Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Peter Michorl 3 | |
Eddie Salcedo (Kiến tạo: Thiago Nuss) 15 | |
Denzel Jubitana (Kiến tạo: Makana Baku) 34 | |
Nikos Marinakis 50 | |
Taxiarchis Fountas (Thay: Levan Shengelia) 58 | |
Ognjen Ozegovic (Thay: Panagiotis Tsantilas) 64 | |
Thanasis Karamanis (Thay: Mansur) 68 | |
Ilija Vukotic (Thay: Giannis Apostolakis) 68 | |
Thanasis Karamanis (Kiến tạo: Ognjen Ozegovic) 77 | |
Giannis Theodosoulakis (Thay: Juan Angel Neira) 78 | |
Marko Rakonjac (Thay: Eddie Salcedo) 78 | |
Thiago Nuss 81 | |
Thanasis Karamanis 83 | |
Theocharis Tsingaras (Thay: Denzel Jubitana) 88 | |
Ognjen Ozegovic (Kiến tạo: Theocharis Tsingaras) 90+5' |
Thống kê trận đấu OFI Crete vs Atromitos


Diễn biến OFI Crete vs Atromitos
Thiago Nuss của OFI Crete sút hỏng trong một pha dứt điểm.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Atromitos Athinon.
Ném biên cho OFI Crete.
OFI Crete được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Atromitos Athinon được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Atromitos Athinon tại Pagritio.
OFI Crete có một quả phát bóng lên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Heraklion.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Theocharis Tsingaras.
Tỷ số hiện tại là 1-3 tại Heraklion khi Ognjen Ozegovic ghi bàn cho Atromitos Athinon.
Đá phạt cho Atromitos Athinon ở phần sân nhà.
Spyridon Zampalas trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Atromitos Athinon gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho OFI Crete ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Atromitos Athinon tại Pagritio.
OFI Crete được hưởng phạt góc.
OFI Crete được hưởng phạt góc.
Leonidas Vokolos thực hiện sự thay người thứ ba của đội tại Pagritio với việc Theocharis Tsingaras thay thế Denzel Jubitana.
Ném biên cho OFI Crete gần khu vực cấm địa.
Spyridon Zampalas ra hiệu cho một quả ném biên của OFI Crete ở phần sân của Atromitos Athinon.
Đội hình xuất phát OFI Crete vs Atromitos
OFI Crete (4-4-1-1): Nikolaos Christogeorgos (31), Nikolaos Marinakis (4), Vasilis Lampropoulos (24), Kresimir Krizmanic (2), Kevin Lewis (34), Giannis Apostolakis (21), Zisis Karachalios (6), Levan Shengelia (27), Thiago Nuss (18), Juan Neira (10), Eddie Salcedo (9)
Atromitos (3-4-2-1): Lefteris Choutesiotis (1), Dimitrios Tsakmakis (44), Dimitrios Stavropoulos (4), Mansur (70), Mattheos Mountes (12), Samuel Moutoussamy (92), Peter Michorl (8), Georgios Papadopoulos (16), Denzel Jubitana (11), Makana Baku (32), Panagiotis Tsantilas (19)


| Thay người | |||
| 58’ | Levan Shengelia Taxiarchis Fountas | 64’ | Panagiotis Tsantilas Ognjen Ozegovic |
| 68’ | Giannis Apostolakis Ilija Vukotic | 68’ | Mansur Athanasios Karamanis |
| 78’ | Eddie Salcedo Marko Rakoniats | 88’ | Denzel Jubitana Theocharis Tsingaras |
| 78’ | Juan Angel Neira Giannis Theodosoulakis | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Katsikas | Elton Hoxha | ||
Filip Bainovic | Leonardo Kopanidis | ||
Klidman Lilo | Vasilios Athanasiou | ||
Ilias Chatzitheodoridis | Alexei Koselev | ||
Giannis Christopoulos | Spyros Abartzidis | ||
Manolis Faitakis | Konstantinos Batos | ||
Taxiarchis Fountas | Aitor | ||
Konstantinos Kostoulas | Athanasios Karamanis | ||
Marko Rakoniats | Ognjen Ozegovic | ||
Giannis Theodosoulakis | Theocharis Tsingaras | ||
Ilija Vukotic | Tom van Weert | ||
Franco Zanelatto | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây OFI Crete
Thành tích gần đây Atromitos
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 6 | 17 | T H H T T | |
| 2 | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 16 | T H T B T | |
| 3 | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | T H T T B | |
| 4 | 7 | 4 | 0 | 3 | 1 | 12 | T T B T T | |
| 5 | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 11 | B T B T H | |
| 6 | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | T T H B H | |
| 7 | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | B T B H H | |
| 8 | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | B H T T H | |
| 9 | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H B H T | |
| 10 | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | H B B T H | |
| 11 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H B B T | |
| 12 | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T B B | |
| 13 | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H H T B B | |
| 14 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch