![]() Aleksa Maras 34 | |
![]() (Pen) Dragan Grivic 63 | |
![]() Andjelko Jovanovic 74 | |
![]() Anto Babic 90+1' | |
![]() Igor Vukcevic 90+4' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Giao hữu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây OFK Mladost Donja Gorica
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Sutjeska
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 7 | 17 | T B T H B |
2 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | -1 | 17 | B T H B T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 6 | 1 | 6 | 15 | T B H H T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 4 | 14 | T T B H H |
5 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 0 | 14 | B T H B H |
6 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H H T H H |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T T H H |
8 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | T H H H T |
9 | 10 | 3 | 1 | 6 | -3 | 10 | B B B T B | |
10 | 10 | 1 | 3 | 6 | -8 | 6 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại