Hết giờ! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
Eric Kitolano (Kiến tạo: Moctar Diop) 13 | |
Eric Kitolano (Kiến tạo: Harald Woxen) 15 | |
Moctar Diop (Kiến tạo: Harald Woxen) 18 | |
Ruben Gabrielsen (Kiến tạo: Moctar Diop) 24 | |
Frederik Elkaer (Kiến tạo: Eric Kitolano) 41 | |
Samuel Skree Skjeldal 45 | |
Torgeir Boerven (Thay: Syver Aas) 46 | |
Etzaz Hussain (Thay: Filip Roenningen Joergensen) 46 | |
Joergen Vedal Sjoel (Thay: Rafik Zekhnini) 46 | |
Godwill Ambrose (Thay: Nikolas Walstad) 46 | |
Etzaz Hussain (Kiến tạo: Oliver Hagen) 57 | |
Eric Larsson (Thay: Lars Mogstad Ranger) 61 | |
Felix Va (Thay: Salieu Drammeh) 61 | |
Yaw Paintsil (Thay: Moctar Diop) 61 | |
Eric Kitolano (Kiến tạo: Markus Seehusen Karlsbakk) 70 | |
Linus Alperud (Thay: Harald Woxen) 76 | |
Kristoffer Toennessen (Thay: Frederik Elkaer) 76 | |
Hinrik Hardarson (Thay: Ivan Djantou) 76 | |
Markus Seehusen Karlsbakk (Kiến tạo: Eric Kitolano) 90 |
Thống kê trận đấu Odds Ballklubb vs Lillestroem


Diễn biến Odds Ballklubb vs Lillestroem
Eric Kitolano đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Markus Seehusen Karlsbakk đã ghi bàn!
Ivan Djantou rời sân và được thay thế bởi Hinrik Hardarson.
Ivan Djantou rời sân và được thay thế bởi Hinrik Hardarson.
Frederik Elkaer rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Toennessen.
Harald Woxen rời sân và được thay thế bởi Linus Alperud.
Markus Seehusen Karlsbakk đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Eric Kitolano đã ghi bàn!
Moctar Diop rời sân và được thay thế bởi Yaw Paintsil.
Salieu Drammeh rời sân và được thay thế bởi Felix Va.
Lars Mogstad Ranger rời sân và được thay thế bởi Eric Larsson.
Oliver Hagen đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Etzaz Hussain đã ghi bàn!
Nikolas Walstad rời sân và được thay thế bởi Godwill Ambrose.
Rafik Zekhnini rời sân và được thay thế bởi Joergen Vedal Sjoel.
Filip Roenningen Joergensen rời sân và được thay thế bởi Etzaz Hussain.
Syver Aas rời sân và được thay thế bởi Torgeir Boerven.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Samuel Skree Skjeldal.
Đội hình xuất phát Odds Ballklubb vs Lillestroem
Odds Ballklubb (4-3-3): Andre Hansen (1), Samuel Skree Skjeldal (13), Hans Christian Bonnesen (5), Nikolas Walstad (4), Josef Baccay (3), Noah Kojo (23), Filip Jørgensen (7), Syver Aas (18), Oliver Hagen (11), Ivan Djantou (9), Rafik Zekhnini (29)
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Lars Ranger (2), Espen Garnas (4), Ruben Gabrielsen (28), Frederik Elkaer (11), Markus Seehusen Karlsbakk (8), Vebjørn Hoff (6), Harald Woxen (32), Salieu Drammeh (15), Moctar Diop (33), Eric Kitolano (17)


| Thay người | |||
| 46’ | Nikolas Walstad Godwill Fabio Ambrose | 61’ | Lars Mogstad Ranger Eric Larsson |
| 46’ | Syver Aas Torgeir Borven | 61’ | Moctar Diop Yaw Paintsil |
| 46’ | Filip Roenningen Joergensen Etzaz Hussain | 61’ | Salieu Drammeh Vá |
| 46’ | Rafik Zekhnini Jorgen Vedal Sjol | 76’ | Frederik Elkaer Kristoffer Tonnessen |
| 76’ | Ivan Djantou Hinrik Hardarson | 76’ | Harald Woxen Karl Linus Alperud |
| Cầu thủ dự bị | |||
Justin Salmon | Eric Larsson | ||
Godwill Fabio Ambrose | Yaw Paintsil | ||
Torgeir Borven | Gjermund Asen | ||
Hinrik Hardarson | Vá | ||
Abduljeleel Abdulateef | Kristoffer Tonnessen | ||
Julian Lerato Gunnerod | Karl Linus Alperud | ||
Etzaz Hussain | Sander Moen Foss | ||
Jorgen Vedal Sjol | Stephan Hagerup | ||
Sebastian Hansen | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Thành tích gần đây Lillestroem
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 25 | 5 | 0 | 69 | 80 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 16 | 7 | 7 | 23 | 55 | H T H T T | |
| 3 | 30 | 15 | 9 | 6 | 19 | 54 | T T T B H | |
| 4 | 30 | 14 | 10 | 6 | 21 | 52 | T T H T H | |
| 5 | 30 | 15 | 7 | 8 | 13 | 52 | T T T H T | |
| 6 | 30 | 14 | 6 | 10 | 0 | 48 | H T B T T | |
| 7 | 30 | 14 | 5 | 11 | 11 | 47 | B B B T B | |
| 8 | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | H T B T B | |
| 9 | 30 | 8 | 9 | 13 | -13 | 33 | H B H B B | |
| 10 | 30 | 8 | 9 | 13 | -18 | 33 | H B B H H | |
| 11 | 30 | 7 | 10 | 13 | -8 | 31 | T T B B B | |
| 12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H B H B H | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -13 | 29 | B B T B H | |
| 14 | 30 | 7 | 7 | 16 | -24 | 28 | B B H B H | |
| 15 | 30 | 6 | 7 | 17 | -35 | 25 | B H T T B | |
| 16 | 30 | 2 | 9 | 19 | -31 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch