Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Oestersunds FK vs IK Brage hôm nay 18-10-2025

Giải Hạng 2 Thụy Điển - Th 7, 18/10

Kết thúc

Oestersunds FK

Oestersunds FK

1 : 0

IK Brage

IK Brage

Hiệp một: 0-0
T7, 20:00 18/10/2025
Vòng 27 - Hạng 2 Thụy Điển
 
 
Ahmed Bonnah (Thay: Adrian Edquist)
46
Cesar Weilid (Thay: Noah Oestberg)
64
Jabir Abdihakim Ali (Kiến tạo: Chovanie Amatkarijo)
69
Erick Brendon (Thay: Gideon Granstroem)
77
Noah Aastrand John (Thay: Malte Persson)
77
Gustav Berggren (Thay: Jacob Stensson)
84
Eseg Yossief Worke (Thay: Chovanie Amatkarijo)
87
Eseg Yossief Worke
90+3'

Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs IK Brage

số liệu thống kê
Oestersunds FK
Oestersunds FK
IK Brage
IK Brage
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 12
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
11 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Oestersunds FK vs IK Brage

Tất cả (13)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3' Thẻ vàng cho Eseg Yossief Worke.

Thẻ vàng cho Eseg Yossief Worke.

87'

Chovanie Amatkarijo rời sân và được thay thế bởi Eseg Yossief Worke.

84'

Jacob Stensson rời sân và được thay thế bởi Gustav Berggren.

77'

Malte Persson rời sân và được thay thế bởi Noah Aastrand John.

77'

Gideon Granstroem rời sân và được thay thế bởi Erick Brendon.

69'

Chovanie Amatkarijo đã kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A O O O - Jabir Abdihakim Ali đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jabir Abdihakim Ali đã ghi bàn!

64'

Noah Oestberg rời sân và được thay thế bởi Cesar Weilid.

46'

Adrian Edquist rời sân và được thay thế bởi Ahmed Bonnah.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs IK Brage

Oestersunds FK (4-4-2): Max Croon (32), Christian Enemark (2), Ali Suljic (23), Sunday Anyanwu (5), Yannick Adjoumani (28), Adrian Edqvist (6), Gideon Koumai Granstrom (15), Albin Sporrong (16), Simon Marklund (10), Chovanie Amatkarijo (25), Jabir Abdihakim Ali (14)

IK Brage (4-2-3-1): Viktor Frodig (1), Noah Ostberg (21), Michael Alexander Zetterstrom (2), Walemark Walemark (3), Malte Persson (4), Oscar Tomas Lundin (11), Jacob Stensson (8), Gustav Nordh (20), Haris Brkic (19), Filip Trpcevski (9), Amar Muhsin (33)

Oestersunds FK
Oestersunds FK
4-4-2
32
Max Croon
2
Christian Enemark
23
Ali Suljic
5
Sunday Anyanwu
28
Yannick Adjoumani
6
Adrian Edqvist
15
Gideon Koumai Granstrom
16
Albin Sporrong
10
Simon Marklund
25
Chovanie Amatkarijo
14
Jabir Abdihakim Ali
33
Amar Muhsin
9
Filip Trpcevski
19
Haris Brkic
20
Gustav Nordh
8
Jacob Stensson
11
Oscar Tomas Lundin
4
Malte Persson
3
Walemark Walemark
2
Michael Alexander Zetterstrom
21
Noah Ostberg
1
Viktor Frodig
IK Brage
IK Brage
4-2-3-1
Thay người
46’
Adrian Edquist
Ahmed Bonnah
64’
Noah Oestberg
Cesar Weilid
77’
Gideon Granstroem
Erick Brendon
77’
Malte Persson
Noah Astrand John
87’
Chovanie Amatkarijo
Eseg Yossief Worke
84’
Jacob Stensson
Gustav Berggren
Cầu thủ dự bị
Arnold Origi Otieno
Adrian Engdahl
James Kirby
Lorik Konjuhi
Jamie Hopcutt
Marinus Frederik Lovgren Larsen
Ahmed Bonnah
Gustav Berggren
Ziad Ghanoum
Pontus Jonsson
Eseg Yossief Worke
Cesar Weilid
Erick Brendon
Noah Astrand John

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
15/05 - 2022
04/08 - 2022
01/06 - 2023
28/09 - 2023
12/05 - 2024
09/11 - 2024
06/05 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Oestersunds FK

Hạng 2 Thụy Điển
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây IK Brage

Hạng 2 Thụy Điển
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
25/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vasteraas SKVasteraas SK3020553265T T T T T
2Kalmar FFKalmar FF30181023164T T T T B
3OergryteOergryte3016862456H B B B H
4IK OddevoldIK Oddevold301398648T B H H B
5Falkenbergs FFFalkenbergs FF30121081746B T H B T
6Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC3011109343B H H B B
7Helsingborgs IFHelsingborgs IF3011811341B T B H T
8IK BrageIK Brage3011811041B B T T T
9Landskrona BoISLandskrona BoIS3011811-841T B T H B
10Sandvikens IFSandvikens IF3012513-1141H H T T T
11GIF SundsvallGIF Sundsvall3011712-240B B B H H
12Oestersunds FKOestersunds FK309912-1836B T H T B
13Utsiktens BKUtsiktens BK307914-730B T B B B
14Orebro SKOrebro SK3041016-1522T B B T H
15Trelleborgs FFTrelleborgs FF305718-2822T B H B H
16UmeaaUmeaa304719-2719T T H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow