Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs Fagiano Okayama FC hôm nay 10-07-2022

Giải J League 2 - CN, 10/7

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

2 : 2

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 2-1
CN, 17:00 10/07/2022
Vòng 26 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hiroto Nakagawa (Kiến tạo: Masaki Yumiba)
19
Kodai Sano (Kiến tạo: Stefan Mauk)
21
Haruka Motoyama
27
Shun Nagasawa (Kiến tạo: Kazuki Fujimoto)
35
Stefan Mauk
41
Masaki Yumiba
45+1'
Ryosuke Kawano (Thay: Shumpei Naruse)
59
Tiago Alves (Thay: Stefan Mauk)
59
Naoki Nomura (Thay: Hiroto Nakagawa)
69
Hokuto Shimoda (Thay: Masaki Yumiba)
69
Yamato Machida (Thay: Shun Nagasawa)
74
Kazuki Saito (Thay: Yosuke Kawai)
74
Haruto Shirai (Thay: Haruka Motoyama)
74
Rei Matsumoto (Thay: Kazuki Fujimoto)
79
Samuel (Thay: Hiroto Goya)
79
Yasutaka Yanagi (Kiến tạo: Ryosuke Kawano)
80
Kenta Inoue
85
Kazuki Saito
86
Kohei Kiyama (Thay: Yudai Tanaka)
90

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Fagiano Okayama FC

Oita Trinita (3-3-2-2): Shun Takagi (1), Katsunori Ueebisu (19), Keisuke Saka (4), Yuto Misao (3), Kenta Inoue (17), Kenshin Yasuda (26), Masaki Yumiba (43), Hiroto Nakagawa (23), Kazuki Fujimoto (18), Shun Nagasawa (20), Hiroto Goya (33)

Fagiano Okayama FC (4-2-3-1): Daiki Hotta (35), Shumpei Naruse (24), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Haruka Motoyama (26), Yosuke Kawai (27), Yudai Tanaka (14), Stefan Mauk (8), Kodai Sano (22), Mitchell Duke (15)

Oita Trinita
Oita Trinita
3-3-2-2
1
Shun Takagi
19
Katsunori Ueebisu
4
Keisuke Saka
3
Yuto Misao
17
Kenta Inoue
26
Kenshin Yasuda
43
Masaki Yumiba
23
Hiroto Nakagawa
18
Kazuki Fujimoto
20
Shun Nagasawa
33
Hiroto Goya
15
Mitchell Duke
22
Kodai Sano
8
Stefan Mauk
14
Yudai Tanaka
27
Yosuke Kawai
26
Haruka Motoyama
41
Shuhei Tokumoto
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
24
Shumpei Naruse
35
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-2-3-1
Thay người
69’
Hiroto Nakagawa
Naoki Nomura
59’
Stefan Mauk
Tiago Alves
69’
Masaki Yumiba
Hokuto Shimoda
59’
Shumpei Naruse
Ryosuke Kawano
74’
Shun Nagasawa
Yamato Machida
74’
Haruka Motoyama
Haruto Shirai
79’
Hiroto Goya
Samuel
74’
Yosuke Kawai
Kazuki Saito
79’
Kazuki Fujimoto
Rei Matsumoto
90’
Yudai Tanaka
Kohei Kiyama
Cầu thủ dự bị
Konosuke Nishikawa
Tiago Alves
Samuel
Junki Kanayama
Naoki Nomura
Mizuki Hamada
Yuta Koide
Ryosuke Kawano
Hokuto Shimoda
Kohei Kiyama
Rei Matsumoto
Haruto Shirai
Yamato Machida
Kazuki Saito

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2022
10/07 - 2022
17/06 - 2023
19/08 - 2023
30/03 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Oita Trinita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow