Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Torgeir Boerven (Kiến tạo: Oliver Hagen)
1 - Rafik Zekhnini (Thay: Oliver Hagen)
62 - Syver Aas (Thay: Noah Kojo)
62 - Rafik Zekhnini (Thay: Oliver Jordan Hagen)
63 - Syver Aas (Thay: Noah Kojo Akogyeram-Fjeldberg)
63 - Hinrik Hardarson (Thay: Bilal Njie)
83 - Nikolas Walstad (Thay: Godwill Ambrose)
83
- Fabian Kvam (Kiến tạo: Jesper Svenungsen Skau)
28 - Karim Bata
36 - Kasper Saetherboe
36 - Love Reuterswaerd (Thay: Ebrima Sawaneh)
65 - Eivind Froehaug Willumsen (Thay: Kasper Saetherboe)
65 - Theodor Martin Agelin (Thay: Fabian Holst-Larsen)
65 - Jonas Bruusgaard (Thay: Fabian Kvam)
76 - Fredrick Godwin (Thay: Karim Bata)
81
Thống kê trận đấu Odds Ballklubb vs Mjoendalen
Diễn biến Odds Ballklubb vs Mjoendalen
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Godwill Ambrose rời sân và được thay thế bởi Nikolas Walstad.
Bilal Njie rời sân và được thay thế bởi Hinrik Hardarson.
Karim Bata rời sân và được thay thế bởi Fredrick Godwin.
Fabian Kvam rời sân và được thay thế bởi Jonas Bruusgaard.
Fabian Holst-Larsen rời sân và được thay thế bởi Theodor Martin Agelin.
Kasper Saetherboe rời sân và được thay thế bởi Eivind Froehaug Willumsen.
Ebrima Sawaneh rời sân và được thay thế bởi Love Reuterswaerd.
Noah Kojo rời sân và được thay thế bởi Syver Aas.
Oliver Hagen rời sân và được thay thế bởi Rafik Zekhnini.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kasper Saetherboe.
Thẻ vàng cho Karim Bata.
Jesper Svenungsen Skau đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Fabian Kvam đã ghi bàn!
Oliver Hagen đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Torgeir Boerven đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Odds Ballklubb vs Mjoendalen
Odds Ballklubb (4-3-3): Andre Hansen (1), Julian Lerato Gunnerod (14), Godwill Fabio Ambrose (25), Steffen Hagen (21), Samuel Skree Skjeldal (13), Noah Kojo (23), Etzaz Hussain (8), Filip Jørgensen (7), Oliver Hagen (11), Torgeir Borven (22), Bilal Njie (10)
Mjoendalen (4-2-3-1): Kristoffer Solberg (1), Syver Skaar Eriksen (26), Tarik Mrakovic (4), Isak Kjelsrud Vik (2), Fabian Holst-Larsen (30), Kasper Saetherbo (10), Karim Bata (17), Ebrima Sawaneh (28), Jesper Svenungsen Skau (6), Fabian Kvam (15), Alie Conteh (20)
Thay người | |||
62’ | Noah Kojo Syver Aas | 65’ | Ebrima Sawaneh Love Reuterswärd |
62’ | Oliver Hagen Rafik Zekhnini | 65’ | Kasper Saetherboe Eivind Frohaug Willumsen |
83’ | Godwill Ambrose Nikolas Walstad | 65’ | Fabian Holst-Larsen Theodor Martin Agelin |
83’ | Bilal Njie Hinrik Hardarson | 76’ | Fabian Kvam Jonas Bruusgaard |
81’ | Karim Bata Fredrick Godwin |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Hansen | Philip Soerlie Bro | ||
Josef Baccay | Love Reuterswärd | ||
Nikolas Walstad | Eivind Frohaug Willumsen | ||
Casper Glenna | Jonas Bruusgaard | ||
Syver Aas | Oliver Midtgard | ||
Hinrik Hardarson | Fredrick Godwin | ||
Mukhtar Mustapha Adamu | Theodor Martin Agelin | ||
Rafik Zekhnini | Brinder Singh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Thành tích gần đây Mjoendalen
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 5 | 0 | 21 | 29 | T H H T H | |
2 | 13 | 7 | 4 | 2 | 11 | 25 | T H T T H | |
3 | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 22 | H T T H H | |
4 | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | H B T B H | |
5 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | B B T H T | |
6 | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H H B H | |
7 | 13 | 6 | 1 | 6 | -4 | 19 | T T B B T | |
8 | 12 | 4 | 6 | 2 | 2 | 18 | B H B T H | |
9 | 13 | 5 | 3 | 5 | -5 | 18 | H H B B T | |
10 | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 17 | H H B T H | |
11 | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | B T H T B | |
12 | 13 | 5 | 1 | 7 | -9 | 16 | B H T B B | |
13 | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | B H T T T | |
14 | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | H H B B B | |
15 | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H | |
16 | 13 | 1 | 4 | 8 | -19 | 7 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại