Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gideon Yiriyon 20 | |
![]() Niklas Baerkroth (Thay: Isak Dahlqvist) 22 | |
![]() (og) Ludvig Oehman 29 | |
![]() Jakob Hedenquist 37 | |
![]() Joergen Voilaas (Thay: Emil Tot Wikstroem) 56 | |
![]() Eythor Martin Bjoergolfsson 58 | |
![]() Owen Parker-Price (Thay: Charlie Vindehall) 60 | |
![]() Anton Andreasson (Thay: William Svensson) 60 | |
![]() William Hofvander (Thay: Noah Christoffersson) 60 | |
![]() Linus Marklund Panboon (Thay: Stefan Lindmark) 71 | |
![]() (Pen) Joergen Voilaas 73 | |
![]() Joergen Voilaas 74 | |
![]() Anton Andreasson (Kiến tạo: William Hofvander) 79 | |
![]() Tobias Sana (Kiến tạo: William Hofvander) 82 | |
![]() Mikael Harbosen Haga (Thay: Teo Groenborg) 84 | |
![]() Waylon Renecke (Thay: Mikael Dyrestam) 84 | |
![]() Ludvig Oehman 85 | |
![]() Christoffer Styffe 87 | |
![]() William Kenndal (Thay: Amel Mujanic) 88 | |
![]() Emmanuel Yeboah (Thay: Gideon Yiriyon) 88 |
Thống kê trận đấu Oergryte vs Umeaa


Diễn biến Oergryte vs Umeaa
Gideon Yiriyon rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Yeboah.
Amel Mujanic rời sân và được thay thế bởi William Kenndal.

Thẻ vàng cho Christoffer Styffe.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ludvig Oehman nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Mikael Dyrestam rời sân và được thay thế bởi Waylon Renecke.
Teo Groenborg rời sân và được thay thế bởi Mikael Harbosen Haga.
William Hofvander đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tobias Sana đã ghi bàn!
William Hofvander đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Anton Andreasson ghi bàn!

Thẻ vàng cho Joergen Voilaas.

V À A A O O O - Joergen Voilaas từ Umeaa thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Stefan Lindmark rời sân và được thay thế bởi Linus Marklund Panboon.
Noah Christoffersson rời sân và được thay thế bởi William Hofvander.
William Svensson rời sân và được thay thế bởi Anton Andreasson.
Charlie Vindehall rời sân và được thay thế bởi Owen Parker-Price.

Thẻ vàng cho Eythor Martin Bjoergolfsson.
Emil Tot Wikstroem rời sân và được thay thế bởi Joergen Voilaas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Oergryte vs Umeaa
Oergryte (3-4-3): Hampus Gustafsson (44), Jonathan Azulay (3), Mikael Dyrestam (6), Christoffer Styffe (5), William Svensson (24), Charlie Vindehall (7), Amel Mujanic (8), Isak Dahlqvist (15), Daniel Paulson (14), Noah Christoffersson (11), Tobias Sana (22)
Umeaa (4-4-2): Pontus Eriksson (1), Leo Frigell Jansson (23), Jakob Hedenquist (5), Ludvig Oehman (4), Tim Olsson (19), Daniel Persson (28), Stefan Andreas Lindmark (6), Gideon Yiriyon (18), Emil Tot Wikström (11), Teo Groenborg (25), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10)


Thay người | |||
22’ | Isak Dahlqvist Niklas Baerkroth | 56’ | Emil Tot Wikstroem Jorgen Voilas |
60’ | Noah Christoffersson William Hofvander | 71’ | Stefan Lindmark Linus Marklund Panboon |
60’ | William Svensson Anton Andreasson | 84’ | Teo Groenborg Mikael Harbosen Haga |
60’ | Charlie Vindehall Owen Parker-Price | 88’ | Gideon Yiriyon Emmanuel Yeboah |
84’ | Mikael Dyrestam Waylon Renecke | ||
88’ | Amel Mujanic William Kenndal |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Samuelsson | Melker Uppenberg | ||
Niklas Baerkroth | Mikael Harbosen Haga | ||
William Hofvander | Emmanuel Yeboah | ||
Anton Andreasson | Tobias Westin | ||
William Kenndal | Linus Marklund Panboon | ||
Owen Parker-Price | David Ekman | ||
Waylon Renecke | Jorgen Voilas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oergryte
Thành tích gần đây Umeaa
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 10 | 1 | 27 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 25 | 53 | B T T T T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 10 | 46 | T B H H T | |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 14 | 39 | T T H T B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -4 | 37 | H B H B T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | H B T T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -4 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -19 | 31 | T B B B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -16 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -3 | 27 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -24 | 20 | B B B B T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -14 | 18 | T T H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 6 | 18 | -31 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại