Chủ Nhật, 17/08/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs Fujieda MYFC hôm nay 28-09-2024

Giải J League 2 - Th 7, 28/9

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

2 : 0

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 28/09/2024
Vòng 33 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kotaro Yamahara
37
Kotaro Yamahara
43
(Pen) Shun Ayukawa
44
Shota Suzuki (Thay: Ryosuke Hisadomi)
46
Shohei Kawakami (Thay: Hiroto Sese)
65
Shoma Maeda (Thay: Kota Osone)
65
Shinya Utsumoto (Thay: Daigo Takahashi)
68
Ren Asakura (Thay: Ryota Kajikawa)
70
Shun Nagasawa (Thay: Naoki Nomura)
76
Yusei Yashiki (Thay: Shun Ayukawa)
76
Wendel (Thay: Kazuyoshi Shimabuku)
76
Yamato Machida (Thay: Arata Kozakai)
76
Manato Yoshida
85
Derlan (Thay: Junya Nodake)
88
Wendel
90+1'
So Nakagawa
90+7'

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
37 Kiểm soát bóng 63
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Fujieda MYFC

Oita Trinita (3-4-2-1): Kyeong-Geon Mun (22), Matheus Pereira (31), Tomoya Ando (25), Yuki Kagawa (2), Manato Yoshida (44), Junya Nodake (18), Ren Ikeda (14), Arata Kozakai (19), Daigo Takahashi (99), Naoki Nomura (10), Shun Ayukawa (21)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Ryosuke Hisadomi (22), Kotaro Yamahara (16), So Nakagawa (4), Kota Osone (13), Kazuyoshi Shimabuku (19), Hiroto Sese (36), Taiki Arai (6), Kanta Chiba (70), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
22
Kyeong-Geon Mun
31
Matheus Pereira
25
Tomoya Ando
2
Yuki Kagawa
44
Manato Yoshida
18
Junya Nodake
14
Ren Ikeda
19
Arata Kozakai
99
Daigo Takahashi
10
Naoki Nomura
21
Shun Ayukawa
9
Ken Yamura
23
Ryota Kajikawa
70
Kanta Chiba
6
Taiki Arai
36
Hiroto Sese
19
Kazuyoshi Shimabuku
13
Kota Osone
4
So Nakagawa
16
Kotaro Yamahara
22
Ryosuke Hisadomi
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
68’
Daigo Takahashi
Shinya Utsumoto
46’
Ryosuke Hisadomi
Shota Suzuki
76’
Arata Kozakai
Yamato Machida
65’
Kota Osone
Shoma Maeda
76’
Shun Ayukawa
Yusei Yashiki
65’
Hiroto Sese
Shohei Kawakami
76’
Naoki Nomura
Shun Nagasawa
70’
Ryota Kajikawa
Ren Asakura
88’
Junya Nodake
Derlan
76’
Kazuyoshi Shimabuku
Wendel
Cầu thủ dự bị
Taro Hamada
Anderson Chaves
Derlan
Kei Uchiyama
Yamato Machida
Shota Suzuki
Taira Shige
Wendel
Yusei Yashiki
Ren Asakura
Shinya Utsumoto
Shoma Maeda
Shun Nagasawa
Shohei Kawakami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/05 - 2023
12/08 - 2023
10/03 - 2024
28/09 - 2024
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2615651751T T B T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2614661448B T H T T
3Tokushima VortisTokushima Vortis2612861244B H T T B
4Vegalta SendaiVegalta Sendai2611105543B H H B H
5V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251195542T T H H T
6Sagan TosuSagan Tosu251267442T T T B T
7Omiya ArdijaOmiya Ardija2511861241H B B T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata261259541B T B B T
9FC ImabariFC Imabari2610106740B T T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu25988235H T T B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo2610412-1134T B T B B
12Blaublitz AkitaBlaublitz Akita269413-931B T T H T
13Iwaki FCIwaki FC267910-330T H H T B
14Montedio YamagataMontedio Yamagata268513-229T B T B T
15Fujieda MYFCFujieda MYFC267811-529T H H H B
16Oita TrinitaOita Trinita256109-428H B B B H
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto267613-927T B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama265813-1123T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2631211-1021B H H B H
20Ehime FCEhime FC2521013-1916H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow