Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs Mito Hollyhock hôm nay 23-04-2023

Giải J League 2 - CN, 23/4

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

0 : 1

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 23/04/2023
Vòng 11 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryosuke Maeda
45+2'
Fumiya Sugiura (Kiến tạo: Fumiya Unoki)
55
Shun Nagasawa (Thay: Kohei Isa)
58
Yusei Yashiki (Thay: Shinya Utsumoto)
58
Shimon Teranuma (Thay: Yuki Kusano)
69
Mizuki Ando (Thay: Kaito Umeda)
69
Kenshin Yasuda (Thay: Masaki Yumiba)
71
Keita Takahata (Thay: Kazuki Fujimoto)
71
Kazuma Nagai (Thay: Yota Tanabe)
74
Ren Inoue (Thay: Fumiya Unoki)
74
Katsunori Ueebisu (Thay: Hiroto Nakagawa)
80
Louis Yamaguchi
83
Ryo Niizato (Thay: Motoki Ohara)
90

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
64 Kiểm soát bóng 36
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Mito Hollyhock

Oita Trinita (3-4-2-1): Konosuke Nishikawa (24), Matheus Pereira (31), Tomoya Ando (25), Derlan (3), Shinya Utsumoto (29), Kazuki Fujimoto (18), Junya Nodake (28), Masaki Yumiba (6), Hiroto Nakagawa (5), Naoki Nomura (10), Kohei Isa (13)

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koshi Osaki (3), Nao Yamada (21), Yota Tanabe (29), Hayate Matsuda (26), Fumiya Unoki (25), Fumiya Sugiura (34), Ryosuke Maeda (10), Motoki Ohara (14), Kaito Umeda (20), Yuki Kusano (11)

Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
24
Konosuke Nishikawa
31
Matheus Pereira
25
Tomoya Ando
3
Derlan
29
Shinya Utsumoto
18
Kazuki Fujimoto
28
Junya Nodake
6
Masaki Yumiba
5
Hiroto Nakagawa
10
Naoki Nomura
13
Kohei Isa
11
Yuki Kusano
20
Kaito Umeda
14
Motoki Ohara
10
Ryosuke Maeda
34
Fumiya Sugiura
25
Fumiya Unoki
26
Hayate Matsuda
29
Yota Tanabe
21
Nao Yamada
3
Koshi Osaki
28
Louis Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
58’
Kohei Isa
Shun Nagasawa
69’
Kaito Umeda
Mizuki Ando
58’
Shinya Utsumoto
Yusei Yashiki
69’
Yuki Kusano
Shimon Teranuma
71’
Masaki Yumiba
Kenshin Yasuda
74’
Fumiya Unoki
Ren Inoue
71’
Kazuki Fujimoto
Keita Takahata
74’
Yota Tanabe
Kazuma Nagai
80’
Hiroto Nakagawa
Katsunori Ueebisu
90’
Motoki Ohara
Ryo Niizato
Cầu thủ dự bị
Shun Nagasawa
Mizuki Ando
Yusei Yashiki
Shimon Teranuma
Kenshin Yasuda
Ryo Niizato
Keita Takahata
Ren Inoue
Tsukasa Umesaki
Hidetoshi Takeda
Katsunori Ueebisu
Kazuma Nagai
Shun Takagi
Koji Homma

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
09/03 - 2022
23/08 - 2022
23/04 - 2023
23/09 - 2023
18/05 - 2024
20/10 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow