![]() Nikola Jovicevic 38 | |
![]() Luccas Barreto 44 | |
![]() Aleksa Maras 65 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây OFK Mladost Donja Gorica
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Jezero
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 0 | 20 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 18 | B H H T T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 5 | 17 | B T H B B |
4 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H T H H T |
5 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | T B H H B |
6 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 0 | 14 | B T H B H |
7 | 11 | 4 | 1 | 6 | 0 | 13 | B B T B T | |
8 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | T H H H T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | T T H H B |
10 | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại