Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Sunday Anyanwu 13 | |
Jabir Abdihakim Ali (Kiến tạo: Christian Enemark) 33 | |
Albin Sporrong 42 | |
Simon Marklund 43 | |
Simon Marklund (Kiến tạo: Chovanie Amatkarijo) 45+1' | |
Filip Bohman 56 | |
Gideon Granstroem (Thay: Erick Brendon) 58 | |
Eseg Yossief Worke (Thay: Ahmed Bonnah) 58 | |
Altin Mehmeti (Thay: Hugo Engstroem) 70 | |
Emmanuel Godwin (Thay: Eren Alievski) 71 | |
Oskar Ruuska (Thay: Fredrik Martinsson) 71 | |
James Kirby (Thay: Jabir Abdihakim Ali) 75 | |
Ammar Asani (Thay: Axel Vidjeskog) 81 | |
Filip Bohman 90+4' |
Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs Trelleborgs FF


Diễn biến Oestersunds FK vs Trelleborgs FF
THẺ ĐỎ! - Filip Bohman nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Axel Vidjeskog rời sân và được thay thế bởi Ammar Asani.
Jabir Abdihakim Ali rời sân và được thay thế bởi James Kirby.
Fredrik Martinsson rời sân và được thay thế bởi Oskar Ruuska.
Eren Alievski rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Godwin.
Hugo Engstroem rời sân và được thay thế bởi Altin Mehmeti.
Ahmed Bonnah rời sân và được thay thế bởi Eseg Yossief Worke.
Erick Brendon rời sân và được thay thế bởi Gideon Granstroem.
Thẻ vàng cho Filip Bohman.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Chovanie Amatkarijo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Simon Marklund đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Simon Marklund.
Thẻ vàng cho Albin Sporrong.
Christian Enemark đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Jabir Abdihakim Ali đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sunday Anyanwu.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs Trelleborgs FF
Oestersunds FK (4-2-3-1): Rasmus Forsell (1), Christian Enemark (2), Ali Suljic (23), Sunday Anyanwu (5), Yannick Adjoumani (28), Albin Sporrong (16), Erick Brendon (8), Chovanie Amatkarijo (25), Simon Marklund (10), Ahmed Bonnah (22), Jabir Abdihakim Ali (14)
Trelleborgs FF (4-3-3): Mathias Nilsson (12), Felix Hörberg (20), Tobias Karlsson (19), Charlie Weberg (3), Eren Alievski (21), Axel Vidjeskog (10), Viktor Christiansson (24), Hugo Engstrom (13), Tim Fredrik Mikael Martinsson (22), Filip Bohman (17), Kalle Wendt (6)


| Thay người | |||
| 58’ | Erick Brendon Gideon Koumai Granstrom | 70’ | Hugo Engstroem Altin Mehmeti |
| 58’ | Ahmed Bonnah Eseg Yossief Worke | 71’ | Fredrik Martinsson Oskar Ruuska |
| 75’ | Jabir Abdihakim Ali James Kirby | 71’ | Eren Alievski Emmanuel Godwin |
| 81’ | Axel Vidjeskog Ammar Asani | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Max Croon | Victor Astor | ||
Chrisnovic N'sa | Abbe Rehn | ||
Adrian Edqvist | Oskar Ruuska | ||
James Kirby | Angelo Luca Nehme | ||
Gideon Koumai Granstrom | Emmanuel Godwin | ||
Ziad Ghanoum | Ammar Asani | ||
Eseg Yossief Worke | Altin Mehmeti | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch