Ném biên cho OFI Crete.
![]() Thiago Nuss 9 | |
![]() Jorge Pombo 18 | |
![]() Pavlos Pantelidis (Kiến tạo: Jeremy Antonisse) 39 | |
![]() Levan Shengelia 43 | |
![]() Jeremy Antonisse 43 | |
![]() Hugo Sousa 47 | |
![]() David Simon 54 | |
![]() Juan Angel Neira (Thay: Giannis Apostolakis) 56 | |
![]() Kevin Lewis (Thay: Ilias Chatzitheodoridis) 56 | |
![]() Pavlos Pantelidis 57 | |
![]() Pavlos Pantelidis 61 | |
![]() Timipere Johnson Eboh (Thay: Jorge Diaz) 65 | |
![]() Gerson Sousa (Thay: Pavlos Pantelidis) 65 | |
![]() Thanasis Androutsos 68 | |
![]() Yasser Larouci (Thay: Diamantis Chouchoumis) 71 | |
![]() Ilija Vukotic (Thay: Zisis Karachalios) 78 | |
![]() Andrews Tetteh (Kiến tạo: Jeremy Antonisse) 79 | |
![]() Marko Rakonjac (Thay: Eddie Salcedo) 79 | |
![]() Jean Thierry Lazare (Thay: Ruben Perez) 84 | |
![]() Alberto Botia (Thay: Jeremy Antonisse) 85 | |
![]() Kevin Lewis 86 | |
![]() Vasilios Xenopoulos 88 | |
![]() Jorge Pombo (Kiến tạo: Andrews Tetteh) 90+4' |
Thống kê trận đấu OFI Crete vs Kifisia FC

Diễn biến OFI Crete vs Kifisia FC
Ioannis Papadopoulos ra hiệu cho một quả ném biên cho Kifisia, gần khu vực của OFI Crete.
Đá phạt cho Kifisia.
Ioannis Papadopoulos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kifisia.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Andrews Tetteh để kiến tạo bàn thắng.

V À O O O! Kifisia nâng tỷ số lên 1-3 nhờ công của Jorge Pombo.
Ioannis Papadopoulos ra hiệu cho một quả đá phạt cho OFI Crete ở phần sân nhà.
Tại Heraklion, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Bóng an toàn khi OFI Crete được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Kifisia được hưởng phạt góc.
Đá phạt cho Kifisia ở phần sân của OFI Crete.
Ném biên cho Kifisia ở phần sân nhà.
Kifisia được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân cho Kifisia hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho OFI Crete tại Pagritio.

Vasilios Xenopoulos (Kifisia) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Kifisia thực hiện quả ném biên trong phần sân của OFI Crete.
OFI Crete được hưởng quả phát bóng lên tại Pagritio.
Kifisia đang tiến lên và Andrews Tetteh có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Heraklion.
Kifisia có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát OFI Crete vs Kifisia FC
OFI Crete (4-4-2): Nikolaos Christogeorgos (31), Borja Gonzalez Tejada (17), Vasilis Lampropoulos (24), Kresimir Krizmanic (2), Ilias Chatzitheodoridis (12), Levan Shengelia (27), Zisis Karachalios (6), Thanasis Androutsos (14), Thiago Nuss (18), Eddie Salcedo (9), Giannis Apostolakis (21)
Kifisia FC (4-4-1-1): Vasilios Xenopoulos (1), David Simon (2), Hugo Sousa (33), Jakub Pokorny (38), Diamantis Chouchoumis (3), Pavlos Pantelidis (11), Jorge Diaz (20), Ruben Perez (21), Andrews Tetteh (9), Jeremy Antonisse (7), Jorge Pombo (6)

Thay người | |||
56’ | Ilias Chatzitheodoridis Kevin Lewis | 65’ | Pavlos Pantelidis Gerson Sousa |
56’ | Giannis Apostolakis Juan Neira | 65’ | Jorge Diaz Timipere Johnson Eboh |
78’ | Zisis Karachalios Ilija Vukotic | 71’ | Diamantis Chouchoumis Yasser Larouci |
79’ | Eddie Salcedo Marko Rakoniats | 84’ | Ruben Perez Lazare Amani |
85’ | Jeremy Antonisse Alberto Tomas Botia Rabasco |
Cầu thủ dự bị | |||
Klidman Lilo | Lazare Amani | ||
Panagiotis Katsikas | Moisés Ramírez | ||
Nikolaos Marinakis | Alberto Tomas Botia Rabasco | ||
Kevin Lewis | Panagiotis Tzimas | ||
Konstantinos Kostoulas | Gerson Sousa | ||
Giannis Christopoulos | Timipere Johnson Eboh | ||
Ilija Vukotic | Konstantinos Roukounakis | ||
Filip Bainovic | Apostolos Christopoulos | ||
Marko Rakoniats | Sebastian Musiolik | ||
Juan Neira | Yasser Larouci | ||
Manolis Faitakis | Emmanouil Smpokos | ||
Pavlos Kenourgiakis | Luciano Maidana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây OFI Crete
Thành tích gần đây Kifisia FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | T T H H T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | H B T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T T H B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B H T T |
8 | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | H T B T B | |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B B T |
10 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H H B |
11 | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | B B H H T | |
12 | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | H H H H B | |
13 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | T B H B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại