Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Liridon Kalludra (Thay: Emir Derviskadic) 57 | |
![]() Waylon Renecke (Thay: Jonathan Azulay) 69 | |
![]() William Hofvander (Thay: William Svensson) 69 | |
![]() Oscar Iglicar Berntsson (Thay: York Rafael) 77 | |
![]() Filip Karlin (Thay: Adam Engelbrektsson) 77 | |
![]() Niklas Baerkroth (Thay: Charlie Vindehall) 79 | |
![]() Philip Engelbrektsson (Thay: Daniel Krezic) 81 | |
![]() William Kenndal (Thay: Amel Mujanic) 90 | |
![]() Oscar Iglicar Berntsson 90+6' |
Thống kê trận đấu Oergryte vs IK Oddevold

Diễn biến Oergryte vs IK Oddevold

Thẻ vàng cho Oscar Iglicar Berntsson.
Amel Mujanic rời sân và được thay thế bởi William Kenndal.
Daniel Krezic rời sân và được thay thế bởi Philip Engelbrektsson.
Charlie Vindehall rời sân và được thay thế bởi Niklas Baerkroth.
Adam Engelbrektsson rời sân và được thay thế bởi Filip Karlin.
York Rafael rời sân và được thay thế bởi Oscar Iglicar Berntsson.
William Svensson rời sân và được thay thế bởi William Hofvander.
Jonathan Azulay rời sân và được thay thế bởi Waylon Renecke.
Emir Derviskadic rời sân và được thay thế bởi Liridon Kalludra.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oergryte vs IK Oddevold
Oergryte (3-4-3): Hampus Gustafsson (44), Christoffer Styffe (5), Mikael Dyrestam (6), Jonathan Azulay (3), William Svensson (24), Charlie Vindehall (7), Amel Mujanic (8), Daniel Paulson (14), Isak Dahlqvist (15), Noah Christoffersson (11), Tobias Sana (22)
IK Oddevold (3-5-2): Morten Saetra (12), Jesper Merbom Adolfsson (6), Alexander Almqvist (21), Erik Hedenquist (3), Adam Engelbrektsson (20), Albert Ejupi (22), York Rafael (13), Emir Dervisjradic (16), Daniel Krezic (11), Linus Tornblad (9), Rasmus Wiedesheim-Paul (19)

Thay người | |||
69’ | William Svensson William Hofvander | 57’ | Emir Derviskadic Liridon Kalludra |
69’ | Jonathan Azulay Waylon Renecke | 77’ | Adam Engelbrektsson Filip Karlin |
79’ | Charlie Vindehall Niklas Baerkroth | 77’ | York Rafael Oscar Iglicar Berntsson |
90’ | Amel Mujanic William Kenndal | 81’ | Daniel Krezic Philip Engelbrektsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Samuelsson | Noel Hermansson | ||
Niklas Baerkroth | Philip Engelbrektsson | ||
Carl Millard Javette | Filip Karlin | ||
William Hofvander | Oscar Iglicar Berntsson | ||
William Kenndal | Liridon Kalludra | ||
Waylon Renecke | Carl Adahl | ||
Ibrahim Ahmed | Viktor Kruger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oergryte
Thành tích gần đây IK Oddevold
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 21 | 35 | B T T T H |
2 | ![]() | 17 | 8 | 8 | 1 | 14 | 32 | B H H T H |
3 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 9 | 32 | H T T T T |
4 | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | H B H H H | |
5 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | H T H B T |
6 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B H B T B |
7 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | B B H B T |
8 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 5 | 25 | T B H T B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 2 | 25 | B H H T T |
10 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -8 | 24 | T B H B B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 1 | 23 | T T T B H |
12 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -7 | 21 | H T B H B |
13 | ![]() | 17 | 4 | 8 | 5 | 3 | 20 | T H B B T |
14 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -14 | 14 | B H T B H |
15 | ![]() | 17 | 0 | 7 | 10 | -15 | 7 | B H H H H |
16 | ![]() | 17 | 0 | 5 | 12 | -23 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại