![]() Abdul Halik Hudu 20 | |
![]() Simon Marklund 23 | |
![]() Yannick Adjoumani 47 | |
![]() Yaqub Finey 48 | |
![]() Anton Kralj 57 | |
![]() Erick Brendon 60 | |
![]() Jamie Hopcutt (Thay: Ahmed Bonnah) 62 | |
![]() Pontus Engblom (Thay: Johan Bengtsson) 69 | |
![]() Hugo Aviander (Thay: Marc Manchon) 69 | |
![]() Marcelo Palomino (Thay: Taiki Kagayama) 70 | |
![]() Henrik Norrby (Thay: Sebastian Karlsson Grach) 76 | |
![]() Quimi Ordonez (Thay: Erick Brendon) 77 | |
![]() Gustav Nordh (Thay: Yaqub Finey) 78 | |
![]() Dennis Olsson (Thay: Anton Kralj) 83 | |
![]() Nebiyou Perry (Thay: Simon Marklund) 84 | |
![]() Chrisnovic N'sa (Thay: Jakob Hedenquist) 84 | |
![]() Dennis Olsson (Thay: Anton Kralj) 85 | |
![]() Pontus Engblom (Kiến tạo: Dennis Olsson) 88 | |
![]() Monir Jelassi 90+4' | |
![]() Mykola Musolitin 90+8' |
Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs GIF Sundsvall
số liệu thống kê

Oestersunds FK

GIF Sundsvall
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs GIF Sundsvall
Oestersunds FK (4-2-3-1): Adam Ingi Benediktsson (12), Jakob Hedenquist (6), Ali Suljic (23), Philip Bonde (18), Yannick Adjoumani (28), Erick Brendon (8), Albin Sporrong (16), Mykola Musolitin (11), Simon Marklund (10), Ahmed Bonnah (22), Sebastian Karlsson Grach (9)
GIF Sundsvall (3-5-2): Jonas Olsson (1), Kojo Peprah Oppong (2), Pontus Lindgren (12), Ludvig Svanberg (4), Monir Jelassi (3), Marc Manchon Armans (8), Abdul Halik Hudu (6), Taiki Kagayama (9), Anton Kralj (30), Yaqub Finey (19), Johan Bengtsson (14)

Oestersunds FK
4-2-3-1
12
Adam Ingi Benediktsson
6
Jakob Hedenquist
23
Ali Suljic
18
Philip Bonde
28
Yannick Adjoumani
8
Erick Brendon
16
Albin Sporrong
11
Mykola Musolitin
10
Simon Marklund
22
Ahmed Bonnah
9
Sebastian Karlsson Grach
14
Johan Bengtsson
19
Yaqub Finey
30
Anton Kralj
9
Taiki Kagayama
6
Abdul Halik Hudu
8
Marc Manchon Armans
3
Monir Jelassi
4
Ludvig Svanberg
12
Pontus Lindgren
2
Kojo Peprah Oppong
1
Jonas Olsson

GIF Sundsvall
3-5-2
Thay người | |||
62’ | Ahmed Bonnah Jamie Hopcutt | 69’ | Marc Manchon Hugo Aviander |
76’ | Sebastian Karlsson Grach Henrik Norrby | 69’ | Johan Bengtsson Pontus Engblom |
77’ | Erick Brendon Arquimides Ordonez | 70’ | Taiki Kagayama Marcelo Palomino |
84’ | Jakob Hedenquist Chrisnovic N'sa | 78’ | Yaqub Finey Gustav Nordh |
84’ | Simon Marklund Nebiyou Perry | 83’ | Anton Kralj Dennis Olsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Arnold Origi Otieno | Daniel Henareh | ||
Chrisnovic N'sa | Dennis Olsson | ||
Nebiyou Perry | Hugo Aviander | ||
Arquimides Ordonez | Pontus Engblom | ||
Jamie Hopcutt | Lucas Forsberg | ||
Henrik Norrby | Gustav Nordh | ||
Ziad Ghanoum | Marcelo Palomino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H T H T H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | T T B T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | T H T T H |
4 | 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | 19 | T T T T B | |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | H T B T T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 16 | B H H T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T H H B B |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | T B H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B T B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B B B T H |
11 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | 1 | 11 | H H T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B T H B H |
13 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -7 | 11 | B T H B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | H B T B H |
15 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -13 | 2 | H B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -14 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại