Nebiyou Perry đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Marc Manchon (Kiến tạo: Ture Sandberg) 17 | |
![]() Marc Manchon 36 | |
![]() Adrian Edquist 61 | |
![]() (Pen) Taiki Kagayama 66 | |
![]() Alexandros Pantelidis (Thay: Ture Sandberg) 68 | |
![]() Chovanie Amatkarijo (Thay: Adrian Edquist) 69 | |
![]() Theodor Johansson (Thay: Yannick Adjoumani) 69 | |
![]() Yaqub Finey 74 | |
![]() Pontus Engblom (Thay: Jeremiah Bjoernler) 79 | |
![]() Jamie Hopcutt (Thay: Sunday Anyanwu) 79 | |
![]() Gideon Granstroem (Thay: Ahmed Bonnah) 79 | |
![]() Samuel Tammivuori (Thay: Miguel Sandberg) 84 | |
![]() Charles Baah (Thay: Malte Hallin) 85 | |
![]() Ziad Ghanoum (Thay: Christian Enemark) 90 | |
![]() Chovanie Amatkarijo (Kiến tạo: Nebiyou Perry) 90+1' |
Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs GIF Sundsvall


Diễn biến Oestersunds FK vs GIF Sundsvall

V À A A O O O - Chovanie Amatkarijo đã ghi bàn!
Christian Enemark rời sân và được thay thế bởi Ziad Ghanoum.
Malte Hallin rời sân và được thay thế bởi Charles Baah.
Miguel Sandberg rời sân và được thay thế bởi Samuel Tammivuori.
Ahmed Bonnah rời sân và được thay thế bởi Gideon Granstroem.
Sunday Anyanwu rời sân và được thay thế bởi Jamie Hopcutt.
Jeremiah Bjoernler rời sân và được thay thế bởi Pontus Engblom.

V À A A O O O - Yaqub Finey đã ghi bàn!
Yannick Adjoumani rời sân và được thay thế bởi Theodor Johansson.
Adrian Edquist rời sân và được thay thế bởi Chovanie Amatkarijo.
Ture Sandberg rời sân và được thay thế bởi Alexandros Pantelidis.

V À A A O O O - Taiki Kagayama từ GIF Sundsvall đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Adrian Edquist.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marc Manchon.
Ture Sandberg đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Marc Manchon đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs GIF Sundsvall
Oestersunds FK (4-3-3): Arnold Origi Otieno (77), Christian Enemark (2), Ali Suljic (23), Sunday Anyanwu (5), Yannick Adjoumani (28), Simon Marklund (10), Albin Sporrong (16), Ahmed Bonnah (22), Adrian Edqvist (6), Jabir Abdihakim Ali (14), Nebiyou Perry (7)
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Malte Hallin (30), Lucas Forsberg (18), Amaro Bahtijar (27), Taiki Kagayama (9), Ture Sandberg (7), Hugo Aviander (23), Marc Manchon Armans (6), Miguel Sandberg (15), Jeremiah Bjoernler (20), Yaqub Finey (19)


Thay người | |||
69’ | Yannick Adjoumani Theodor Johansson | 68’ | Ture Sandberg Alexandros Pantelidis |
69’ | Adrian Edquist Chovanie Amatkarijo | 79’ | Jeremiah Bjoernler Pontus Engblom |
79’ | Sunday Anyanwu Jamie Hopcutt | 84’ | Miguel Sandberg Samuel Tammivuori |
79’ | Ahmed Bonnah Gideon Koumai Granstrom | 85’ | Malte Hallin Charles Baah |
90’ | Christian Enemark Ziad Ghanoum |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Croon | Daniel Henareh | ||
Theodor Johansson | Alexandros Pantelidis | ||
James Kirby | Monir Jelassi | ||
Jamie Hopcutt | Dennis Olsson | ||
Gideon Koumai Granstrom | Samuel Tammivuori | ||
Chovanie Amatkarijo | Pontus Engblom | ||
Ziad Ghanoum | Charles Baah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 11 | 38 | T T T T T |
2 | ![]() | 19 | 9 | 9 | 1 | 16 | 36 | H H T H T |
3 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 21 | 35 | B T T T H |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 5 | 32 | T H B T T |
5 | 19 | 9 | 5 | 5 | 4 | 32 | B H H H T | |
6 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | B T B B H |
7 | ![]() | 19 | 7 | 6 | 6 | 4 | 27 | T T B H T |
8 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 5 | 26 | T B H T B |
9 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | B B H B T |
10 | ![]() | 19 | 6 | 7 | 6 | 1 | 25 | B H H T T |
11 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -8 | 24 | T B H B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 9 | 6 | 0 | 21 | B B T B H |
13 | ![]() | 19 | 5 | 6 | 8 | -9 | 21 | T B H B B |
14 | ![]() | 19 | 3 | 5 | 11 | -17 | 14 | T B H B B |
15 | ![]() | 19 | 1 | 6 | 12 | -21 | 9 | B H H B T |
16 | ![]() | 18 | 0 | 7 | 11 | -16 | 7 | H H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại