Mass Modou Sise rời sân và được thay thế bởi Edmond Berisha.
![]() Mass Modou Sise (Kiến tạo: Sebastian Lagerlund) 17 | |
![]() Chovanie Amatkarijo 21 | |
![]() Robin Book 34 | |
![]() Noah Johansson 42 | |
![]() Jabir Abdihakim Ali (Kiến tạo: Chovanie Amatkarijo) 45+1' | |
![]() Alvin Karlsson (Thay: Adil Titi) 46 | |
![]() Chovanie Amatkarijo (Kiến tạo: Theodor Johansson) 48 | |
![]() Sunday Anyanwu 54 | |
![]() Alvin Karlsson 71 | |
![]() Adrian Edquist (Thay: Ahmed Bonnah) 75 | |
![]() Wiggo Hjort (Thay: Kevin Rodeblad Lowe) 81 | |
![]() James Kirby (Thay: Jabir Abdihakim Ali) 83 | |
![]() Ziad Ghanoum (Thay: Theodor Johansson) 83 | |
![]() Edmond Berisha (Thay: Mass Modou Sise) 89 |
Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs Utsiktens BK


Diễn biến Oestersunds FK vs Utsiktens BK
Theodor Johansson rời sân và được thay thế bởi Ziad Ghanoum.
Jabir Abdihakim Ali rời sân và được thay thế bởi James Kirby.
Kevin Rodeblad Lowe rời sân và được thay thế bởi Wiggo Hjort.
Ahmed Bonnah rời sân và được thay thế bởi Adrian Edquist.

Thẻ vàng cho Alvin Karlsson.

Thẻ vàng cho Sunday Anyanwu.
Theodor Johansson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Chovanie Amatkarijo đã ghi bàn!
Adil Titi rời sân và được thay thế bởi Alvin Karlsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Chovanie Amatkarijo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jabir Abdihakim Ali đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Noah Johansson.

Thẻ vàng cho Robin Book.

Thẻ vàng cho Chovanie Amatkarijo.
Sebastian Lagerlund đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mass Modou Sise ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs Utsiktens BK
Oestersunds FK (4-3-3): Rasmus Forsell (1), Christian Enemark (2), Ali Suljic (23), Sunday Anyanwu (5), Theodor Johansson (4), Simon Marklund (10), Albin Sporrong (16), Gideon Koumai Granstrom (15), Chovanie Amatkarijo (25), Jabir Abdihakim Ali (14), Ahmed Bonnah (22)
Utsiktens BK (3-5-2): Tom Amos (31), David Tokpah (4), Sebastian Lagerlund (33), Kevin Rodeblad Lowe (21), Allan Mohideen (2), Robin Book (11), Noah Johansson (25), Arian Kabashi (10), Adil Titi (7), Kalipha Jawla (16), Mass Sise (9)


Thay người | |||
75’ | Ahmed Bonnah Adrian Edqvist | 46’ | Adil Titi Alvin Karlsson |
83’ | Jabir Abdihakim Ali James Kirby | 81’ | Kevin Rodeblad Lowe Wiggo Hjort |
83’ | Theodor Johansson Ziad Ghanoum | 89’ | Mass Modou Sise Edmond Berisha |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Croon | Oliver Gustafsson | ||
Adrian Edqvist | Alexander Faltsetas | ||
James Kirby | Wiggo Hjort | ||
Jamie Hopcutt | Edmond Berisha | ||
Michael Aduragbemi Oluwayemi | Vilhelm Gunnarsson | ||
Ziad Ghanoum | Alvin Karlsson | ||
Yannick Adjoumani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 31 | 54 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 10 | 1 | 25 | 52 | H T T H T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 20 | 50 | T B T T T |
4 | 25 | 12 | 7 | 6 | 9 | 43 | T T B H H | |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 8 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 17 | 39 | B T T H T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 2 | 38 | B B B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 1 | 34 | B H B T T |
9 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | -5 | 34 | T H B H B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -2 | 32 | T B B B B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | -19 | 30 | T T B B B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -11 | 29 | H B T T B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -2 | 27 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -25 | 17 | B B B B B |
15 | ![]() | 25 | 2 | 9 | 14 | -17 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 25 | 1 | 6 | 18 | -32 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại