Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả OFK Beograd vs Vojvodina hôm nay 02-05-2025

Giải VĐQG Serbia - Th 6, 02/5

Kết thúc

OFK Beograd

OFK Beograd

1 : 2

Vojvodina

Vojvodina

Hiệp một: 0-2
T6, 23:30 02/05/2025
Vòng 34 - VĐQG Serbia
Stadion Omladinski
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mihai Butean
8
(Pen) Yusuf Bamidele
17
Vukan Savicevic (Thay: Njegos Petrovic)
20
Lazar Nikolic (Thay: Yusuf Bamidele)
39
Samuel Owusu (Thay: Lazar Jovanovic)
46
Adem Avdic (Thay: Stefan Obradovic)
46
Milos Popovic (Thay: Uros Nikolic)
46
Nikola Knezevic
49
Stefan Scepovic (Thay: Gleofilo Sabrino Rudewald Hasselbaink Vlijter)
71
Sasa Markovic (Thay: Aleksa Cvetkovic)
71
Collins Shichenje (Thay: Sinisa Tanjga)
75
Slobodan Stanojlovic (Thay: Filip Stojilkovic)
90

Thống kê trận đấu OFK Beograd vs Vojvodina

số liệu thống kê
OFK Beograd
OFK Beograd
Vojvodina
Vojvodina
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
27/10 - 2024
16/03 - 2025
02/05 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây OFK Beograd

VĐQG Serbia
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Vojvodina

VĐQG Serbia
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
28/07 - 2025
21/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda99002927T T T T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd108111825T T B T T
3VojvodinaVojvodina10532718H T B H B
4Novi PazarNovi Pazar11533118T T H B T
5CukarickiCukaricki10523117B B T H T
6Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo11443-116H B B H T
7OFK BeogradOFK Beograd11515-416T B T B T
8TSC Backa TopolaTSC Backa Topola11425-314H T B T B
9FK Radnicki 1923FK Radnicki 192311344-213T T H B B
10FK IMT BeogradFK IMT Beograd11416-1013B B T B T
11Radnicki NisRadnicki Nis11326-111B T B B T
12Mladost LucaniMladost Lucani11254-511H B T H B
13JavorJavor10244-410H T B T B
14FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica11317-510B B T T B
15FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica11236-89H B B T B
16NapredakNapredak11146-137T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow