Chủ Nhật, 14/09/2025

Trực tiếp kết quả Oestersunds FK vs Landskrona BoIS hôm nay 19-10-2024

Giải Hạng 2 Thụy Điển - Th 7, 19/10

Kết thúc

Oestersunds FK

Oestersunds FK

2 : 1

Landskrona BoIS

Landskrona BoIS

Hiệp một: 0-0
T7, 20:00 19/10/2024
Vòng 27 - Hạng 2 Thụy Điển
Jämtkraft Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yannick Adjoumani (Kiến tạo: Jamie Hopcutt)
52
Rassa Rahmani (Kiến tạo: Max Nilsson)
61
Xavier Odhiambo (Thay: Edi Sylisufaj)
69
Jakob Hedenquist
71
Sebastian Karlsson Grach (Thay: Quimi Ordonez)
72
Victor Karlsson (Thay: Constantino Capotondi)
73
Xavier Odhiambo
76
Jesper Strid (Thay: Vincent Sundberg)
83
(Pen) Simon Marklund
88
Jamie Hopcutt
90
Ziad Ghanoum (Thay: Mykola Musolitin)
90
Ahmed Bonnah (Thay: Jamie Hopcutt)
90
Jesper Strid
90+1'
Simon Marklund
90+2'

Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs Landskrona BoIS

số liệu thống kê
Oestersunds FK
Oestersunds FK
Landskrona BoIS
Landskrona BoIS
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs Landskrona BoIS

Oestersunds FK (3-4-3): Adam Ingi Benediktsson (12), Jakob Hedenquist (6), Ali Suljic (23), Philip Bonde (18), Mykola Musolitin (11), Erick Brendon (8), Albin Sporrong (16), Yannick Adjoumani (28), Simon Marklund (10), Arquimides Ordonez (14), Jamie Hopcutt (15)

Landskrona BoIS (4-3-3): Amr Kaddoura (1), Max Nilsson (23), Gustaf Bruzelius (4), Philip Andersson (6), Rassa Rahmani (2), Constantino Capotondi (18), Adam Egnell (10), Robin Dzabic (8), Vincent Sundberg (19), Edi Sylisufaj (9), Kofi Fosuhene Asare (47)

Oestersunds FK
Oestersunds FK
3-4-3
12
Adam Ingi Benediktsson
6
Jakob Hedenquist
23
Ali Suljic
18
Philip Bonde
11
Mykola Musolitin
8
Erick Brendon
16
Albin Sporrong
28
Yannick Adjoumani
10
Simon Marklund
14
Arquimides Ordonez
15
Jamie Hopcutt
47
Kofi Fosuhene Asare
9
Edi Sylisufaj
19
Vincent Sundberg
8
Robin Dzabic
10
Adam Egnell
18
Constantino Capotondi
2
Rassa Rahmani
6
Philip Andersson
4
Gustaf Bruzelius
23
Max Nilsson
1
Amr Kaddoura
Landskrona BoIS
Landskrona BoIS
4-3-3
Thay người
72’
Quimi Ordonez
Sebastian Karlsson Grach
69’
Edi Sylisufaj
Xavier Odhiambo
90’
Jamie Hopcutt
Ahmed Bonnah
73’
Constantino Capotondi
Victor Karlsson
90’
Mykola Musolitin
Ziad Ghanoum
83’
Vincent Sundberg
Jesper Strid
Cầu thủ dự bị
Arnold Origi Otieno
Svante Hildeman
Chrisnovic N'sa
Victor Karlsson
Nebiyou Perry
Melker Jonsson
Sebastian Karlsson Grach
Erik Hedenquist
Ahmed Bonnah
Jesper Strid
Henrik Norrby
Xavier Odhiambo
Ziad Ghanoum
Christian Stark

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
23/07 - 2022
07/08 - 2022
15/07 - 2023
05/08 - 2023
30/06 - 2024
19/10 - 2024
05/04 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Oestersunds FK

Hạng 2 Thụy Điển
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
19/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
19/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Hạng 2 Thụy Điển
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
27/07 - 2025
19/07 - 2025

Thành tích gần đây Landskrona BoIS

Hạng 2 Thụy Điển
30/08 - 2025
26/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
20/08 - 2025
20/08 - 2025
Hạng 2 Thụy Điển
17/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
27/07 - 2025
22/07 - 2025
28/06 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vasteraas SKVasteraas SK2213541644T T B T T
2OergryteOergryte2112632442T H T H T
3Kalmar FFKalmar FF2211921842H T T T H
4IK OddevoldIK Oddevold2212551141H T T T T
5Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC221066636B H H T T
6Falkenbergs FFFalkenbergs FF228861032B H T B T
7GIF SundsvallGIF Sundsvall22958232T T B B B
8IK BrageIK Brage22886132T T H T B
9Landskrona BoISLandskrona BoIS21957132B T T B T
10Helsingborgs IFHelsingborgs IF21768-227H T H B B
11Sandvikens IFSandvikens IF218310-1227B B B B T
12Oestersunds FKOestersunds FK22589-1123B B H H B
13Utsiktens BKUtsiktens BK22499-621B H B B B
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF214512-1717H B B T B
15Orebro SKOrebro SK221813-1711B B H B T
16UmeaaUmeaa211614-249B T B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow