Thứ Ba, 08/07/2025

Trực tiếp kết quả Oestersunds FK vs Varbergs BoIS FC hôm nay 27-07-2024

Giải Hạng 2 Thụy Điển - Th 7, 27/7

Kết thúc

Oestersunds FK

Oestersunds FK

2 : 1

Varbergs BoIS FC

Varbergs BoIS FC

Hiệp một: 0-1
T7, 20:00 27/07/2024
Vòng 16 - Hạng 2 Thụy Điển
Jämtkraft Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marc Tokich
28
Olle Edlund (Kiến tạo: Azeez Temitope Yusuf)
37
Robin Tranberg (Thay: Marc Tokich)
54
Sebastian Karlsson Grach (Kiến tạo: Yannick Adjoumani)
56
Aulon Bitiqi (Thay: Kevin Appiah Nyarko)
66
Malcolm Stolt (Thay: Sebastian Karlsson Grach)
68
Simon Kroon (Thay: Simon Marklund)
77
Nebiyou Perry (Thay: Jamie Hopcutt)
77
Liam Olausson (Thay: Isak Bjerkebo)
77
Kevin Custovic (Thay: Leo Frigell Jansson)
77
Aulon Bitiqi
83
Chrisnovic N'sa (Kiến tạo: Malcolm Stolt)
87
Jakob Hedenquist (Thay: Mykola Musolitin)
89

Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs Varbergs BoIS FC

số liệu thống kê
Oestersunds FK
Oestersunds FK
Varbergs BoIS FC
Varbergs BoIS FC
67 Kiểm soát bóng 33
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs Varbergs BoIS FC

Oestersunds FK (4-4-1-1): Adam Ingi Benediktsson (12), Chrisnovic N'sa (3), Ali Suljic (23), Philip Bonde (18), Yannick Adjoumani (28), Mykola Musolitin (11), Albin Sporrong (16), Erick Brendon (8), Jamie Hopcutt (15), Bo Simon Penny Marklund (10), Sebastian Karlsson Grach (9)

Varbergs BoIS FC (4-4-2): Fredrik Andersson (29), Leo Frigell Jansson (22), Oliver Silverholt (6), Hampus Zackrisson (3), Oskar Sverrisson (5), Isak Bjerkebo (11), Olle Edlund (13), Marc Tokich (23), Anton Kurochkin (9), Kevin Appiah Nyarko (45), Yusuf Abdulazeez (25)

Oestersunds FK
Oestersunds FK
4-4-1-1
12
Adam Ingi Benediktsson
3
Chrisnovic N'sa
23
Ali Suljic
18
Philip Bonde
28
Yannick Adjoumani
11
Mykola Musolitin
16
Albin Sporrong
8
Erick Brendon
15
Jamie Hopcutt
10
Bo Simon Penny Marklund
9
Sebastian Karlsson Grach
25
Yusuf Abdulazeez
45
Kevin Appiah Nyarko
9
Anton Kurochkin
23
Marc Tokich
13
Olle Edlund
11
Isak Bjerkebo
5
Oskar Sverrisson
3
Hampus Zackrisson
6
Oliver Silverholt
22
Leo Frigell Jansson
29
Fredrik Andersson
Varbergs BoIS FC
Varbergs BoIS FC
4-4-2
Thay người
68’
Sebastian Karlsson Grach
Malcolm Stolt
54’
Marc Tokich
Robin Tranberg
77’
Jamie Hopcutt
Nebiyou Perry
66’
Kevin Appiah Nyarko
Aulon Bitiqi
77’
Simon Marklund
Simon Kroon
77’
Isak Bjerkebo
Liam Olausson
89’
Mykola Musolitin
Jakob Hedenquist
77’
Leo Frigell Jansson
Kevin Custovic
Cầu thủ dự bị
Christopher Lundhall
Viktor Dryselius
Jakob Hedenquist
Niklas Dahlström
Nebiyou Perry
Liam Olausson
Malcolm Stolt
Oliver Alfonsi
Simon Kroon
Aulon Bitiqi
Henrik Norrby
Robin Tranberg
Ziad Ghanoum
Kevin Custovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
30/10 - 2021
Hạng 2 Thụy Điển
13/04 - 2024
27/07 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Oestersunds FK

Hạng 2 Thụy Điển
28/06 - 2025
22/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
24/05 - 2025
22/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC

Hạng 2 Thụy Điển
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
23/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kalmar FFKalmar FF147611327H H T B H
2IK OddevoldIK Oddevold14824426B B T T H
3OergryteOergryte147431325H T B T B
4Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC14743825H B T B H
5Vasteraas SKVasteraas SK14653223T H B H T
6Sandvikens IFSandvikens IF14725-123B T T T T
7GIF SundsvallGIF Sundsvall14644322T H T T H
8Landskrona BoISLandskrona BoIS14644022B T B T B
9Falkenbergs FFFalkenbergs FF14563621T H H B T
10Helsingborgs IFHelsingborgs IF14545119H H H T T
11Utsiktens BKUtsiktens BK14383217H H H T H
12Oestersunds FKOestersunds FK14455-117T H B B H
13IK BrageIK Brage14455-217H H T H B
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF14248-1210H B H B H
15Orebro SKOrebro SK140410-154B H B B H
16UmeaaUmeaa140311-213H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow