Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs Fagiano Okayama FC hôm nay 30-03-2024

Giải J League 2 - Th 7, 30/3

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

0 : 0

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 30/03/2024
Vòng 7 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shinya Utsumoto
39
Tomoya Ando
45+3'
Yusuke Matsuo (Thay: Shinya Utsumoto)
46
Takahiro Yanagi
51
Ryosuke Kawano (Thay: Yudai Tanaka)
56
Lucao (Thay: Gleyson)
66
Gabriel Xavier (Thay: Takaya Kimura)
66
Tsukasa Umesaki (Thay: Yuki Kagawa)
77
Kento Haneda (Thay: Kenshin Yasuda)
77
Koju Yoshio (Thay: Rui Sueyoshi)
79
Yasutaka Yanagi (Thay: Taishi Semba)
79
Kohei Isa (Thay: Arata Watanabe)
83
Hiroto Nakagawa (Thay: Masaki Yumiba)
88

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
60 Kiểm soát bóng 40
20 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Fagiano Okayama FC

Oita Trinita (4-4-2): Taro Hamada (32), Junya Nodake (18), Tomoya Ando (25), Yudai Fujiwara (34), Yuki Kagawa (2), Arata Watanabe (11), Kenshin Yasuda (26), Masaki Yumiba (6), Atsuki Satsukawa (4), Shinya Utsumoto (29), Shun Nagasawa (93)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Haruka Motoyama (15), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Taishi Semba (44), Takaya Kimura (27), Yudai Tanaka (10), Gleyson (9)

Oita Trinita
Oita Trinita
4-4-2
32
Taro Hamada
18
Junya Nodake
25
Tomoya Ando
34
Yudai Fujiwara
2
Yuki Kagawa
11
Arata Watanabe
26
Kenshin Yasuda
6
Masaki Yumiba
4
Atsuki Satsukawa
29
Shinya Utsumoto
93
Shun Nagasawa
9
Gleyson
10
Yudai Tanaka
27
Takaya Kimura
44
Taishi Semba
24
Ibuki Fujita
17
Rui Sueyoshi
88
Takahiro Yanagi
15
Haruka Motoyama
18
Daichi Tagami
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
46’
Shinya Utsumoto
Yusuke Matsuo
56’
Yudai Tanaka
Ryosuke Kawano
77’
Kenshin Yasuda
Kento Haneda
66’
Takaya Kimura
Gabriel Xavier
77’
Yuki Kagawa
Tsukasa Umesaki
66’
Gleyson
Lucao
83’
Arata Watanabe
Kohei Isa
79’
Taishi Semba
Yasutaka Yanagi
88’
Masaki Yumiba
Hiroto Nakagawa
79’
Rui Sueyoshi
Koju Yoshio
Cầu thủ dự bị
Konosuke Nishikawa
Daiki Hotta
Kento Haneda
Yasutaka Yanagi
Yusuke Matsuo
Ryosuke Kawano
Matheus Pereira
Koju Yoshio
Hiroto Nakagawa
Gabriel Xavier
Tsukasa Umesaki
Keita Saito
Kohei Isa
Lucao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2022
10/07 - 2022
17/06 - 2023
19/08 - 2023
30/03 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Oita Trinita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow