Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Abdelrahman Boudah (Thay: Jusef Erabi) 11 | |
![]() Paulos Abraham (Kiến tạo: Victor Eriksson) 23 | |
![]() Nahir Besara (Kiến tạo: Hampus Skoglund) 28 | |
![]() Noah Soederberg (Thay: Daniel Ljung) 40 | |
![]() Nahir Besara (Kiến tạo: Abdelrahman Boudah) 43 | |
![]() Magnus Christensen (Thay: Daniel Ask) 46 | |
![]() Christian Kouakou (Thay: Alibek Aliev) 64 | |
![]() Dennis Olsson (Thay: Youssoupha Sanyang) 64 | |
![]() Noah Soederberg 69 | |
![]() Montader Madjed (Thay: Sebastian Tounekti) 72 | |
![]() Axel Lindahl (Thay: Tatu Varmanen) 77 | |
![]() Simon Strand (Thay: Shaquille Pinas) 86 | |
![]() Jonathan Karlsson (Thay: Paulos Abraham) 86 | |
![]() Wilson Lindberg Uhrstroem (Thay: Tesfaldet Tekie) 86 | |
![]() Lukas Bergqvist 90 |
Thống kê trận đấu Oesters IF vs Hammarby IF


Diễn biến Oesters IF vs Hammarby IF

Thẻ vàng cho Lukas Bergqvist.
Tesfaldet Tekie rời sân và được thay thế bởi Wilson Lindberg Uhrstroem.
Paulos Abraham rời sân và được thay thế bởi Jonathan Karlsson.
Shaquille Pinas rời sân và được thay thế bởi Simon Strand.
Tatu Varmanen rời sân và được thay thế bởi Axel Lindahl.
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Montader Madjed.

Thẻ vàng cho Noah Soederberg.
Youssoupha Sanyang rời sân và được thay thế bởi Dennis Olsson.
Alibek Aliev rời sân và được thay thế bởi Christian Kouakou.
Daniel Ask rời sân và được thay thế bởi Magnus Christensen.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Abdelrahman Boudah đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nahir Besara đã ghi bàn!
Daniel Ljung rời sân và được thay thế bởi Noah Soederberg.
Hampus Skoglund đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nahir Besara đã ghi bàn!
Victor Eriksson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Paulos Abraham đã ghi bàn!
Jusef Erabi rời sân và được thay thế bởi Abdelrahman Boudah.
Đội hình xuất phát Oesters IF vs Hammarby IF
Oesters IF (4-2-3-1): Robin Wallinder (13), Tatu Varmanen (33), Mattis Adolfsson (5), Kingsley Gyamfi (3), Lukas Bergquist (21), Daniel Ask (8), David Seger (7), Chriss-Albin Mörfelt (10), Youssoupha Sanyang (25), Daniel Ljung (18), Alibek Aliev Aliyevich (20)
Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Pavle Vagic (6), Shaquille Pinas (19), Markus Karlsson (8), Tesfaldet Tekie (5), Nahir Besara (20), Paulos Abraham (7), Jusef Erabi (9), Sebastian Tounekti (18)


Thay người | |||
40’ | Daniel Ljung Noah Soderberg | 11’ | Jusef Erabi Abdelrahman Boudah |
46’ | Daniel Ask Magnus Christensen | 72’ | Sebastian Tounekti Montader Madjed |
64’ | Youssoupha Sanyang Dennis Olsson | 86’ | Paulos Abraham Jonathan Karlsson |
64’ | Alibek Aliev Christian Kouakou | 86’ | Shaquille Pinas Simon Strand |
77’ | Tatu Varmanen Axel Lindahl | 86’ | Tesfaldet Tekie Wilson Lindberg Uhrstrom |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Lundahl Persson | Felix Jakobsson | ||
Axel Lindahl | Jonathan Karlsson | ||
Sebastian Starke Hedlund | Ibrahima Fofana | ||
Noah Soderberg | Simon Strand | ||
Dennis Olsson | Jacob Ortmark | ||
Vladimir Rodic | Montader Madjed | ||
Magnus Christensen | Moise Kabore | ||
Christian Kouakou | Abdelrahman Boudah | ||
Matias Tamminen | Wilson Lindberg Uhrstrom |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oesters IF
Thành tích gần đây Hammarby IF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 5 | 0 | 7 | 23 | H T H H H |
3 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | B T H T H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T |
10 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H H T B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại