![]() Fredrik Lundgren 8 | |
![]() Robert Lundstroem 13 | |
![]() Cesar Weilid 22 | |
![]() Miroslav Mazur 23 | |
![]() Ziad Ghanoum (Thay: Sebastian Karlsson Grach) 25 | |
![]() Paya Pichkah (Kiến tạo: Marcus Burman) 29 | |
![]() Teodor Stenshagen (Thay: Ludvig Svanberg) 46 | |
![]() Malcolm Stolt (Kiến tạo: Calvin Kabuye) 50 | |
![]() Teodor Stenshagen 66 | |
![]() Albin Sporrong (Thay: Calvin Kabuye) 75 | |
![]() Alexander Larsson (Thay: Johan Bengtsson) 76 | |
![]() Ludvig Naavik (Thay: Marcus Burman) 76 | |
![]() Malcolm Stolt 82 | |
![]() Edwin Dellkrans (Thay: Erik Andersson) 88 | |
![]() Jakob Johnsson (Thay: Erick Brendon) 90 | |
![]() Sadmir Zekovic (Thay: Malcolm Stolt) 90 | |
![]() Andre Nader (Thay: Andre Oesterholm) 90 |
Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs GIF Sundsvall
số liệu thống kê

Oestersunds FK

GIF Sundsvall
47 Kiểm soát bóng 53
6 Phạm lỗi 17
25 Ném biên 35
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs GIF Sundsvall
Oestersunds FK (4-2-3-1): Andrew Mills (30), Jakob Hedenquist (6), Theodore Rask (22), Myroslav Mazur (18), Cesar Weilid (2), Erick Brendon (8), Mansour Sinyan (25), Andre Einari Osterholm (7), Malcolm Stolt (17), Calvin Kabuye (29), Sebastian Karlsson Grach (9)
GIF Sundsvall (5-3-2): Olov Oscar Joel Jonsson (1), Marcus Burman (16), Robert Lundstrom (15), Fredrik Lundgren (3), Ludvig Svanberg (12), Rasmus Lindkvist (6), Jesper Carstrom (11), Paya Pichkah (13), Erik Andersson (7), Linus Hallenius (9), Johan Bengtsson (14)

Oestersunds FK
4-2-3-1
30
Andrew Mills
6
Jakob Hedenquist
22
Theodore Rask
18
Myroslav Mazur
2
Cesar Weilid
8
Erick Brendon
25
Mansour Sinyan
7
Andre Einari Osterholm
17
Malcolm Stolt
29
Calvin Kabuye
9
Sebastian Karlsson Grach
14
Johan Bengtsson
9
Linus Hallenius
7
Erik Andersson
13
Paya Pichkah
11
Jesper Carstrom
6
Rasmus Lindkvist
12
Ludvig Svanberg
3
Fredrik Lundgren
15
Robert Lundstrom
16
Marcus Burman
1
Olov Oscar Joel Jonsson

GIF Sundsvall
5-3-2
Thay người | |||
25’ | Sebastian Karlsson Grach Ziad Ghanoum | 46’ | Ludvig Svanberg Teodor Stenshagen |
75’ | Calvin Kabuye Albin Sporrong | 76’ | Johan Bengtsson Alexander Larsson |
90’ | Andre Oesterholm Andre Nader | 76’ | Marcus Burman Ludvig Navik |
90’ | Erick Brendon Jakob Johnsson | 88’ | Erik Andersson Edwin Dellkrans |
90’ | Malcolm Stolt Sadmir Zekovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ziad Ghanoum | Edwin Dellkrans | ||
Samuel Mensah | Edvard Carrick | ||
Andre Nader | Pontus Engblom | ||
Albin Sporrong | Teodor Stenshagen | ||
Jakob Johnsson | Alexander Larsson | ||
Sadmir Zekovic | Ludvig Navik | ||
Anton Berg | Gustav Molin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H T H T H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | T T B T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | T H T T H |
4 | 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | 19 | T T T T B | |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | H T B T T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 16 | B H H T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T H H B B |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | T B H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B T B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B B B T H |
11 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | 1 | 11 | H H T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B T H B H |
13 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -7 | 11 | B T H B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | H B T B H |
15 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -13 | 2 | H B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -14 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại