Jabir Abdihakim Ali rời sân và James Kirby vào thay thế.
![]() Arash Motaraghebjafarpour (Thay: Robert Gojani) 8 | |
![]() Ahmed Bonnah 45+1' | |
![]() Tomas Kalinauskas (Thay: Saku Ylaetupa) 46 | |
![]() Lars Saetra 68 | |
![]() Aboubacar Keita (Thay: Rasmus Sjoestedt) 74 | |
![]() Anthony Olusanya (Thay: Abdussalam Magashy) 74 | |
![]() Malcolm Stolt (Thay: Emeka Nnamani) 82 | |
![]() Jamie Hopcutt (Thay: Adrian Edquist) 82 | |
![]() Michael Oluwayemi (Thay: Ahmed Bonnah) 82 | |
![]() James Kirby (Thay: Jabir Abdihakim Ali) 90 |
Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs Kalmar FF


Diễn biến Oestersunds FK vs Kalmar FF
Ahmed Bonnah rời sân và được thay thế bởi Michael Oluwayemi.
Adrian Edquist rời sân và được thay thế bởi Jamie Hopcutt.
Emeka Nnamani rời sân và được thay thế bởi Malcolm Stolt.
Abdussalam Magashy rời sân và được thay thế bởi Anthony Olusanya.
Rasmus Sjoestedt rời sân và được thay thế bởi Aboubacar Keita.

Thẻ vàng cho Lars Saetra.
Saku Ylaetupa rời sân và được thay thế bởi Tomas Kalinauskas.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ahmed Bonnah.
Robert Gojani rời sân và được thay thế bởi Arash Motaraghebjafarpour.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs Kalmar FF
Oestersunds FK (4-3-3): Rasmus Forsell (1), Christian Enemark (2), Ali Suljic (23), Sunday Anyanwu (5), Yannick Adjoumani (28), Simon Marklund (10), Gideon Koumai Granstrom (15), Ahmed Bonnah (22), Adrian Edqvist (6), Jabir Abdihakim Ali (14), Chovanie Amatkarijo (25)
Kalmar FF (4-4-2): Jakob Kindberg (30), Rony Jene Aleksi Jansson (4), Lars Saetra (39), Rasmus Sjöstedt (6), Saba Mamatsashvili (33), Saku Ylätupa (19), Melker Hallberg (5), Robert Gojani (23), Abdussalam Magashy (21), Camil Jebara (10), Emeka Nnamani (70)


Thay người | |||
82’ | Adrian Edquist Jamie Hopcutt | 8’ | Robert Gojani Arash Motaraghebjafarpour |
82’ | Ahmed Bonnah Michael Aduragbemi Oluwayemi | 46’ | Saku Ylaetupa Tomas Kalinauskas |
90’ | Jabir Abdihakim Ali James Kirby | 74’ | Abdussalam Magashy Anthony Olusanya |
74’ | Rasmus Sjoestedt Aboubacar Keita | ||
82’ | Emeka Nnamani Malcolm Stolt |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Croon | Casper Andersson | ||
Theodor Johansson | Isaac Atanga | ||
James Kirby | Malcolm Stolt | ||
Jamie Hopcutt | Anthony Olusanya | ||
Michael Aduragbemi Oluwayemi | Arash Motaraghebjafarpour | ||
Chriss-Albin Mörfelt | Tomas Kalinauskas | ||
Ziad Ghanoum | Aboubacar Keita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Thành tích gần đây Kalmar FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 10 | 1 | 27 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 25 | 53 | B T T T T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 10 | 46 | T B H H T | |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 14 | 39 | T T H T B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -4 | 37 | H B H B T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | H B T T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -4 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -19 | 31 | T B B B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -16 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -3 | 27 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -24 | 20 | B B B B T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -14 | 18 | T T H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 6 | 18 | -31 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại