Thật nguy hiểm! Đá phạt cho OFI Crete gần khu vực 16m50.
![]() Magomed Ozdoev (Kiến tạo: Abdul Rahman Baba) 10 | |
![]() Dimitrios Pelkas (Kiến tạo: Magomed Ozdoev) 24 | |
![]() Zisis Karachalios 32 | |
![]() Abdul Rahman Baba 42 | |
![]() Eddie Salcedo (Thay: Giannis Theodosoulakis) 46 | |
![]() (Pen) Andrija Zivkovic 66 | |
![]() Fedor Chalov (Thay: Dimitrios Pelkas) 67 | |
![]() Luka Ivanusec (Thay: Georgios Giakoumakis) 67 | |
![]() Marko Rakonjac (Thay: Taxiarchis Fountas) 69 | |
![]() Juan Angel Neira (Thay: Zisis Karachalios) 69 | |
![]() Thiago Nuss (Kiến tạo: Borja Gonzalez) 75 | |
![]() Eddie Salcedo 84 | |
![]() Mohamed Mady Camara (Thay: Taison) 89 | |
![]() Giannis Apostolakis (Thay: Levan Shengelia) 89 | |
![]() Emmanouil Faitakis (Thay: Thiago Nuss) 90 |
Thống kê trận đấu OFI Crete vs PAOK FC


Diễn biến OFI Crete vs PAOK FC
OFI Crete có một tình huống ném bi nguy hiểm.
Tại Athens, PAOK tấn công nhanh nhưng bị thổi phạt việt vị.
OFI Crete có một cú phát bóng.
Angelos Evangelou ra hiệu ném bi cho PAOK, gần khu vực của OFI Crete.
Ném bi cho OFI Crete tại Apostolos Nikolaidis.
OFI Crete được trao quyền ném biên ở phần sân của họ.
Angelos Evangelou ra hiệu cho một quả đá phạt cho OFI Crete ở phần sân của họ.
Thiago Nuss, người trước đó đã nhăn nhó, đã được thay ra. Manolis Faitakis là người thay thế cho OFI Crete.
Trận đấu tạm thời bị dừng lại để chăm sóc cho Thiago Nuss của OFI Crete, người đang quằn quại đau đớn trên sân.
Ném biên cho OFI Crete gần khu vực cấm địa.
PAOK bị bắt việt vị.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Athens.
PAOK thực hiện sự thay đổi thứ ba với Mady Camara thay cho Taison.
Giannis Apostolakis vào sân thay cho Levan Shengelia của OFI Crete.
Ném biên cho OFI Crete ở phần sân của họ.
Andrija Zivkovic của PAOK lao về phía khung thành tại Apostolos Nikolaidis. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Ném biên cao trên sân cho OFI Crete ở Athens.
Bóng an toàn khi OFI Crete được trao quyền ném biên ở phần sân của họ.
Đá phạt cho PAOK.
Angelos Evangelou trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát OFI Crete vs PAOK FC
OFI Crete (4-2-3-1): Nikolaos Christogeorgos (31), Borja Gonzalez Tejada (17), Kresimir Krizmanic (2), Vasilis Lampropoulos (24), Ilias Chatzitheodoridis (12), Zisis Karachalios (6), Thanasis Androutsos (14), Thiago Nuss (18), Levan Shengelia (27), Giannis Theodosoulakis (46), Taxiarchis Fountas (11)
PAOK FC (4-2-3-1): Jiri Pavlenka (1), Jonjoe Kenny (3), Giannis Michailidis (5), Dejan Lovren (6), Rahman Baba (21), Magomed Ozdoev (27), Soualiho Meite (8), Andrija Živković (14), Dimitris Pelkas (10), Taison (11), Giorgos Giakoumakis (7)


Thay người | |||
46’ | Giannis Theodosoulakis Eddie Salcedo | 67’ | Georgios Giakoumakis Luka Ivanušec |
69’ | Zisis Karachalios Juan Neira | 67’ | Dimitrios Pelkas Fedor Chalov |
69’ | Taxiarchis Fountas Marko Rakoniats | 89’ | Taison Mady Camara |
89’ | Levan Shengelia Giannis Apostolakis | ||
90’ | Thiago Nuss Manolis Faitakis |
Cầu thủ dự bị | |||
Klidman Lilo | Luka Gugeshashvili | ||
Panagiotis Katsikas | Antonis Tsiftsis | ||
Kevin Lewis | Tomasz Kedziora | ||
Nikolaos Marinakis | Joan Sastre | ||
Konstantinos Kostoulas | Greg Taylor | ||
Giannis Christopoulos | Mady Camara | ||
Giannis Apostolakis | Alessandro Bianco | ||
Juan Neira | Luka Ivanušec | ||
Filip Bainovic | Dimitrios Berdos | ||
Eddie Salcedo | Dimitrios Chatsidis | ||
Manolis Faitakis | Fedor Chalov | ||
Marko Rakoniats | Alessandro Vogliacco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây OFI Crete
Thành tích gần đây PAOK FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | T T H H T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | H B T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T T H B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B H T T |
8 | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | H T B T B | |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B B T |
10 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H H B |
11 | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | B B H H T | |
12 | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | H H H H B | |
13 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | T B H B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại