Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Mikkel Ladefoged (Kiến tạo: Max Larsson) 15 | |
Christoffer Styffe 34 | |
Simon Gefvert 43 | |
Charlie Vindehall 45 | |
Max Larsson 56 | |
William Svensson (Thay: Charlie Vindehall) 57 | |
Axel Taonsa (Kiến tạo: Jonathan Ring) 69 | |
Philip Bonde (Thay: Max Larsson) 70 | |
Jens Magnusson (Thay: Mikkel Ladefoged) 70 | |
Anton Andreasson (Thay: Daniel Paulson) 71 | |
William Hofvander (Thay: Waylon Renecke) 71 | |
Niklas Baerkroth (Thay: Owen Parker-Price) 80 | |
Tim Hartzell (Thay: Victor Wernersson) 84 | |
Moussa Diallo (Thay: Karl Gunnarsson) 90 | |
Pedro Ribeiro (Thay: Mamadou Diagne) 90 | |
Amel Mujanic 90+5' |
Thống kê trận đấu Oergryte vs Vasteraas SK


Diễn biến Oergryte vs Vasteraas SK
Mamadou Diagne rời sân và được thay thế bởi Pedro Ribeiro.
Karl Gunnarsson rời sân và được thay thế bởi Moussa Diallo.
Thẻ vàng cho Amel Mujanic.
Victor Wernersson rời sân và được thay thế bởi Tim Hartzell.
Owen Parker-Price rời sân và được thay thế bởi Niklas Baerkroth.
Waylon Renecke rời sân và được thay thế bởi William Hofvander.
Daniel Paulson rời sân và được thay thế bởi Anton Andreasson.
Mikkel Ladefoged rời sân và được thay thế bởi Jens Magnusson.
Max Larsson rời sân và được thay thế bởi Philip Bonde.
Jonathan Ring đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Axel Taonsa đã ghi bàn!
Charlie Vindehall rời sân và được thay thế bởi William Svensson.
Thẻ vàng cho Max Larsson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Charlie Vindehall.
Thẻ vàng cho Simon Gefvert.
Thẻ vàng cho Christoffer Styffe.
Max Larsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Mikkel Ladefoged đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Oergryte vs Vasteraas SK
Oergryte (3-4-3): Hampus Gustafsson (44), Christoffer Styffe (5), Mikael Dyrestam (6), Waylon Renecke (25), Daniel Paulson (14), Amel Mujanic (8), Charlie Vindehall (7), Owen Parker Price (23), Isak Dahlqvist (15), Noah Christoffersson (11), Tobias Sana (22)
Vasteraas SK (3-4-3): Anton Fagerstroem (1), Herman Magnusson (2), Frederic Nsabiyumva (18), Victor Wernersson (21), Simon Gefvert (11), Jonathan Ring (10), Mamadou Diagne (8), Max Larsson (44), Karl Gunnarsson (5), Mikkel Ladefoged (9), Axel Taonsa (17)


| Thay người | |||
| 57’ | Charlie Vindehall William Svensson | 70’ | Max Larsson Philip Bonde |
| 71’ | Waylon Renecke William Hofvander | 70’ | Mikkel Ladefoged Jens Magnusson |
| 71’ | Daniel Paulson Anton Andreasson | 84’ | Victor Wernersson Tim Hartzell |
| 80’ | Owen Parker-Price Niklas Baerkroth | 90’ | Mamadou Diagne Pedro Ribeiro |
| 90’ | Karl Gunnarsson Moussa Diallo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Samuelsson | Elis Jager | ||
Jonathan Azulay | Philip Bonde | ||
Niklas Baerkroth | Simon Johansson | ||
William Hofvander | Pedro Ribeiro | ||
Anton Andreasson | Jens Magnusson | ||
William Kenndal | Moussa Diallo | ||
William Svensson | Tim Hartzell | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oergryte
Thành tích gần đây Vasteraas SK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch