Thẻ vàng cho Yaw Agyeman.
- Abduljeleel Abdulateef
41 - Syver Aas (Thay: Noah Kojo)
46 - Oliver Hagen (Thay: Abduljeleel Abdulateef)
46 - Joergen Vedal Sjoel (Thay: Samuel Skree Skjeldal)
46 - Torgeir Boerven (Kiến tạo: Rafik Zekhnini)
51 - Hinrik Hardarson (Thay: Torgeir Boerven)
70 - Steffen Hagen (Thay: Josef Brian Baccay)
79
- Julian Bakkeli Gonstad (Kiến tạo: Ryan Nelson)
21 - Julian Bakkeli Gonstad (Kiến tạo: Rasmus Bonde)
42 - Ryan Nelson
50 - Erlend Hustad (Thay: Julian Bakkeli Gonstad)
62 - Yaw Agyeman (Thay: Markus Aanesland)
62 - Jan Inge Solemsloekk Lynum (Thay: Rasmus Bonde)
74 - Jonas Soerensen Selnaes (Thay: Sander Nordboe)
74 - Nicolai Fremstad (Thay: Kristoffer Hay)
86 - Erlend Hustad
89 - Yaw Agyeman
90
Thống kê trận đấu Odds Ballklubb vs Raufoss
Diễn biến Odds Ballklubb vs Raufoss
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Erlend Hustad.
Kristoffer Hay rời sân và được thay thế bởi Nicolai Fremstad.
Josef Brian Baccay rời sân và được thay thế bởi Steffen Hagen.
Sander Nordboe rời sân và được thay thế bởi Jonas Soerensen Selnaes.
Rasmus Bonde rời sân và được thay thế bởi Jan Inge Solemsloekk Lynum.
Torgeir Boerven rời sân và được thay thế bởi Hinrik Hardarson.
Markus Aanesland rời sân và được thay thế bởi Yaw Agyeman.
Julian Bakkeli Gonstad rời sân và được thay thế bởi Erlend Hustad.
Rafik Zekhnini đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Torgeir Boerven đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ryan Nelson.
Samuel Skree Skjeldal rời sân và được thay thế bởi Joergen Vedal Sjoel.
Abduljeleel Abdulateef rời sân và được thay thế bởi Oliver Hagen.
Noah Kojo rời sân và được thay thế bởi Syver Aas.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Rasmus Bonde đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Julian Bakkeli Gonstad ghi bàn!
Thẻ vàng cho Abduljeleel Abdulateef.
Ryan Nelson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Julian Bakkeli Gonstad đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Odds Ballklubb vs Raufoss
Odds Ballklubb (4-3-3): Andre Hansen (1), Samuel Skree Skjeldal (13), Hans Christian Bonnesen (5), Nikolas Walstad (4), Josef Baccay (3), Noah Kojo (23), Filip Jørgensen (7), Tobias Svendsen (6), Abduljeleel Abdulateef (19), Torgeir Borven (22), Rafik Zekhnini (29)
Raufoss (4-3-3): Anders Klemensson (1), Victor Fors (22), Adrian Aleksander Hansen (4), Kristoffer Hay (15), Rasmus Bonde (3), William Osnes-Ringen (27), Ole Amund Sveen (16), Sander Nordboe (17), Ryan Lee Nelson (8), Julian Gonstad (7), Markus Myre Aanesland (24)
Thay người | |||
46’ | Samuel Skree Skjeldal Joergen Vedal Sjoel | 62’ | Julian Bakkeli Gonstad Erlend Hustad |
46’ | Abduljeleel Abdulateef Oliver Hagen | 62’ | Markus Aanesland Yaw Agyeman |
46’ | Noah Kojo Syver Aas | 74’ | Rasmus Bonde Jan Inge Lynum |
70’ | Torgeir Boerven Hinrik Hardarson | 74’ | Sander Nordboe Jonas Sorensen Selnaes |
79’ | Josef Brian Baccay Steffen Hagen | 86’ | Kristoffer Hay Nicolai Fremstad |
Cầu thủ dự bị | |||
Joergen Vedal Sjoel | Erlend Hustad | ||
Oliver Hagen | Nicolai Fremstad | ||
Sebastian Hansen | Jan Inge Lynum | ||
Julian Lerato Gunnerod | Yaw Agyeman | ||
Syver Aas | Jonas Sorensen Selnaes | ||
Hinrik Hardarson | Petter Eichler Jensen | ||
Steffen Hagen | ELias Sorum | ||
Godwill Fabio Ambrose | |||
Mukhtar Mustapha Adamu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Thành tích gần đây Raufoss
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 16 | 5 | 0 | 38 | 53 | T T T T T | |
2 | 21 | 12 | 5 | 4 | 18 | 41 | T T B T H | |
3 | 21 | 10 | 5 | 6 | 7 | 35 | T T T T H | |
4 | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | H T T T H | |
5 | 21 | 9 | 5 | 7 | 9 | 32 | T T H T H | |
6 | 21 | 8 | 8 | 5 | 6 | 32 | T B T B B | |
7 | 21 | 9 | 5 | 7 | 0 | 32 | B T H H T | |
8 | 21 | 8 | 5 | 8 | -8 | 29 | H B B H H | |
9 | 21 | 6 | 8 | 7 | 0 | 25 | H T B B T | |
10 | 21 | 6 | 7 | 8 | -5 | 25 | B T T H H | |
11 | 21 | 7 | 4 | 10 | -10 | 25 | H B H B T | |
12 | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | B B H B H | |
13 | 21 | 6 | 6 | 9 | -10 | 24 | B B H H B | |
14 | 21 | 3 | 8 | 10 | -12 | 17 | B B B H H | |
15 | 21 | 3 | 6 | 12 | -24 | 15 | T B B H B | |
16 | 21 | 1 | 8 | 12 | -16 | 11 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại