Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Ahmed Bonnah (Thay: Adrian Edquist) 46 | |
Cesar Weilid (Thay: Noah Oestberg) 64 | |
Jabir Abdihakim Ali (Kiến tạo: Chovanie Amatkarijo) 69 | |
Erick Brendon (Thay: Gideon Granstroem) 77 | |
Noah Aastrand John (Thay: Malte Persson) 77 | |
Gustav Berggren (Thay: Jacob Stensson) 84 | |
Eseg Yossief Worke (Thay: Chovanie Amatkarijo) 87 | |
Eseg Yossief Worke 90+3' |
Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs IK Brage


Diễn biến Oestersunds FK vs IK Brage
Thẻ vàng cho Eseg Yossief Worke.
Chovanie Amatkarijo rời sân và được thay thế bởi Eseg Yossief Worke.
Jacob Stensson rời sân và được thay thế bởi Gustav Berggren.
Malte Persson rời sân và được thay thế bởi Noah Aastrand John.
Gideon Granstroem rời sân và được thay thế bởi Erick Brendon.
Chovanie Amatkarijo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jabir Abdihakim Ali đã ghi bàn!
Noah Oestberg rời sân và được thay thế bởi Cesar Weilid.
Adrian Edquist rời sân và được thay thế bởi Ahmed Bonnah.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs IK Brage
Oestersunds FK (4-4-2): Max Croon (32), Christian Enemark (2), Ali Suljic (23), Sunday Anyanwu (5), Yannick Adjoumani (28), Adrian Edqvist (6), Gideon Koumai Granstrom (15), Albin Sporrong (16), Simon Marklund (10), Chovanie Amatkarijo (25), Jabir Abdihakim Ali (14)
IK Brage (4-2-3-1): Viktor Frodig (1), Noah Ostberg (21), Michael Alexander Zetterstrom (2), Walemark Walemark (3), Malte Persson (4), Oscar Tomas Lundin (11), Jacob Stensson (8), Gustav Nordh (20), Haris Brkic (19), Filip Trpcevski (9), Amar Muhsin (33)


| Thay người | |||
| 46’ | Adrian Edquist Ahmed Bonnah | 64’ | Noah Oestberg Cesar Weilid |
| 77’ | Gideon Granstroem Erick Brendon | 77’ | Malte Persson Noah Astrand John |
| 87’ | Chovanie Amatkarijo Eseg Yossief Worke | 84’ | Jacob Stensson Gustav Berggren |
| Cầu thủ dự bị | |||
Arnold Origi Otieno | Adrian Engdahl | ||
James Kirby | Lorik Konjuhi | ||
Jamie Hopcutt | Marinus Frederik Lovgren Larsen | ||
Ahmed Bonnah | Gustav Berggren | ||
Ziad Ghanoum | Pontus Jonsson | ||
Eseg Yossief Worke | Cesar Weilid | ||
Erick Brendon | Noah Astrand John | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Thành tích gần đây IK Brage
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch