Thẻ vàng cho Hampus Naesstroem.
![]() Noah Christoffersson (Kiến tạo: Isak Dahlqvist) 5 | |
![]() Markus Bjoerkqvist 38 | |
![]() Tobias Sana (Kiến tạo: Noah Christoffersson) 39 | |
![]() Gent Elezaj (Thay: Markus Bjorkqvist) 62 | |
![]() Christian Stark (Thay: Max Med Omar Mohamed) 62 | |
![]() Gent Elezaj (Thay: Markus Bjoerkqvist) 62 | |
![]() Christian Stark (Thay: Max'Med Mohamed) 62 | |
![]() Christian Stark 65 | |
![]() Victor Karlsson (Thay: Xavier Odhiambo) 69 | |
![]() William Svensson (Thay: Daniel Paulson) 75 | |
![]() William Hofvander (Thay: Anton Andreasson) 75 | |
![]() Hampus Dahlqvist (Thay: Waylon Renecke) 80 | |
![]() Gustaf Weststroem (Thay: Andre Alvarez Perez) 83 | |
![]() Charlie Vindehall (Thay: Amel Mujanic) 84 | |
![]() Niklas Baerkroth (Thay: Tobias Sana) 84 | |
![]() Hampus Naesstroem 90+3' |
Thống kê trận đấu Oergryte vs Landskrona BoIS


Diễn biến Oergryte vs Landskrona BoIS

Tobias Sana rời sân và được thay thế bởi Niklas Baerkroth.
Amel Mujanic rời sân và được thay thế bởi Charlie Vindehall.
Andre Alvarez Perez rời sân và được thay thế bởi Gustaf Weststroem.
Waylon Renecke rời sân và được thay thế bởi Hampus Dahlqvist.
Waylon Renecke rời sân và được thay thế bởi Hampus Dahlqvist.
Anton Andreasson rời sân và được thay thế bởi William Hofvander.
Daniel Paulson rời sân và được thay thế bởi William Svensson.
Xavier Odhiambo rời sân và được thay thế bởi Victor Karlsson.

Thẻ vàng cho Christian Stark.
Max'Med Mohamed rời sân và được thay thế bởi Christian Stark.
Markus Bjoerkqvist rời sân và được thay thế bởi Gent Elezaj.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Noah Christoffersson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Tobias Sana đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Markus Bjoerkqvist.
Isak Dahlqvist đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Noah Christoffersson đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oergryte vs Landskrona BoIS
Oergryte (3-4-3): Hampus Gustafsson (44), Christoffer Styffe (5), Mikael Dyrestam (6), Waylon Renecke (25), Isak Dahlqvist (15), Owen Parker-Price (23), Amel Mujanic (8), Anton Andreasson (19), Daniel Paulson (14), Noah Christoffersson (11), Tobias Sana (22)
Landskrona BoIS (5-4-1): Marcus Pettersson (30), Kevin Jensen (21), Andre Alvarez Perez (18), Gustaf Bruzelius (4), Melker Jonsson (12), Rassa Rahmani (16), Markus Bjorkqvist (11), Hampus Näsström (6), Constantino Capotondi (10), Max Med Omar Mohamed (15), Xavier Odhiambo (20)


Thay người | |||
75’ | Anton Andreasson William Hofvander | 62’ | Markus Bjoerkqvist Gent Elezaj |
75’ | Daniel Paulson William Svensson | 62’ | Max'Med Mohamed Christian Stark |
80’ | Waylon Renecke Hampus Dahlqvist | 69’ | Xavier Odhiambo Victor Karlsson |
84’ | Amel Mujanic Charlie Vindehall | 83’ | Andre Alvarez Perez Gustaf Weststrom |
84’ | Tobias Sana Niklas Baerkroth |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Samuelsson | Albin Andersson | ||
Charlie Vindehall | Gustaf Weststrom | ||
Niklas Baerkroth | Victor Karlsson | ||
Hampus Dahlqvist | Gent Elezaj | ||
William Hofvander | Christian Stark | ||
William Kenndal | Max Nilsson | ||
William Svensson | Maximilian Milosevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oergryte
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 31 | 54 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 10 | 1 | 25 | 52 | H T T H T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 20 | 50 | T B T T T |
4 | 25 | 12 | 7 | 6 | 9 | 43 | T T B H H | |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 8 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 17 | 39 | B T T H T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 2 | 38 | B B B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 1 | 34 | B H B T T |
9 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | -5 | 34 | T H B H B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -2 | 32 | T B B B B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | -19 | 30 | T T B B B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -11 | 29 | H B T T B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -2 | 27 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -25 | 17 | B B B B B |
15 | ![]() | 25 | 2 | 9 | 14 | -17 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 25 | 1 | 6 | 18 | -32 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại