Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nils Bertilsson (Kiến tạo: Linus Borgstroem) 22 | |
![]() Tim Staalheden (Kiến tạo: Isaac Shears) 42 | |
![]() Noah Christoffersson (Thay: William Svensson) 46 | |
![]() Daniel Paulson (Kiến tạo: Madiou Keita) 62 | |
![]() Daniel Paulson (Kiến tạo: Tobias Sana) 65 | |
![]() Leonardo Shahin (Thay: Isaac Shears) 67 | |
![]() Charlie Vindehall 71 | |
![]() Christoffer Carlsson (Thay: Lucas Sibelius) 79 | |
![]() Hampus Kaellstroem (Thay: Oskar Lindberg) 79 | |
![]() Jonathan Azulay (Thay: Madiou Keita) 83 | |
![]() Daniel Paulson (Kiến tạo: Amel Mujanic) 85 | |
![]() Isak Dahlqvist (Kiến tạo: Charlie Vindehall) 88 | |
![]() Gabriel Johansson (Thay: Noel Hansson) 89 | |
![]() Seif Ali Hindi (Thay: Godwin Aguda) 90 | |
![]() Maanz Karlsson (Thay: Amel Mujanic) 90 | |
![]() Liam Andersson (Thay: Daniel Paulson) 90 | |
![]() William Kenndal (Thay: Tobias Sana) 90 |
Thống kê trận đấu Oergryte vs Falkenbergs FF


Diễn biến Oergryte vs Falkenbergs FF
Tobias Sana rời sân và được thay thế bởi William Kenndal.
Daniel Paulson rời sân và được thay thế bởi Liam Andersson.
Amel Mujanic rời sân và được thay thế bởi Maanz Karlsson.
Godwin Aguda rời sân và được thay thế bởi Seif Ali Hindi.
Noel Hansson rời sân và được thay thế bởi Gabriel Johansson.
Charlie Vindehall đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Isak Dahlqvist đã ghi bàn!
Amel Mujanic đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Daniel Paulson đã ghi bàn!
Madiou Keita rời sân và được thay thế bởi Jonathan Azulay.
Oskar Lindberg rời sân và được thay thế bởi Hampus Kaellstroem.
Lucas Sibelius rời sân và được thay thế bởi Christoffer Carlsson.

Thẻ vàng cho Charlie Vindehall.
Isaac Shears rời sân và được thay thế bởi Leonardo Shahin.
Tobias Sana đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Paulson ghi bàn!
Madiou Keita đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Paulson ghi bàn!
William Svensson rời sân và được thay thế bởi Noah Christoffersson.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Oergryte vs Falkenbergs FF
Oergryte (4-2-3-1): Hampus Gustafsson (44), William Svensson (24), Mikael Dyrestam (6), Madiou Keita (17), Anton Andreasson (19), Charlie Vindehall (7), Christoffer Styffe (5), Isak Dahlqvist (15), Amel Mujanic (8), Tobias Sana (22), Daniel Paulson (14)
Falkenbergs FF (3-4-3): Anton Andersson (1), Tim Stalheden (4), Noel Hansson (5), Alexander Salo (23), Nils Bertilsson (8), Godwin Aguda (30), Lucas Sibelius (17), Linus Borgstrom (18), Isaac Shears (14), Albin Mats Edvin Andersson (21), Oskar Lindberg (19)


Thay người | |||
46’ | William Svensson Noah Christoffersson | 67’ | Isaac Shears Leonardo Farah Shahin |
83’ | Madiou Keita Jonathan Azulay | 79’ | Lucas Sibelius Christoffer Carlsson |
90’ | Daniel Paulson Liam Andersson | 79’ | Oskar Lindberg Hampus Kallstrom |
90’ | Amel Mujanic Maanz Karlsson | 89’ | Noel Hansson Gabriel Johansson |
90’ | Tobias Sana William Kenndal | 90’ | Godwin Aguda Seif Ali Hindi |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Samuelsson | Gustav Lillienberg | ||
Jonathan Azulay | Gabriel Johansson | ||
Liam Andersson | Leonardo Farah Shahin | ||
Noah Christoffersson | Christoffer Carlsson | ||
Hampus Dahlqvist | Hampus Kallstrom | ||
Maanz Karlsson | Adam Franberg | ||
William Kenndal | Seif Ali Hindi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oergryte
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T T B H B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B H B B H |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại