Chủ Nhật, 17/08/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs Iwaki FC hôm nay 22-07-2023

Giải J League 2 - Th 7, 22/7

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

1 : 2

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 0-1
T7, 17:00 22/07/2023
Vòng 27 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kaina Tanimura
17
Konosuke Nishikawa
37
Kenshin Yasuda
37
Daiki Yamaguchi (Kiến tạo: Ryo Arita)
45+5'
Hiroto Iwabuchi (Thay: Kaina Tanimura)
46
Ren Ikeda (Thay: Naoki Nomura)
56
Shun Ayukawa (Thay: Hiroto Nakagawa)
56
Hiroto Iwabuchi (Kiến tạo: Naoki Kase)
58
Kohei Isa (Thay: Samuel)
64
Yusuke Matsuo (Thay: Kazuki Fujimoto)
64
Sota Nagai (Thay: Genki Egawa)
69
Yoshihiro Shimoda (Thay: Daiki Yamaguchi)
69
Shu Yoshizawa (Thay: Naoki Kase)
69
Masaki Yumiba (Thay: Arata Watanabe)
77
Yusuke Matsuo (Kiến tạo: Tomoya Ando)
84
Wataru Korimiya (Thay: Yuto Yamashita)
90
Masaki Yumiba
90+5'

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Iwaki FC
Iwaki FC
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Iwaki FC

Oita Trinita (4-1-2-3): Konosuke Nishikawa (24), Katsunori Ueebisu (19), Tomoya Ando (25), Derlan (3), Junya Nodake (28), Kenshin Yasuda (26), Hiroto Nakagawa (5), Naoki Nomura (10), Arata Watanabe (11), Samuel (9), Kazuki Fujimoto (18)

Iwaki FC (3-4-1-2): Shuhei Shikano (31), Genki Egawa (35), Rei Ieizumi (4), Ryo Endo (3), Naoki Kase (15), Takumi Kawamura (16), Eiji Miyamoto (6), Yuto Yamashita (24), Daiki Yamaguchi (14), Ryo Arita (11), Kaina Tanimura (17)

Oita Trinita
Oita Trinita
4-1-2-3
24
Konosuke Nishikawa
19
Katsunori Ueebisu
25
Tomoya Ando
3
Derlan
28
Junya Nodake
26
Kenshin Yasuda
5
Hiroto Nakagawa
10
Naoki Nomura
11
Arata Watanabe
9
Samuel
18
Kazuki Fujimoto
17
Kaina Tanimura
11
Ryo Arita
14
Daiki Yamaguchi
24
Yuto Yamashita
6
Eiji Miyamoto
16
Takumi Kawamura
15
Naoki Kase
3
Ryo Endo
4
Rei Ieizumi
35
Genki Egawa
31
Shuhei Shikano
Iwaki FC
Iwaki FC
3-4-1-2
Thay người
56’
Hiroto Nakagawa
Shun Ayukawa
46’
Kaina Tanimura
Hiroto Iwabuchi
56’
Naoki Nomura
Ren Ikeda
69’
Naoki Kase
Shu Yoshizawa
64’
Samuel
Kohei Isa
69’
Daiki Yamaguchi
Yoshihiro Shimoda
64’
Kazuki Fujimoto
Yusuke Matsuo
69’
Genki Egawa
Sota Nagai
77’
Arata Watanabe
Masaki Yumiba
90’
Yuto Yamashita
Wataru Korimiya
Cầu thủ dự bị
Shun Ayukawa
Shu Yoshizawa
Kohei Isa
Yoshihiro Shimoda
Ren Ikeda
Wataru Korimiya
Masaki Yumiba
Sota Nagai
Kento Haneda
Hiroto Iwabuchi
Yusuke Matsuo
Yusuke Ishida
Yoshiaki Arai
Toru Takagiwa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
08/04 - 2023
22/07 - 2023
21/04 - 2024
06/07 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2615651751T T B T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2614661448B T H T T
3Tokushima VortisTokushima Vortis2612861244B H T T B
4Vegalta SendaiVegalta Sendai2611105543B H H B H
5V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251195542T T H H T
6Sagan TosuSagan Tosu251267442T T T B T
7Omiya ArdijaOmiya Ardija2511861241H B B T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata261259541B T B B T
9FC ImabariFC Imabari2610106740B T T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu25988235H T T B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo2610412-1134T B T B B
12Blaublitz AkitaBlaublitz Akita269413-931B T T H T
13Iwaki FCIwaki FC267910-330T H H T B
14Montedio YamagataMontedio Yamagata268513-229T B T B T
15Fujieda MYFCFujieda MYFC267811-529T H H H B
16Oita TrinitaOita Trinita256109-428H B B B H
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto267613-927T B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama265813-1123T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2631211-1021B H H B H
20Ehime FCEhime FC2521013-1916H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow