- Juan Neira (Thay: Giannis Apostolakis)
63 - Eddie Salcedo (Thay: Andrew Jung)
63 - Juan Angel Neira (Thay: Giannis Apostolakis)
63 - Levan Shengelia
76 - Thiago Nuss
77 - Giannis Theodosoulakis (Thay: Thiago Nuss)
86 - Leroy Abanda (Thay: Ilias Chatzitheodoridis)
86
- Alfredo Mejia
37 - Alfredo Antonio Mejia
37 - Paschalis Kassos
43 - Panagiotis Liagas
58 - Giannis Gianniotas (Thay: Alfredo Mejia)
64 - Giannis Gianniotas (Thay: Alfredo Antonio Mejia)
64 - Joel Abu Hanna
75 - Rodrigo Erramuspe
76 - Guillermo Balzi
76 - Enis Cokaj
83 - Fabricio Pedrozo (Thay: Guillermo Balzi)
86 - Konstantinos Plegas (Thay: Panagiotis Simelidis)
90 - Jose Romo (Thay: Zini)
90 - Zini
90+4'
Thống kê trận đấu OFI Crete vs Levadiakos
số liệu thống kê
OFI Crete
Levadiakos
61 Kiếm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát OFI Crete vs Levadiakos
OFI Crete (4-2-3-1): Nikolaos Christogeorgos (31), Borja Gonzalez Tejada (17), Vasilis Lampropoulos (24), Jordan Silva (30), Ilias Chatzitheodoridis (12), Giannis Apostolakis (45), Marko Bakic (88), Levan Shengelia (27), Taxiarchis Fountas (11), Thiago Nuss (18), Andrew Jung (29)
Levadiakos (4-4-2): Athanasios Garavelis (1), Panagiotis Liagas (24), Rodrigo Erramuspe (5), Joel Abu Hanna (4), Marios Vichos (3), Paschalis Kassos (20), Enis Cokaj (23), Alfredo Mejia (12), Panagiotis Symelidis (31), Guillermo Balzi (11), Zini (90)
OFI Crete
4-2-3-1
31
Nikolaos Christogeorgos
17
Borja Gonzalez Tejada
24
Vasilis Lampropoulos
30
Jordan Silva
12
Ilias Chatzitheodoridis
45
Giannis Apostolakis
88
Marko Bakic
27
Levan Shengelia
11
Taxiarchis Fountas
18
Thiago Nuss
29
Andrew Jung
90
Zini
11
Guillermo Balzi
31
Panagiotis Symelidis
12
Alfredo Mejia
23
Enis Cokaj
20
Paschalis Kassos
3
Marios Vichos
4
Joel Abu Hanna
5
Rodrigo Erramuspe
24
Panagiotis Liagas
1
Athanasios Garavelis
Levadiakos
4-4-2
Thay người | |||
63’ | Andrew Jung Eddie Salcedo | 64’ | Alfredo Antonio Mejia Giannis Gianniotas |
63’ | Giannis Apostolakis Juan Neira | 86’ | Guillermo Balzi Fabricio Gabriel Pedrozo |
86’ | Thiago Nuss Giannis Theodosoulakis | 90’ | Panagiotis Simelidis Konstantinos Plegas |
86’ | Ilias Chatzitheodoridis Leroy Abanda | 90’ | Zini Jose Rafael Romo Perez |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Naumov | Lucas Nunes | ||
Nikolaos Marinakis | Triantafyllos Tsapras | ||
Matheus Bressan | Kevin Yoke | ||
Eddie Salcedo | Konstantinos Plegas | ||
Juan Neira | Jose Rafael Romo Perez | ||
Giannis Christopoulos | Steven Havales | ||
Giannis Theodosoulakis | Fabricio Gabriel Pedrozo | ||
Titos Koutentakis | Giannis Gianniotas | ||
Leroy Abanda | Konstantinos Verris |
Nhận định OFI Crete vs Levadiakos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây OFI Crete
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Levadiakos
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T | |
2 | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H | |
3 | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H | |
4 | | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B | |
7 | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H | |
8 | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B | |
9 | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H | |
10 | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H | |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B | |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T | |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 32 | 16 | 8 | 8 | 10 | 35 | T T H H T |
2 | 32 | 13 | 5 | 14 | -5 | 27 | T T T B B | |
3 | 32 | 12 | 7 | 13 | 2 | 26 | B B H T H | |
4 | 32 | 10 | 8 | 14 | -7 | 20 | B B B H H | |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 13 | 11 | 12 | 7 | 50 | T T B T T | |
2 | 36 | 13 | 9 | 14 | -2 | 48 | H B T T T | |
3 | 36 | 11 | 6 | 19 | -16 | 39 | B T T B B | |
4 | 36 | 10 | 7 | 19 | -21 | 37 | T B H B B | |
5 | 36 | 8 | 12 | 16 | -16 | 36 | H B H T T | |
6 | 36 | 4 | 8 | 24 | -43 | 20 | B T B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 32 | 23 | 6 | 3 | 36 | 75 | B T T T T | |
2 | 32 | 17 | 8 | 7 | 10 | 59 | T T B T B | |
3 | | 32 | 18 | 4 | 10 | 25 | 58 | T B T B T |
4 | 32 | 16 | 5 | 11 | 20 | 53 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại