![]() Bork Classoenn Bang-Kittilsen (Kiến tạo: Espen Ruud) 17 | |
![]() Moussa Njie (Kiến tạo: Johannes Hummelvoll-Nunez) 29 | |
![]() Espen Ruud 40 | |
![]() (Pen) Robin Rasch 42 | |
![]() Leon Hien (Thay: Espen Ruud) 46 | |
![]() Sverre Hakami Sandal (Thay: Moussa Njie) 46 | |
![]() Syver Aas (Thay: Bork Classoenn Bang-Kittilsen) 52 | |
![]() David Hickson Gyedu (Thay: Teodor Berg Haltvik) 63 | |
![]() Johannes Hummelvoll-Nunez (Kiến tạo: Amin Nouri) 73 | |
![]() Oliver Hagen (Thay: Bilal Njie) 73 | |
![]() Amin Nouri 79 | |
![]() Zakaria Mugeese (Thay: Alexander Fransson) 79 | |
![]() Ole Erik Midtskogen (Thay: Tobias Hammer Svendsen) 79 | |
![]() Ole Erik Midtskogen 80 | |
![]() Remi Svindland (Thay: Robin Rasch) 86 | |
![]() Mame Mor Ndiaye (Thay: Johannes Hummelvoll-Nunez) 86 |
Thống kê trận đấu Odds Ballklubb vs KFUM Oslo
số liệu thống kê

Odds Ballklubb

KFUM Oslo
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 17
3 Việt vị 1
9 Chuyền dài 8
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Odds Ballklubb vs KFUM Oslo
Odds Ballklubb (4-4-2): Kjetil Haug (40), Espen Ruud (2), Sheriff Sinyan (14), Steffen Hagen (21), Josef Baccay (3), Tobias Svendsen (6), Etzaz Hussain (8), Alexander Fransson (26), Bilal Njie (24), Bork Bang-Kittilsen (29), Torgeir Borven (19)
KFUM Oslo (3-4-3): Emil Odegaard (1), Ayoub Aleesami (3), Momodou Lion Njie (4), Haitam Aleesami (2), Amin Nouri (33), Robin Rasch (7), Simen Hestnes (8), Jonas Lange Hjorth (16), Teodor Berg Haltvik (17), Johannes Andres Hummelvoll-Nunez (9), Moussa Njie (10)

Odds Ballklubb
4-4-2
40
Kjetil Haug
2
Espen Ruud
14
Sheriff Sinyan
21
Steffen Hagen
3
Josef Baccay
6
Tobias Svendsen
8
Etzaz Hussain
26
Alexander Fransson
24
Bilal Njie
29
Bork Bang-Kittilsen
19
Torgeir Borven
10
Moussa Njie
9
Johannes Andres Hummelvoll-Nunez
17
Teodor Berg Haltvik
16
Jonas Lange Hjorth
8
Simen Hestnes
7
Robin Rasch
33
Amin Nouri
2
Haitam Aleesami
4
Momodou Lion Njie
3
Ayoub Aleesami
1
Emil Odegaard

KFUM Oslo
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Espen Ruud Leon Hien | 46’ | Moussa Njie Sverre Hakami Sandal |
52’ | Bork Classoenn Bang-Kittilsen Syver Aas | 63’ | Teodor Berg Haltvik David Gyedu |
73’ | Bilal Njie Oliver Hagen | 86’ | Robin Rasch Remi-André Svindland |
79’ | Tobias Hammer Svendsen Ole Erik Midtskogen | 86’ | Johannes Hummelvoll-Nunez Mame Mor Ndiaye |
79’ | Alexander Fransson Zakaria Mugeese |
Cầu thủ dự bị | |||
Peder Nygaard Klausen | David Gyedu | ||
Leon Hien | Dodou Gaye | ||
Tony Miettinen | Sverre Hakami Sandal | ||
Ole Erik Midtskogen | William Da Rocha | ||
Samuel Skree Skjeldal | Remi-André Svindland | ||
Sondre Johansen | Joachim Prent-Eckbo | ||
Syver Aas | Mame Mor Ndiaye | ||
Zakaria Mugeese | Adam Saldaña | ||
Oliver Hagen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Hạng 2 Na Uy
Giao hữu
Thành tích gần đây KFUM Oslo
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 20 | T T H H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | H T H T B |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | T H T T B |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 2 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | T H T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | H B T T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H T B T B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 12 | B H T H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -4 | 9 | B B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H T T B B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -10 | 8 | B H B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -1 | 6 | B T B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -19 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại