (14), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Lucas Braga (11), Takashi Inui (33), Carlinhos Junior (10), Koya Kitagawa (23)

Oita Trinita
Oita Trinita
3-1-4-2
22
Kyeong-Geon Mun
31
Matheus Pereira
34
Yudai Fujiwara
25
Tomoya Ando
19
Arata Kozakai
44
Manato Yoshida
10
Naoki Nomura
5
Hiroto Nakagawa
29
Shinya Utsumoto
11
Arata Watanabe
93
Shun Nagasawa
23
Koya Kitagawa
10
Carlinhos Junior
33
Takashi Inui
11
Lucas Braga
71
Ryotaro Nakamura
13
Kota Miyamoto
14
Reon Yamahara
32
Sen Takagi
3
Yuji Takahashi
70
Teruki Hara
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
46’
Shinya Utsumoto
Taira Shige
73’
Lucas Braga
Shinya Yajima
46’
Arata Watanabe
Shun Ayukawa
73’
Carlinhos
Ryohei Shirasaki
58’
Arata Kozakai
Kenshin Yasuda
83’
Koya Kitagawa
Kengo Kitazume
74’
Hiroto Nakagawa
Yusuke Matsuo
83’
Reon Yamahara
Yutaka Yoshida
74’
Shun Nagasawa
Kohei Isa
90’
Takashi Inui
Aziz
Cầu thủ dự bị
Yusuke Matsuo
Yuya Oki
Konosuke Nishikawa
Kengo Kitazume
Derlan
Yutaka Yoshida
Taira Shige
Shinya Yajima
Kenshin Yasuda
Ryohei Shirasaki
Kohei Isa
Aziz
Shun Ayukawa
Douglas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
04/07 - 2021
J League 2
12/03 - 2023
09/07 - 2023
16/03 - 2024
14/07 - 2024

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow