Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mukhtar Adamu 24 | |
![]() Famara Camara 46 | |
![]() (og) Hans Christian Bonnesen 61 | |
![]() Haakon Gangstad (Thay: Per Ciljan Skjelbred) 62 | |
![]() Noah Kojo (Thay: Syver Aas) 72 | |
![]() Torgeir Boerven (Thay: Oliver Hagen) 72 | |
![]() Josef Brian Baccay (Thay: Steffen Hagen) 72 | |
![]() Vetle Wenaas (Thay: Seydina Diop) 79 | |
![]() Mathias Johnsrud Emilsen (Thay: Erik Toenne) 81 | |
![]() Justin Salmon (Thay: Filip Roenningen Joergensen) 83 | |
![]() Joergen Vedal Sjoel (Thay: Samuel Skree Skjeldal) 88 | |
![]() Torgeir Boerven (Kiến tạo: Rafik Zekhnini) 90+1' |
Thống kê trận đấu Odds Ballklubb vs Ranheim


Diễn biến Odds Ballklubb vs Ranheim
Rafik Zekhnini đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Torgeir Boerven đã ghi bàn!
Samuel Skree Skjeldal rời sân và được thay thế bởi Joergen Vedal Sjoel.
Filip Roenningen Joergensen rời sân và được thay thế bởi Justin Salmon.
Erik Toenne rời sân và được thay thế bởi Mathias Johnsrud Emilsen.
Seydina Diop rời sân và được thay thế bởi Vetle Wenaas.
Steffen Hagen rời sân và được thay thế bởi Josef Brian Baccay.
Oliver Hagen rời sân và được thay thế bởi Torgeir Boerven.
Syver Aas rời sân và được thay thế bởi Noah Kojo.
Per Ciljan Skjelbred rời sân và được thay thế bởi Haakon Gangstad.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Hans Christian Bonnesen đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Andre Hansen đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Seydina Diop đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Famara Camara.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Mukhtar Adamu.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Odds Ballklubb vs Ranheim
Odds Ballklubb (4-3-3): Andre Hansen (1), Samuel Skree Skjeldal (13), Hans Christian Bonnesen (5), Steffen Hagen (21), Nikolas Walstad (4), Filip Jørgensen (7), Mukhtar Mustapha Adamu (27), Syver Aas (18), Oliver Hagen (11), Ivan Djantou (9), Rafik Zekhnini (29)
Ranheim (4-3-3): Simen Vidtun Nilsen (1), Tage Bjordal Haukeberg (22), Philip Slordahl (2), Håkon Røsten (4), Erik Toenne (15), Per Ciljan Skjelbred (7), Oliver Kvendbo Holden (8), Famara Camara (18), Seydina Mohamed Diop (16), Mikael Torset Johnsen (21), Aki Samuelsen (10)


Thay người | |||
72’ | Steffen Hagen Josef Baccay | 62’ | Per Ciljan Skjelbred Hakon Gangstad |
72’ | Syver Aas Noah Kojo | 79’ | Seydina Diop Vetle Windingstad Wenaas |
72’ | Oliver Hagen Torgeir Borven | 81’ | Erik Toenne Mathias Johnsrud Emilsen |
83’ | Filip Roenningen Joergensen Justin Salmon | ||
88’ | Samuel Skree Skjeldal Jorgen Vedal Sjol |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Hansen | Tor Solvoll | ||
Jorgen Vedal Sjol | Hakon Gangstad | ||
Josef Baccay | Mathias Johnsrud Emilsen | ||
Godwill Fabio Ambrose | Vetle Windingstad Wenaas | ||
Tobias Svendsen | Jon Berisha | ||
Noah Kojo | Marius Valle Fagerhaug | ||
Justin Salmon | |||
Hinrik Hardarson | |||
Torgeir Borven |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Thành tích gần đây Ranheim
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 57 | 68 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 13 | 8 | 5 | 17 | 47 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 18 | 45 | B B B T H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 17 | 44 | T T B T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 12 | 44 | T T T T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 9 | 42 | H B T T T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -7 | 39 | T T T B H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 0 | 37 | B B H B H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -1 | 32 | B T T H H |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -13 | 31 | T T B B H |
11 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -10 | 29 | B B T B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -21 | 26 | H B B B B |
13 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -4 | 25 | H H T H T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -13 | 25 | B B B B B |
15 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -33 | 18 | B B B T B |
16 | ![]() | 26 | 1 | 9 | 16 | -28 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại