Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Oscar Uddenaes (Kiến tạo: Magnus Christensen)
14 - Alibek Aliev (Kiến tạo: Dennis Olsson)
45 - Daniel Ljung (Thay: Vladimir Rodic)
56 - Niklas Soederberg (Thay: Daniel Ask)
71 - Patriot Sejdiu (Thay: Oscar Uddenaes)
71 - Ivan Kricak (Kiến tạo: Alibek Aliev)
90+2' - Niklas Soederberg (Kiến tạo: Alibek Aliev)
90+5'
- Kai Meriluoto (Kiến tạo: Noah Shamoun)
23 - Kai Meriluoto (Kiến tạo: Ajdin Zeljkovic)
27 - Kai Meriluoto (Kiến tạo: Mohammad Alsalkhadi)
50 - Pawel Cibicki (Thay: Ajdin Zeljkovic)
65 - Antonio Kujundzic (Thay: Mohammad Alsalkhadi)
65 - Johan Rapp (Thay: Victor Larsson)
76 - Ishaq Abdulrazak (Thay: Noah Shamoun)
76 - Hugo Andersson (Thay: Marcus Antonsson)
80 - Antonio Kujundzic
90+4'
Thống kê trận đấu Oesters IF vs Vaernamo
Diễn biến Oesters IF vs Vaernamo
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Alibek Aliev đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Niklas Soederberg đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Antonio Kujundzic.
Alibek Aliev đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ivan Kricak đã ghi bàn!
Marcus Antonsson rời sân và được thay thế bởi Hugo Andersson.
Noah Shamoun rời sân và được thay thế bởi Ishaq Abdulrazak.
Victor Larsson rời sân và được thay thế bởi Johan Rapp.
Oscar Uddenaes rời sân và được thay thế bởi Patriot Sejdiu.
Daniel Ask rời sân và được thay thế bởi Niklas Soederberg.
Mohammad Alsalkhadi rời sân và được thay thế bởi Antonio Kujundzic.
Ajdin Zeljkovic rời sân và được thay thế bởi Pawel Cibicki.
Vladimir Rodic rời sân và được thay thế bởi Daniel Ljung.
Mohammad Alsalkhadi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kai Meriluoto đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dennis Olsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alibek Aliev ghi bàn!
Ajdin Zeljkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kai Meriluoto ghi bàn!
Noah Shamoun đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kai Meriluoto ghi bàn!
Magnus Christensen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oscar Uddenaes ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oesters IF vs Vaernamo
Oesters IF (4-3-3): Robin Wallinder (13), Tatu Varmanen (33), Mattis Adolfsson (5), Ivan Kricak (15), Dennis Olsson (14), Daniel Ask (8), Anssi Suhonen (7), Magnus Christensen (26), Oscar Uddenäs (10), Alibek Aliev Aliyevich (20), Vladimir Rodic (23)
Vaernamo (4-3-3): Hugo Keto (1), Victor Larsson (5), Rufai Mohammed (4), Souleymane Coulibaly (27), Axel Björnström (3), Mohammad Alsalkhadi (18), Kent-Are Antonsen (11), Noah Shamoun (25), Kai Meriluoto (9), Marcus Antonsson (14), Ajdin Zeljkovic (10)
Thay người | |||
56’ | Vladimir Rodic Daniel Ljung | 65’ | Ajdin Zeljkovic Pawel Cibicki |
71’ | Daniel Ask Niklas Söderberg | 65’ | Mohammad Alsalkhadi Antonio Kujundzic |
71’ | Oscar Uddenaes Patriot Sejdiu | 76’ | Victor Larsson Johan Rapp |
76’ | Noah Shamoun Ishaq Abdulrazak | ||
80’ | Marcus Antonsson Hugo Andersson |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Lundahl Persson | Adin Tihic | ||
Kingsley Gyamfi | Johan Rapp | ||
Sebastian Starke Hedlund | Hugo Andersson | ||
Noah Soderberg | Pawel Cibicki | ||
Niklas Söderberg | Antonio Kujundzic | ||
Raymond Adjei | Erik Jacob Freij | ||
Daniel Ljung | Freddy Winsth | ||
Patriot Sejdiu | Ishaq Abdulrazak | ||
Christian Kouakou | Emin Grozdanic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oesters IF
Thành tích gần đây Vaernamo
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 17 | 5 | 1 | 27 | 56 | T H T T T | |
2 | 23 | 14 | 4 | 5 | 21 | 46 | T B B T H | |
3 | 22 | 11 | 7 | 4 | 9 | 40 | H H B T T | |
4 | 23 | 10 | 9 | 4 | 16 | 39 | T B T H H | |
5 | 23 | 10 | 8 | 5 | 10 | 38 | B T B T B | |
6 | 22 | 12 | 2 | 8 | 4 | 38 | T T T H T | |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 5 | 37 | T H B B B | |
8 | 23 | 9 | 8 | 6 | 8 | 35 | H H T T H | |
9 | 22 | 8 | 2 | 12 | 0 | 26 | T H B B T | |
10 | 23 | 7 | 5 | 11 | -1 | 26 | T T T B T | |
11 | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | B H B T B | |
12 | 23 | 7 | 5 | 11 | -10 | 26 | B T T B H | |
13 | 23 | 6 | 4 | 13 | -25 | 22 | B B T B H | |
14 | 23 | 5 | 6 | 12 | -13 | 21 | H T B B T | |
15 | 23 | 4 | 4 | 15 | -24 | 16 | H B B H B | |
16 | 23 | 2 | 6 | 15 | -21 | 12 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại