Eddie Salcedo rời sân và được thay thế bởi Manos Chnaris.
![]() Vasilios Lampropoulos (Kiến tạo: Borja Gonzalez) 6 | |
![]() Thanasis Androutsos 31 | |
![]() Monchu 31 | |
![]() Jakub Brabec 38 | |
![]() Eddie Salcedo 49 | |
![]() Thiago Nuss (Thay: Levan Shengelia) 61 | |
![]() Juan Angel Neira (Thay: Taxiarchis Fountas) 61 | |
![]() Hamza Mendyl 64 | |
![]() Dario Spikic (Thay: Kike Saverio) 66 | |
![]() Jose Cifuentes (Thay: Vladimir Darida) 66 | |
![]() Alvaro Zamora (Thay: Ruben Pardo) 83 | |
![]() Francisco Velez (Thay: Fabiano Leismann) 83 | |
![]() Nikos Marinakis (Thay: Borja Gonzalez) 83 | |
![]() Dario Spikic 84 | |
![]() Kevin Lewis (Thay: Juan Angel Neira) 84 | |
![]() Dario Spikic (Kiến tạo: Monchu) 89 | |
![]() Martin Montoya (Thay: Hamza Mendyl) 90 | |
![]() Manos Chnaris (Thay: Eddie Salcedo) 90 |
Thống kê trận đấu OFI Crete vs Aris


Diễn biến OFI Crete vs Aris
Hamza Mendyl rời sân và được thay thế bởi Martin Montoya.
Monchu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dario Spikic đã ghi bàn!
Juan Angel Neira rời sân và được thay thế bởi Kevin Lewis.

Thẻ vàng cho Dario Spikic.
Borja Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Nikos Marinakis.
Fabiano Leismann rời sân và được thay thế bởi Francisco Velez.
Ruben Pardo rời sân và được thay thế bởi Alvaro Zamora.
Vladimir Darida rời sân và được thay thế bởi Jose Cifuentes.
Kike Saverio rời sân và được thay thế bởi Dario Spikic.

Thẻ vàng cho Hamza Mendyl.
Taxiarchis Fountas rời sân và được thay thế bởi Juan Angel Neira.
Levan Shengelia rời sân và được thay thế bởi Thiago Nuss.

Thẻ vàng cho Eddie Salcedo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jakub Brabec.

Thẻ vàng cho Monchu.

Thẻ vàng cho Thanasis Androutsos.
Borja Gonzalez đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát OFI Crete vs Aris
OFI Crete (4-2-3-1): Nikolaos Christogeorgos (31), Borja Gonzalez Tejada (17), Vasilis Lampropoulos (24), Jordan Silva (30), Ilias Chatzitheodoridis (12), Thanasis Androutsos (14), Zisis Karachalios (6), Giannis Theodosoulakis (46), Taxiarchis Fountas (11), Levan Shengelia (27), Eddie Salcedo (9)
Aris (4-2-3-1): Julian Cuesta (23), Hugo Mallo (22), Fabiano (3), Jakub Brabec (14), Hamza Mendyl (37), Ruben Pardo (21), Monchu (8), Kike Saverio (11), Vladimir Darida (16), Dudu (28), Loren Moron (80)


Thay người | |||
61’ | Kevin Lewis Juan Neira | 66’ | Kike Saverio Dario Špikić |
61’ | Levan Shengelia Thiago Nuss | 66’ | Vladimir Darida José Cifuentes |
83’ | Borja Gonzalez Nikolaos Marinakis | 83’ | Fabiano Leismann Fran Velez |
84’ | Juan Angel Neira Kevin Lewis | 83’ | Ruben Pardo Álvaro Zamora |
90’ | Eddie Salcedo Emmanouil Chnaris | 90’ | Hamza Mendyl Martin Montoya |
Cầu thủ dự bị | |||
Emmanouil Chnaris | Giannis Fetfatzidis | ||
Juan Neira | Martin Montoya | ||
Thiago Nuss | Martin Frydek | ||
Theodoros Fanourakis | Filip Sidklev | ||
Titos Koutentakis | Dario Špikić | ||
Giannis Christopoulos | Fran Velez | ||
Kevin Lewis | José Cifuentes | ||
Nikolaos Marinakis | Lindsay Rose | ||
Daniel Naumov | Álvaro Zamora |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây OFI Crete
Thành tích gần đây Aris
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 10 | 35 | T T H H T |
2 | ![]() | 32 | 13 | 5 | 14 | -5 | 27 | T T T B B |
3 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 2 | 26 | B B H T H |
4 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -7 | 20 | B B B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 7 | 50 | T T B T T |
2 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -2 | 48 | H B T T T |
3 | ![]() | 36 | 11 | 6 | 19 | -16 | 39 | B T T B B |
4 | 36 | 10 | 7 | 19 | -21 | 37 | T B H B B | |
5 | 36 | 8 | 12 | 16 | -16 | 36 | H B H T T | |
6 | ![]() | 36 | 4 | 8 | 24 | -43 | 20 | B T B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 36 | 75 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 10 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 25 | 58 | T B T B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 5 | 11 | 20 | 53 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại