Thẻ vàng cho Anssi Suhonen.
![]() Eric Bjoerkander 8 | |
![]() (Pen) Alibek Aliev 9 | |
![]() Eric Bjoerkander 16 | |
![]() Oskar Cotton 37 | |
![]() Ezekiel Alladoh (Thay: Anton Kurochkin) 46 | |
![]() Adam Jakobsen (Kiến tạo: Kaare Barslund) 46 | |
![]() Kevin Ackermann 51 | |
![]() Ezekiel Alladoh 54 | |
![]() Magnus Christensen (Thay: Daniel Ask) 58 | |
![]() Oscar Uddenaes (Thay: Patriot Sejdiu) 61 | |
![]() Matias Tamminen (Thay: Vladimir Rodic) 61 | |
![]() Noah Soederberg (Thay: Daniel Ljung) 70 | |
![]() Joel Voelkerling Persson (Thay: Alibek Aliev) 70 | |
![]() Issiaga Camara (Thay: Kaare Barslund) 75 | |
![]() Issiaga Camara 81 | |
![]() Dennis Olsson (Thay: Lukas Bergqvist) 82 | |
![]() Rasmus Oerqvist (Thay: Wilmer Odefalk) 86 | |
![]() Anssi Suhonen 89 |
Thống kê trận đấu Oesters IF vs Brommapojkarna


Diễn biến Oesters IF vs Brommapojkarna

Wilmer Odefalk rời sân và được thay thế bởi Rasmus Oerqvist.
Lukas Bergqvist rời sân và được thay thế bởi Dennis Olsson.

Issiaga Camara nhận thẻ vàng.
Kaare Barslund rời sân và được thay thế bởi Issiaga Camara.
Alibek Aliev rời sân và được thay thế bởi Joel Voelkerling Persson.
Daniel Ljung rời sân và được thay thế bởi Noah Soederberg.
Vladimir Rodic rời sân và được thay thế bởi Matias Tamminen.
Patriot Sejdiu rời sân và được thay thế bởi Oscar Uddenaes.
Daniel Ask rời sân và được thay thế bởi Magnus Christensen.

Thẻ vàng cho Ezekiel Alladoh.

Thẻ vàng cho Kevin Ackermann.
Anton Kurochkin rời sân và được thay thế bởi Ezekiel Alladoh.
Kaare Barslund đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adam Jakobsen đã ghi bàn!

V À A A A O O O Brommapojkarna ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Oskar Cotton.

Thẻ vàng cho Eric Bjoerkander.

V À A A O O O! Osters dẫn trước 1-0 nhờ cú sút phạt đền của Alibek Aliev Aliyevich.
Đội hình xuất phát Oesters IF vs Brommapojkarna
Oesters IF (4-3-3): Robin Wallinder (13), Tatu Varmanen (33), Mattis Adolfsson (5), Ivan Kricak (15), Lukas Bergquist (21), Daniel Ljung (18), Daniel Ask (8), Anssi Suhonen (7), Patriot Sejdiu (24), Alibek Aliev Aliyevich (20), Vladimir Rodic (23)
Brommapojkarna (4-4-2): Leo Cavallius (40), Alex Timossi Andersson (21), Even Hovland (3), Eric Bjorkander (4), Oskar Cotton (32), Anton Kurochkin (17), Kevin Ackermann (24), Kaare Barslund (27), Victor Lind (7), Wilmer Odefalk (10), Adam Jakobsen (16)


Thay người | |||
58’ | Daniel Ask Magnus Christensen | 46’ | Anton Kurochkin Ezekiel Alladoh |
61’ | Patriot Sejdiu Oscar Uddenäs | 75’ | Kaare Barslund Issiaga Camara |
61’ | Vladimir Rodic Matias Tamminen | 86’ | Wilmer Odefalk Rasmus Örqvist |
70’ | Daniel Ljung Noah Soderberg | ||
70’ | Alibek Aliev Joel Voelkerling Persson | ||
82’ | Lukas Bergqvist Dennis Olsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Lundahl Persson | Davor Blazevic | ||
Kingsley Gyamfi | Hlynur Freyr Karlsson | ||
Sebastian Starke Hedlund | Rasmus Örqvist | ||
Noah Soderberg | Charlie NIlden | ||
Oscar Uddenäs | Issiaga Camara | ||
Dennis Olsson | Ezekiel Alladoh | ||
Matias Tamminen | Isak Ssewankambo | ||
Magnus Christensen | David Isso | ||
Joel Voelkerling Persson | Nabil Bahoui |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oesters IF
Thành tích gần đây Brommapojkarna
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 5 | 1 | 27 | 56 | T H T T T |
2 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 21 | 46 | T B B T H |
3 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 9 | 40 | H H B T T |
4 | ![]() | 23 | 10 | 9 | 4 | 16 | 39 | T B T H H |
5 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 10 | 38 | B T B T B |
6 | ![]() | 22 | 12 | 2 | 8 | 4 | 38 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 5 | 37 | T H B B B |
8 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 8 | 35 | H H T T H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 2 | 12 | 0 | 26 | T H B B T |
10 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -1 | 26 | T T T B T |
11 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | B H B T B |
12 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -10 | 26 | B T T B H |
13 | ![]() | 23 | 6 | 4 | 13 | -25 | 22 | B B T B H |
14 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -13 | 21 | H T B B T |
15 | ![]() | 23 | 4 | 4 | 15 | -24 | 16 | H B B H B |
16 | ![]() | 23 | 2 | 6 | 15 | -21 | 12 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại