Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Oestersunds FK vs Varbergs BoIS FC hôm nay 27-07-2024

Giải Hạng 2 Thụy Điển - Th 7, 27/7

Kết thúc

Oestersunds FK

Oestersunds FK

2 : 1

Varbergs BoIS FC

Varbergs BoIS FC

Hiệp một: 0-1
T7, 20:00 27/07/2024
Vòng 16 - Hạng 2 Thụy Điển
Jämtkraft Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marc Tokich
28
Olle Edlund (Kiến tạo: Azeez Temitope Yusuf)
37
Robin Tranberg (Thay: Marc Tokich)
54
Sebastian Karlsson Grach (Kiến tạo: Yannick Adjoumani)
56
Aulon Bitiqi (Thay: Kevin Appiah Nyarko)
66
Malcolm Stolt (Thay: Sebastian Karlsson Grach)
68
Simon Kroon (Thay: Simon Marklund)
77
Nebiyou Perry (Thay: Jamie Hopcutt)
77
Liam Olausson (Thay: Isak Bjerkebo)
77
Kevin Custovic (Thay: Leo Frigell Jansson)
77
Aulon Bitiqi
83
Chrisnovic N'sa (Kiến tạo: Malcolm Stolt)
87
Jakob Hedenquist (Thay: Mykola Musolitin)
89

Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs Varbergs BoIS FC

số liệu thống kê
Oestersunds FK
Oestersunds FK
Varbergs BoIS FC
Varbergs BoIS FC
67 Kiểm soát bóng 33
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs Varbergs BoIS FC

Oestersunds FK (4-4-1-1): Adam Ingi Benediktsson (12), Chrisnovic N'sa (3), Ali Suljic (23), Philip Bonde (18), Yannick Adjoumani (28), Mykola Musolitin (11), Albin Sporrong (16), Erick Brendon (8), Jamie Hopcutt (15), Bo Simon Penny Marklund (10), Sebastian Karlsson Grach (9)

Varbergs BoIS FC (4-4-2): Fredrik Andersson (29), Leo Frigell Jansson (22), Oliver Silverholt (6), Hampus Zackrisson (3), Oskar Sverrisson (5), Isak Bjerkebo (11), Olle Edlund (13), Marc Tokich (23), Anton Kurochkin (9), Kevin Appiah Nyarko (45), Yusuf Abdulazeez (25)

Oestersunds FK
Oestersunds FK
4-4-1-1
12
Adam Ingi Benediktsson
3
Chrisnovic N'sa
23
Ali Suljic
18
Philip Bonde
28
Yannick Adjoumani
11
Mykola Musolitin
16
Albin Sporrong
8
Erick Brendon
15
Jamie Hopcutt
10
Bo Simon Penny Marklund
9
Sebastian Karlsson Grach
25
Yusuf Abdulazeez
45
Kevin Appiah Nyarko
9
Anton Kurochkin
23
Marc Tokich
13
Olle Edlund
11
Isak Bjerkebo
5
Oskar Sverrisson
3
Hampus Zackrisson
6
Oliver Silverholt
22
Leo Frigell Jansson
29
Fredrik Andersson
Varbergs BoIS FC
Varbergs BoIS FC
4-4-2
Thay người
68’
Sebastian Karlsson Grach
Malcolm Stolt
54’
Marc Tokich
Robin Tranberg
77’
Jamie Hopcutt
Nebiyou Perry
66’
Kevin Appiah Nyarko
Aulon Bitiqi
77’
Simon Marklund
Simon Kroon
77’
Isak Bjerkebo
Liam Olausson
89’
Mykola Musolitin
Jakob Hedenquist
77’
Leo Frigell Jansson
Kevin Custovic
Cầu thủ dự bị
Christopher Lundhall
Viktor Dryselius
Jakob Hedenquist
Niklas Dahlström
Nebiyou Perry
Liam Olausson
Malcolm Stolt
Oliver Alfonsi
Simon Kroon
Aulon Bitiqi
Henrik Norrby
Robin Tranberg
Ziad Ghanoum
Kevin Custovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
30/10 - 2021
Hạng 2 Thụy Điển
13/04 - 2024
27/07 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Oestersunds FK

Hạng 2 Thụy Điển
22/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu

Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC

Hạng 2 Thụy Điển
23/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kalmar FFKalmar FF96301321T H T H T
2Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC9621920T T T B T
3IK OddevoldIK Oddevold9612619B T T T T
4OergryteOergryte95311318B T H T T
5Landskrona BoISLandskrona BoIS9441316T T H H B
6Vasteraas SKVasteraas SK9432-215H H T B T
7Falkenbergs FFFalkenbergs FF9342413T B H H T
8Oestersunds FKOestersunds FK9333012T T B H B
9GIF SundsvallGIF Sundsvall9324-111T H B T B
10IK BrageIK Brage9324-211T B B B T
11Sandvikens IFSandvikens IF9324-611B B T H B
12Utsiktens BKUtsiktens BK9243110H H H T H
13Helsingborgs IFHelsingborgs IF9315-510B B T H B
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF9216-87B H B T B
15Orebro SKOrebro SK9027-112B H B B H
16UmeaaUmeaa9018-141B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow