Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() August Erlingmark 41 | |
![]() Ivan Kricak 47 | |
![]() Ivan Kricak 51 | |
![]() Kingsley Gyamfi (Thay: Oscar Uddenas) 54 | |
![]() Kingsley Gyamfi (Thay: Oscar Uddenaes) 54 | |
![]() Saidou Alioum Moubarak (Thay: Felix Eriksson) 60 | |
![]() Saidou Alioum (Thay: Felix Eriksson) 60 | |
![]() Max Fenger 62 | |
![]() Lukas Bergquist (Thay: Dennis Olsson) 69 | |
![]() Matias Tamminen (Thay: Alibek Aliev) 70 | |
![]() Patriot Sejdiu (Thay: Noah Soederberg) 76 | |
![]() Vladimir Rodic (Thay: Daniel Ljung) 76 | |
![]() Rockson Yeboah (Thay: Sebastian Clemmensen) 80 | |
![]() Mattis Adolfsson 81 | |
![]() Kolbeinn Thordarson 89 | |
![]() Benjamin Brantlind (Thay: Kolbeinn Thordarson) 90 | |
![]() Noah Tolf 90+4' | |
![]() Patriot Sejdiu 90+4' |
Thống kê trận đấu Oesters IF vs IFK Gothenburg


Diễn biến Oesters IF vs IFK Gothenburg

Thẻ vàng cho Patriot Sejdiu.

Thẻ vàng cho Noah Tolf.
Kolbeinn Thordarson rời sân và được thay thế bởi Benjamin Brantlind.

V À A A O O O - Kolbeinn Thordarson ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mattis Adolfsson.
Sebastian Clemmensen rời sân và được thay thế bởi Rockson Yeboah.
Daniel Ljung rời sân và được thay thế bởi Vladimir Rodic.
Noah Soederberg rời sân và được thay thế bởi Patriot Sejdiu.
Alibek Aliev rời sân và được thay thế bởi Matias Tamminen.
Dennis Olsson rời sân và được thay thế bởi Lukas Bergquist.

V À A A O O O - Max Fenger đã ghi bàn!

V À A A O O O O - IFK Goeteborg ghi bàn.
Felix Eriksson rời sân và được thay thế bởi Saidou Alioum.
Oscar Uddenaes rời sân và được thay thế bởi Kingsley Gyamfi.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ivan Kricak nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Ivan Kricak.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho August Erlingmark.
Oscar Johnson chỉ định một quả đá phạt cho Goteborg ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Oesters IF vs IFK Gothenburg
Oesters IF (4-3-3): Robin Wallinder (13), Tatu Varmanen (33), Mattis Adolfsson (5), Ivan Kricak (15), Dennis Olsson (14), Daniel Ask (8), Anssi Suhonen (7), Noah Soderberg (6), Oscar Uddenäs (10), Alibek Aliev Aliyevich (20), Daniel Ljung (18)
IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Felix Eriksson (18), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Kolbeinn Thordarson (23), David Kruse (15), Tobias Heintz (14), Thomas Santos (29), Max Fenger (9), Sebastian Clemmensen (7)


Thay người | |||
54’ | Oscar Uddenaes Kingsley Gyamfi | 60’ | Felix Eriksson Saidou Alioum |
69’ | Dennis Olsson Lukas Bergquist | 80’ | Sebastian Clemmensen Rockson Yeboah |
70’ | Alibek Aliev Matias Tamminen | 90’ | Kolbeinn Thordarson Benjamin Brantlind |
76’ | Noah Soederberg Patriot Sejdiu | ||
76’ | Daniel Ljung Vladimir Rodic |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Lundahl Persson | Linus Carlstrand | ||
Sebastian Starke Hedlund | Saidou Alioum | ||
Kingsley Gyamfi | Pontus Dahlberg | ||
Lukas Bergquist | Rockson Yeboah | ||
Raymond Adjei | Benjamin Brantlind | ||
Patriot Sejdiu | Imam Jagne | ||
Vladimir Rodic | Saidou Alioum | ||
Niklas Söderberg | Alfons Boren | ||
Matias Tamminen | Ramon Pascal Lundqvist |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oesters IF
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 6 | 1 | 28 | 60 | T T T H T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 24 | 49 | B T H T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 8 | 44 | T T T B H |
4 | ![]() | 25 | 14 | 2 | 9 | 6 | 44 | H T T B T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 16 | 42 | H H H B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 12 | 42 | B T B T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 15 | 41 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 2 | 37 | B B H B B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | B T B T B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -9 | 29 | T B B B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T B H T B |
12 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -23 | 28 | T B H T T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -15 | 22 | B B T H B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -21 | 22 | B H B T T |
16 | ![]() | 25 | 2 | 6 | 17 | -23 | 12 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại