Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Steffen Hagen (Thay: Nikolas Walstad) 9 | |
![]() Joel Nilsson (Kiến tạo: Jesper Grundt) 40 | |
![]() Abduljeleel Abdulateef (Thay: Hinrik Hardarson) 46 | |
![]() Syver Aas (Thay: Rafik Zekhnini) 59 | |
![]() Justin Salmon (Thay: Tobias Hammer Svendsen) 59 | |
![]() Joacim Holtan (Thay: Markus Flores) 61 | |
![]() Mathias Berg Gjerstroem (Thay: Jesper Grundt) 61 | |
![]() Justin Salmon 64 | |
![]() Andreas Dybevik 70 | |
![]() Frederik Juul Christensen 71 | |
![]() Harald Holter (Thay: Frederik Juul Christensen) 72 | |
![]() Oliver Hagen 73 | |
![]() Joacim Holtan (Kiến tạo: Joel Nilsson) 75 | |
![]() Julian Gunneroed (Thay: Josef Brian Baccay) 85 |
Thống kê trận đấu Odds Ballklubb vs Kongsvinger


Diễn biến Odds Ballklubb vs Kongsvinger
Josef Brian Baccay rời sân và được thay thế bởi Julian Gunneroed.
Joel Nilsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joacim Holtan ghi bàn!

V À A A O O O - Oliver Hagen đã ghi bàn!
Frederik Juul Christensen rời sân và được thay thế bởi Harald Holter.

Thẻ vàng cho Frederik Juul Christensen.

Thẻ vàng cho Andreas Dybevik.

Thẻ vàng cho Justin Salmon.
Jesper Grundt rời sân và được thay thế bởi Mathias Berg Gjerstroem.
Markus Flores rời sân và được thay thế bởi Joacim Holtan.
Tobias Hammer Svendsen rời sân và được thay thế bởi Justin Salmon.
Rafik Zekhnini rời sân và được thay thế bởi Syver Aas.
Hinrik Hardarson rời sân và được thay thế bởi Abduljeleel Abdulateef.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jesper Grundt đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joel Nilsson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jesper Grundt đã ghi bàn!
Nikolas Walstad rời sân và được thay thế bởi Steffen Hagen.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Odds Ballklubb vs Kongsvinger
Odds Ballklubb (4-3-3): Andre Hansen (1), Samuel Skree Skjeldal (13), Hans Christian Bonnesen (5), Nikolas Walstad (4), Josef Baccay (3), Mukhtar Mustapha Adamu (27), Filip Jørgensen (7), Tobias Svendsen (6), Oliver Hagen (11), Hinrik Hardarson (20), Rafik Zekhnini (29)
Kongsvinger (4-3-3): Aleksey Gorodovoy (93), Joel Nilsson (2), Fredrik Holme (5), Sondre Norheim (29), Emil Adrendrup Nielsen (19), Jesper Andreas Grundt (8), Frederik Juul Christensen (14), Andreas Dybevik (27), Lucas Haren (9), Martin Tangen Vinjor (23), Markus Flores (13)


Thay người | |||
9’ | Nikolas Walstad Steffen Hagen | 61’ | Jesper Grundt Mathias Berg Gjerstrom |
46’ | Hinrik Hardarson Abduljeleel Abdulateef | 61’ | Markus Flores Joacim Holtan |
59’ | Rafik Zekhnini Syver Aas | 72’ | Frederik Juul Christensen Harald Holter |
59’ | Tobias Hammer Svendsen Justin Salmon | ||
85’ | Josef Brian Baccay Julian Lerato Gunnerod |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Hansen | Sebastian Naerum Ekerhaugen | ||
Joergen Vedal Sjoel | Philip Fjellman | ||
Julian Lerato Gunnerod | Harald Holter | ||
Syver Aas | Mapenda Mbow | ||
Abduljeleel Abdulateef | Mathias Berg Gjerstrom | ||
Steffen Hagen | Joacim Holtan | ||
Noah Kojo | Daniel Lysgard | ||
Godwill Fabio Ambrose | Rasmus Christiansen | ||
Justin Salmon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Thành tích gần đây Kongsvinger
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 16 | 5 | 0 | 38 | 53 | T T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 18 | 41 | T T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 7 | 35 | T T T T H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | H T T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 9 | 32 | T T H T H |
6 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 6 | 32 | T B T B B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 0 | 32 | B T H H T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -8 | 29 | H B B H H |
9 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | 0 | 25 | H T B B T |
10 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | -5 | 25 | B T T H H |
11 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -10 | 25 | H B H B T |
12 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | B B H B H |
13 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -10 | 24 | B B H H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -12 | 17 | B B B H H |
15 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -24 | 15 | T B B H B |
16 | ![]() | 21 | 1 | 8 | 12 | -16 | 11 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại