Thứ Sáu, 03/10/2025

Trực tiếp kết quả Oestersunds FK vs GIF Sundsvall hôm nay 19-09-2024

Giải Hạng 2 Thụy Điển - Th 5, 19/9

Kết thúc

Oestersunds FK

Oestersunds FK

1 : 2

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

Hiệp một: 1-0
T5, 00:00 19/09/2024
Vòng 23 - Hạng 2 Thụy Điển
Jämtkraft Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Abdul Halik Hudu
20
Simon Marklund
23
Yannick Adjoumani
47
Yaqub Finey
48
Anton Kralj
57
Erick Brendon
60
Jamie Hopcutt (Thay: Ahmed Bonnah)
62
Pontus Engblom (Thay: Johan Bengtsson)
69
Hugo Aviander (Thay: Marc Manchon)
69
Marcelo Palomino (Thay: Taiki Kagayama)
70
Henrik Norrby (Thay: Sebastian Karlsson Grach)
76
Quimi Ordonez (Thay: Erick Brendon)
77
Gustav Nordh (Thay: Yaqub Finey)
78
Dennis Olsson (Thay: Anton Kralj)
83
Nebiyou Perry (Thay: Simon Marklund)
84
Chrisnovic N'sa (Thay: Jakob Hedenquist)
84
Dennis Olsson (Thay: Anton Kralj)
85
Pontus Engblom (Kiến tạo: Dennis Olsson)
88
Monir Jelassi
90+4'
Mykola Musolitin
90+8'

Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs GIF Sundsvall

số liệu thống kê
Oestersunds FK
Oestersunds FK
GIF Sundsvall
GIF Sundsvall
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs GIF Sundsvall

Oestersunds FK (4-2-3-1): Adam Ingi Benediktsson (12), Jakob Hedenquist (6), Ali Suljic (23), Philip Bonde (18), Yannick Adjoumani (28), Erick Brendon (8), Albin Sporrong (16), Mykola Musolitin (11), Simon Marklund (10), Ahmed Bonnah (22), Sebastian Karlsson Grach (9)

GIF Sundsvall (3-5-2): Jonas Olsson (1), Kojo Peprah Oppong (2), Pontus Lindgren (12), Ludvig Svanberg (4), Monir Jelassi (3), Marc Manchon Armans (8), Abdul Halik Hudu (6), Taiki Kagayama (9), Anton Kralj (30), Yaqub Finey (19), Johan Bengtsson (14)

Oestersunds FK
Oestersunds FK
4-2-3-1
12
Adam Ingi Benediktsson
6
Jakob Hedenquist
23
Ali Suljic
18
Philip Bonde
28
Yannick Adjoumani
8
Erick Brendon
16
Albin Sporrong
11
Mykola Musolitin
10
Simon Marklund
22
Ahmed Bonnah
9
Sebastian Karlsson Grach
14
Johan Bengtsson
19
Yaqub Finey
30
Anton Kralj
9
Taiki Kagayama
6
Abdul Halik Hudu
8
Marc Manchon Armans
3
Monir Jelassi
4
Ludvig Svanberg
12
Pontus Lindgren
2
Kojo Peprah Oppong
1
Jonas Olsson
GIF Sundsvall
GIF Sundsvall
3-5-2
Thay người
62’
Ahmed Bonnah
Jamie Hopcutt
69’
Marc Manchon
Hugo Aviander
76’
Sebastian Karlsson Grach
Henrik Norrby
69’
Johan Bengtsson
Pontus Engblom
77’
Erick Brendon
Arquimides Ordonez
70’
Taiki Kagayama
Marcelo Palomino
84’
Jakob Hedenquist
Chrisnovic N'sa
78’
Yaqub Finey
Gustav Nordh
84’
Simon Marklund
Nebiyou Perry
83’
Anton Kralj
Dennis Olsson
Cầu thủ dự bị
Arnold Origi Otieno
Daniel Henareh
Chrisnovic N'sa
Dennis Olsson
Nebiyou Perry
Hugo Aviander
Arquimides Ordonez
Pontus Engblom
Jamie Hopcutt
Lucas Forsberg
Henrik Norrby
Gustav Nordh
Ziad Ghanoum
Marcelo Palomino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
19/04 - 2023
29/07 - 2023
30/03 - 2024
19/09 - 2024
28/06 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Oestersunds FK

Hạng 2 Thụy Điển
28/09 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
19/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
19/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Hạng 2 Thụy Điển
16/08 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây GIF Sundsvall

Hạng 2 Thụy Điển
30/09 - 2025
25/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
26/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
20/08 - 2025
20/08 - 2025
Hạng 2 Thụy Điển
16/08 - 2025
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OergryteOergryte2516633154T T T T T
2Kalmar FFKalmar FF25141012552H T T H T
3Vasteraas SKVasteraas SK2515552050T B T T T
4IK OddevoldIK Oddevold251276943T T B H H
5Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC251186841T T T H H
6Falkenbergs FFFalkenbergs FF2510961739B T T H T
7GIF SundsvallGIF Sundsvall251159238B B B T T
8Helsingborgs IFHelsingborgs IF25979134B H B T T
9Landskrona BoISLandskrona BoIS25979-534T H B H B
10IK BrageIK Brage25889-232T B B B B
11Sandvikens IFSandvikens IF259313-1930T T B B B
12Oestersunds FKOestersunds FK257810-1129H B T T B
13Utsiktens BKUtsiktens BK256910-227B B T B T
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF254516-2517B B B B B
15Orebro SKOrebro SK252914-1715B T T H B
16UmeaaUmeaa251618-329B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow