Chủ Nhật, 27/07/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs Renofa Yamaguchi hôm nay 19-03-2022

Giải J League 2 - Th 7, 19/3

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

1 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 19/03/2022
Vòng 5 - J League 2
Showa Denko Dome Oita
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yamato Machida (Thay: Hiroto Nakagawa)
61
Kenta Inoue (Thay: Asahi Masuyama)
61
Hiroto Goya (Kiến tạo: Yuta Koide)
62
Takaya Numata (Kiến tạo: Daisuke Takagi)
65
Masakazu Yoshioka (Thay: Daisuke Takagi)
65
Riku Kamigaki (Thay: Wataru Tanaka)
65
Shun Nagasawa (Thay: Hiroto Goya)
76
Shinya Utsumoto (Thay: Seigo Kobayashi)
76
Hiroto Ishikawa (Thay: Hikaru Manabe)
79
Masakazu Yoshioka
88
Kentaro Sato (Thay: Joji Ikegami)
90
Yuki Kagawa (Thay: Yuto Misao)
90
Yuto Misao
90+1'

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
7 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Renofa Yamaguchi

Oita Trinita (4-1-2-3): Shun Takagi (1), Yuta Koide (15), Matheus Pereira (31), Keisuke Saka (4), Yuto Misao (3), Yuki Kobayashi (6), Hiroto Nakagawa (23), Hokuto Shimoda (11), Asahi Masuyama (39), Hiroto Goya (33), Seigo Kobayashi (25)

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Hikaru Manabe (4), Hirofumi Watanabe (6), Renan Paixao (3), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Joji Ikegami (10), Wataru Tanaka (20), Daisuke Takagi (18), Shuhei Otsuki (13), Takaya Numata (19)

Oita Trinita
Oita Trinita
4-1-2-3
1
Shun Takagi
15
Yuta Koide
31
Matheus Pereira
4
Keisuke Saka
3
Yuto Misao
6
Yuki Kobayashi
23
Hiroto Nakagawa
11
Hokuto Shimoda
39
Asahi Masuyama
33
Hiroto Goya
25
Seigo Kobayashi
19
Takaya Numata
13
Shuhei Otsuki
18
Daisuke Takagi
20
Wataru Tanaka
10
Joji Ikegami
8
Kensuke Sato
14
Kento Hashimoto
3
Renan Paixao
6
Hirofumi Watanabe
4
Hikaru Manabe
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người
61’
Asahi Masuyama
Kenta Inoue
65’
Wataru Tanaka
Riku Kamigaki
61’
Hiroto Nakagawa
Yamato Machida
65’
Daisuke Takagi
Masakazu Yoshioka
76’
Hiroto Goya
Shun Nagasawa
79’
Hikaru Manabe
Hiroto Ishikawa
76’
Seigo Kobayashi
Shinya Utsumoto
90’
Joji Ikegami
Kentaro Sato
90’
Yuto Misao
Yuki Kagawa
Cầu thủ dự bị
Konosuke Nishikawa
Daisuke Yoshimitsu
Kenta Inoue
Kosuke Kikuchi
Yuki Kagawa
Reoto Kodama
Shun Nagasawa
Riku Kamigaki
Kento Haneda
Hiroto Ishikawa
Shinya Utsumoto
Kentaro Sato
Yamato Machida
Masakazu Yoshioka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/03 - 2022
06/07 - 2022
12/04 - 2023
06/08 - 2023
26/05 - 2024
03/08 - 2024
16/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow