Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả OFK Beograd vs Vojvodina hôm nay 02-05-2025

Giải VĐQG Serbia - Th 6, 02/5

Kết thúc

OFK Beograd

OFK Beograd

1 : 2

Vojvodina

Vojvodina

Hiệp một: 0-2
T6, 23:30 02/05/2025
Vòng 34 - VĐQG Serbia
Stadion Omladinski
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mihai Butean
8
(Pen) Yusuf Bamidele
17
Vukan Savicevic (Thay: Njegos Petrovic)
20
Lazar Nikolic (Thay: Yusuf Bamidele)
39
Samuel Owusu (Thay: Lazar Jovanovic)
46
Adem Avdic (Thay: Stefan Obradovic)
46
Milos Popovic (Thay: Uros Nikolic)
46
Nikola Knezevic
49
Stefan Scepovic (Thay: Gleofilo Sabrino Rudewald Hasselbaink Vlijter)
71
Sasa Markovic (Thay: Aleksa Cvetkovic)
71
Collins Shichenje (Thay: Sinisa Tanjga)
75
Slobodan Stanojlovic (Thay: Filip Stojilkovic)
90

Thống kê trận đấu OFK Beograd vs Vojvodina

số liệu thống kê
OFK Beograd
OFK Beograd
Vojvodina
Vojvodina
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
27/10 - 2024
16/03 - 2025
02/05 - 2025

Thành tích gần đây OFK Beograd

VĐQG Serbia
26/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Vojvodina

VĐQG Serbia
26/05 - 2025
17/05 - 2025
12/05 - 2025
02/05 - 2025
28/04 - 2025
23/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3028208486T T T T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd3018932963T T T H T
3OFK BeogradOFK Beograd3013710146T B T T B
4FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233013611745H B H B B
5VojvodinaVojvodina3011910842B T B B T
6Mladost LucaniMladost Lucani3011910-342H B H H B
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3012513341B T T H T
8Novi PazarNovi Pazar3011712-840T B T H H
9CukarickiCukaricki3010911-339H B B T B
10FK IMT BeogradFK IMT Beograd3010713-937B T T H T
11Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo309813035T T B B B
12NapredakNapredak309813-1135B T B T H
13FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica3081012-1434T B B H B
14Radnicki NisRadnicki Nis308814-1932B B H B H
15Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci309417-2731B B B T T
16Jedinstvo UbJedinstvo Ub304422-3816T B H B H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CukarickiCukaricki37121312-249H T H T H
2Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo37131014649B T H T H
3FK IMT BeogradFK IMT Beograd3713915-648T B H T T
4FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica37111115-1644H B T B B
5Radnicki NisRadnicki Nis37111016-1743T T B B T
6NapredakNapredak3711917-1342T B H T B
7Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci3711422-3237B B B B T
8Jedinstvo UbJedinstvo Ub377426-4125B T T B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda37324188100T T H H T
2Partizan BeogradPartizan Beograd37211063373T B B T T
3Novi PazarNovi Pazar3715913-554H T T H T
4VojvodinaVojvodina37141112853B T H H B
5FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233715814753B H B H T
6OFK BeogradOFK Beograd3715814-153B B T B B
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3715517150T B T T B
8Mladost LucaniMladost Lucani37121114-1047H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow