Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Simon Marklund 28 | |
![]() Erik Andersson (Thay: Lucas Shlimon) 46 | |
![]() Philip Bonde 51 | |
![]() Kalle Holmberg 59 | |
![]() Blessing Asuman (Thay: Erman Hrastovina) 63 | |
![]() Oskar Kaeck (Thay: Linus Alperud) 63 | |
![]() Sebastian Tipura (Thay: Alai Ghasem) 63 | |
![]() Nebiyou Perry 75 | |
![]() Ziad Ghanoum (Thay: Theodor Johansson) 76 | |
![]() Charlie Swartling (Thay: Antonio Yakoub) 86 | |
![]() Michael Oluwayemi (Thay: Nebiyou Perry) 88 | |
![]() Yannick Adjoumani (Thay: Adrian Edquist) 89 | |
![]() Mohamed Bawa (Thay: Ahmed Bonnah) 89 | |
![]() James Kirby 90+3' | |
![]() Hampus Soederstroem 90+7' |
Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs Orebro SK


Diễn biến Oestersunds FK vs Orebro SK

Thẻ vàng cho Hampus Soederstroem.

Thẻ vàng cho James Kirby.
Ahmed Bonnah rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bawa.
Adrian Edquist rời sân và được thay thế bởi Yannick Adjoumani.
Nebiyou Perry rời sân và được thay thế bởi Michael Oluwayemi.
Antonio Yakoub rời sân và được thay thế bởi Charlie Swartling.
Theodor Johansson rời sân và được thay thế bởi Ziad Ghanoum.

V À A A O O O - Nebiyou Perry ghi bàn!
Alai Ghasem rời sân và được thay thế bởi Sebastian Tipura.
Linus Alperud rời sân và được thay thế bởi Oskar Kaeck.
Erman Hrastovina rời sân và được thay thế bởi Blessing Asuman.

V À A A O O O - Kalle Holmberg đã ghi bàn!

V À A A O O O - Philip Bonde đã ghi bàn!
Lucas Shlimon rời sân và được thay thế bởi Erik Andersson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Simon Marklund đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs Orebro SK
Oestersunds FK (4-3-3): Arnold Origi Otieno (77), Christian Enemark (2), Philip Bonde (18), Sunday Anyanwu (5), Theodor Johansson (4), Simon Marklund (10), Albin Sporrong (16), Ahmed Bonnah (22), Adrian Edqvist (6), James Kirby (9), Nebiyou Perry (7)
Orebro SK (4-4-1-1): Malte Påhlsson (1), Alai Ghasem (2), Erik McCue (4), Hampus Söderström (16), Samuel Kroon (11), Karl Linus Alperud (21), Lucas Shlimon (22), Melvin Medo Bajrovic (6), Erman Hrastovina (18), Kalle Holmberg (17), Antonio Yakoub (9)


Thay người | |||
76’ | Theodor Johansson Ziad Ghanoum | 46’ | Lucas Shlimon Erik Andersson |
88’ | Nebiyou Perry Michael Aduragbemi Oluwayemi | 63’ | Linus Alperud Oskar Kack |
89’ | Adrian Edquist Yannick Adjoumani | 63’ | Erman Hrastovina Blessing Asuman Dankwah |
89’ | Ahmed Bonnah Mohamed Bawa | 63’ | Alai Ghasem Sebastian Tipura |
86’ | Antonio Yakoub Charlie Swartling |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Ingi Benediktsson | Buster Runheim | ||
Yannick Adjoumani | Erik Andersson | ||
Michael Aduragbemi Oluwayemi | Oskar Kack | ||
Jamie Hopcutt | Lowe Astvald | ||
Ziad Ghanoum | Blessing Asuman Dankwah | ||
Mohamed Bawa | Sebastian Tipura | ||
Eseg Yossief Worke | Charlie Swartling |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Thành tích gần đây Orebro SK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 13 | 21 | T H T H T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T T T T | |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 3 | 16 | T T H H B |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | T B H B T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | T H B T B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | T B B B T |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | B B T H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -13 | 2 | H B B H B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -14 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại