Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Lukas Bergqvist
68 - Magnus Christensen (Thay: Daniel Ask)
73 - Vladimir Rodic (Thay: Matias Tamminen)
73 - Mattis Adolfsson
78 - Niklas Soederberg (Thay: Daniel Ljung)
80 - Oskar Gabrielsson (Thay: Alibek Aliev)
85 - Noah Soederberg (Thay: David Seger)
85 - Noah Soederberg
90+5'
- Timo Stavitski
15 - Abdullah Iqbal
57 - Jacob Bergstroem (Kiến tạo: Nicklas Roejkjaer)
66 - Alexander Johansson (Thay: Jacob Bergstrom)
71 - Ludvig Tidstrand (Thay: Timo Stavitski)
71 - Alexander Johansson (Thay: Jacob Bergstroem)
71 - Uba Charles (Thay: Jesper Gustavsson)
75 - Jakob Kiilerich Rask (Thay: Herman Johansson)
87 - Romeo Leandersson (Thay: Abdoulie Manneh)
87 - Romeo Leandersson
90+5'
Thống kê trận đấu Oesters IF vs Mjaellby
Diễn biến Oesters IF vs Mjaellby
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Romeo Leandersson.
Thẻ vàng cho Noah Soederberg.
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Romeo Leandersson.
Herman Johansson rời sân và được thay thế bởi Jakob Kiilerich Rask.
David Seger rời sân và được thay thế bởi Noah Soederberg.
Alibek Aliev rời sân và được thay thế bởi Oskar Gabrielsson.
Daniel Ljung rời sân và được thay thế bởi Niklas Soederberg.
Thẻ vàng cho Mattis Adolfsson.
Jesper Gustavsson rời sân và được thay thế bởi Uba Charles.
Matias Tamminen rời sân và được thay thế bởi Vladimir Rodic.
Daniel Ask rời sân và được thay thế bởi Magnus Christensen.
Timo Stavitski rời sân và được thay thế bởi Ludvig Tidstrand.
Jacob Bergstroem rời sân và được thay thế bởi Alexander Johansson.
Thẻ vàng cho Lukas Bergqvist.
Nicklas Roejkjaer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jacob Bergstroem đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Abdullah Iqbal.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Timo Stavitski.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oesters IF vs Mjaellby
Oesters IF (4-3-3): Robin Wallinder (13), Tatu Varmanen (33), Mattis Adolfsson (5), Kingsley Gyamfi (3), Lukas Bergquist (21), Daniel Ask (8), Daniel Ljung (18), David Seger (7), Dennis Olsson (14), Alibek Aliev Aliyevich (20), Matias Tamminen (19)
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Axel Noren (4), Abdullah Iqbal (5), Tom Pettersson (24), Timo Stavitski (11), Nicklas Røjkjær (10), Jesper Gustavsson (22), Herman Johansson (14), Viktor Gustafson (7), Jacob Bergström (18), Abdoulie Manneh (19)
Thay người | |||
73’ | Matias Tamminen Vladimir Rodic | 71’ | Jacob Bergstroem Alexander Johansson |
73’ | Daniel Ask Magnus Christensen | 71’ | Timo Stavitski Ludvig Tidstrand |
80’ | Daniel Ljung Niklas Söderberg | 75’ | Jesper Gustavsson Uba Charles |
85’ | David Seger Noah Soderberg | 87’ | Herman Johansson Jakob Kiilerich Rask |
85’ | Alibek Aliev Oskar Gabrielsson | 87’ | Abdoulie Manneh Romeo Leandersson |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Lundahl Persson | Alexander Lundin | ||
Sebastian Starke Hedlund | Calvin Kabuye | ||
Noah Soderberg | Jakob Kiilerich Rask | ||
Niklas Söderberg | Alexander Johansson | ||
Raymond Adjei | Adam Petersson | ||
Oskar Gabrielsson | Argjend Miftari | ||
Vladimir Rodic | Uba Charles | ||
Magnus Christensen | Ludvig Tidstrand | ||
Vincent Lind | Romeo Leandersson |
Nhận định Oesters IF vs Mjaellby
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oesters IF
Thành tích gần đây Mjaellby
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 17 | 34 | T H T H T | |
2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 16 | 33 | T T T T B | |
3 | 16 | 9 | 5 | 2 | 10 | 32 | T B T B T | |
4 | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B H B T | |
5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 11 | 27 | B T H H T | |
6 | 15 | 6 | 7 | 2 | 8 | 25 | T T T H T | |
7 | 15 | 7 | 1 | 7 | -2 | 22 | T T B T B | |
8 | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | H B B T T | |
9 | 15 | 6 | 1 | 8 | 0 | 19 | B B T T T | |
10 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B H T B | |
11 | 15 | 5 | 1 | 9 | -17 | 16 | B T B T B | |
12 | 15 | 4 | 3 | 8 | -6 | 15 | H B H B B | |
13 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B B T H B | |
14 | 15 | 4 | 1 | 10 | -15 | 13 | B B B B B | |
15 | 15 | 3 | 3 | 9 | -9 | 12 | H T H B B | |
16 | 15 | 1 | 4 | 10 | -13 | 7 | H B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại