Mohammad Alsalkhadi rời sân và được thay thế bởi Antonio Kujundzic.
![]() Oscar Uddenaes (Kiến tạo: Magnus Christensen) 14 | |
![]() Kai Meriluoto (Kiến tạo: Noah Shamoun) 23 | |
![]() Kai Meriluoto (Kiến tạo: Ajdin Zeljkovic) 27 | |
![]() Alibek Aliev (Kiến tạo: Dennis Olsson) 45 | |
![]() Kai Meriluoto 50 | |
![]() Daniel Ljung (Thay: Vladimir Rodic) 56 | |
![]() Pawel Cibicki (Thay: Ajdin Zeljkovic) 65 | |
![]() Antonio Kujundzic (Thay: Mohammad Alsalkhadi) 65 |

Diễn biến Oesters IF vs Vaernamo
Ajdin Zeljkovic rời sân và được thay thế bởi Pawel Cibicki.
Vladimir Rodic rời sân và được thay thế bởi Daniel Ljung.

V À A A O O O - Kai Meriluoto đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dennis Olsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alibek Aliev ghi bàn!
Ajdin Zeljkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kai Meriluoto ghi bàn!
Noah Shamoun đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kai Meriluoto ghi bàn!
Magnus Christensen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oscar Uddenaes ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Oesters IF vs Vaernamo


Đội hình xuất phát Oesters IF vs Vaernamo
Oesters IF (4-3-3): Robin Wallinder (13), Tatu Varmanen (33), Mattis Adolfsson (5), Ivan Kricak (15), Dennis Olsson (14), Daniel Ask (8), Anssi Suhonen (7), Magnus Christensen (26), Oscar Uddenäs (10), Alibek Aliev Aliyevich (20), Vladimir Rodic (23)
Vaernamo (4-3-3): Hugo Keto (1), Victor Larsson (5), Rufai Mohammed (4), Souleymane Coulibaly (27), Axel Björnström (3), Mohammad Alsalkhadi (18), Kent-Are Antonsen (11), Noah Shamoun (25), Kai Meriluoto (9), Marcus Antonsson (14), Ajdin Zeljkovic (10)


Thay người | |||
56’ | Vladimir Rodic Daniel Ljung | 65’ | Ajdin Zeljkovic Pawel Cibicki |
65’ | Mohammad Alsalkhadi Antonio Kujundzic |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Lundahl Persson | Adin Tihic | ||
Kingsley Gyamfi | Johan Rapp | ||
Sebastian Starke Hedlund | Hugo Andersson | ||
Noah Soderberg | Pawel Cibicki | ||
Niklas Söderberg | Antonio Kujundzic | ||
Raymond Adjei | Erik Jacob Freij | ||
Daniel Ljung | Freddy Winsth | ||
Patriot Sejdiu | Ishaq Abdulrazak | ||
Christian Kouakou | Emin Grozdanic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oesters IF
Thành tích gần đây Vaernamo
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 5 | 1 | 27 | 56 | T H T T T |
2 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 21 | 46 | T B B T H |
3 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 9 | 40 | H H B T T |
4 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 16 | 38 | T B T H H |
5 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 13 | 38 | H B T B T |
6 | ![]() | 22 | 12 | 2 | 8 | 4 | 38 | T T T H T |
7 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 5 | 36 | T H B B B |
8 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 8 | 35 | H H T T H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 2 | 12 | 0 | 26 | T H B B T |
10 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | B H B T B |
11 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -10 | 26 | B T T B H |
12 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -4 | 23 | H T T T B |
13 | ![]() | 23 | 6 | 4 | 13 | -25 | 22 | B B T B H |
14 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -15 | 18 | H H T B B |
15 | ![]() | 23 | 4 | 4 | 15 | -24 | 16 | H B B H B |
16 | ![]() | 23 | 3 | 6 | 14 | -19 | 15 | H H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại