Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Oesters IF vs Joenkoepings Soedra hôm nay 28-05-2022

Giải Hạng nhất Thụy Điển - Th 7, 28/5

Kết thúc

Oesters IF

Oesters IF

2 : 0

Joenkoepings Soedra

Joenkoepings Soedra

Hiệp một: 1-0
T7, 20:00 28/05/2022
Vòng 10 - Hạng nhất Thụy Điển
Visma Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jesper Westermark
7
Felix Jakobsson (Thay: Tom Amos)
12
Adam Ben Lamin
31
Jesper Westermark
36
John Stenberg
45+4'
Youssouf Assogba
61
Ahmed Bonnah (Thay: Adam Bergmark Wiberg)
63
Adrian Edquist (Thay: Daniel Strandsaeter)
65
Elias Nordstroem (Thay: Marko Nikolic)
65
Alex Thor Hauksson
67
Emil Engqvist (Thay: Manasse Kusu)
75
Ahmed Bonnah
77
Fredric Fendrich (Thay: Robin Book)
82
Edin Hamidovic (Thay: Adnan Maric)
82
Jonathan Drott (Thay: Vladimir Rodic)
86
Isak Magnusson (Thay: Dzenis Kozica)
86
Isak Magnusson (Kiến tạo: Jonathan Drott)
90+1'

Thống kê trận đấu Oesters IF vs Joenkoepings Soedra

số liệu thống kê
Oesters IF
Oesters IF
Joenkoepings Soedra
Joenkoepings Soedra
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oesters IF vs Joenkoepings Soedra

Oesters IF (4-4-2): Mattias Nilsson (25), Mattias Pavic (2), John Holger Michael Stenberg (4), Maanz Berg (3), Oliver Silverholt (14), Dzenis Kozica (7), Manasse Kusu (22), Alex Thor Hauksson (8), Vladimir Rodic (23), Adam Bergmark Wiberg (19), Jesper Johansson Westermark (10)

Joenkoepings Soedra (3-5-2): Tom Amos (31), Adam Ben Lamin (6), Anton Sebastian Crona (7), Youssouf Assogba (19), Daniel Strandsater (12), Adnan Maric (11), Junes Barny (8), Daniel Ljung (22), Malkolm Moenza (26), Robin Book (10), Marko Nikolic (24)

Oesters IF
Oesters IF
4-4-2
25
Mattias Nilsson
2
Mattias Pavic
4
John Holger Michael Stenberg
3
Maanz Berg
14
Oliver Silverholt
7
Dzenis Kozica
22
Manasse Kusu
8
Alex Thor Hauksson
23
Vladimir Rodic
19
Adam Bergmark Wiberg
10
Jesper Johansson Westermark
24
Marko Nikolic
10
Robin Book
26
Malkolm Moenza
22
Daniel Ljung
8
Junes Barny
11
Adnan Maric
12
Daniel Strandsater
19
Youssouf Assogba
7
Anton Sebastian Crona
6
Adam Ben Lamin
31
Tom Amos
Joenkoepings Soedra
Joenkoepings Soedra
3-5-2
Thay người
63’
Adam Bergmark Wiberg
Ahmed Bonnah
12’
Tom Amos
Felix Jakobsson
75’
Manasse Kusu
Emil Engqvist
65’
Daniel Strandsaeter
Adrian Edqvist
86’
Vladimir Rodic
Jonathan Drott
65’
Marko Nikolic
Elias Nordstroem
86’
Dzenis Kozica
Isak Magnusson
82’
Robin Book
Fredric Fendrich
82’
Adnan Maric
Edin Hamidovic
Cầu thủ dự bị
Tatu Valdemar Varmanen
Felix Jakobsson
Jonathan Drott
Fredric Fendrich
Isak Magnusson
Adrian Edqvist
Emil Engqvist
Anton Thorsson
Victor Stulic
Elias Nordstroem
Marc Rochester Soerensen
Edin Hamidovic
Ahmed Bonnah
Mohammad Fazal

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
28/05 - 2022
07/09 - 2022
02/06 - 2023
29/07 - 2023

Thành tích gần đây Oesters IF

VĐQG Thụy Điển
09/11 - 2025
02/11 - 2025
H1: 1-1
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
10/09 - 2025
VĐQG Thụy Điển
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Joenkoepings Soedra

Cúp quốc gia Thụy Điển
20/08 - 2024
Giao hữu
23/07 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
09/03 - 2024
Hạng 2 Thụy Điển
11/11 - 2023
05/11 - 2023
24/10 - 2023
07/10 - 2023

Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vasteraas SKVasteraas SK3020553265T T T T T
2Kalmar FFKalmar FF30181023164T T T T B
3OergryteOergryte3016862456H B B B H
4IK OddevoldIK Oddevold301398648T B H H B
5Falkenbergs FFFalkenbergs FF30121081746B T H B T
6Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC3011109343B H H B B
7Helsingborgs IFHelsingborgs IF3011811341B T B H T
8IK BrageIK Brage3011811041B B T T T
9Landskrona BoISLandskrona BoIS3011811-841T B T H B
10Sandvikens IFSandvikens IF3012513-1141H H T T T
11GIF SundsvallGIF Sundsvall3011712-240B B B H H
12Oestersunds FKOestersunds FK309912-1836B T H T B
13Utsiktens BKUtsiktens BK307914-730B T B B B
14Orebro SKOrebro SK3041016-1522T B B T H
15Trelleborgs FFTrelleborgs FF305718-2822T B H B H
16UmeaaUmeaa304719-2719T T H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow