Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jesper Robertsen (Kiến tạo: Matthew Scarcella) 10 | |
![]() Rafik Zekhnini (Kiến tạo: Josef Brian Baccay) 16 | |
![]() Sebastian Hansen (Thay: Andre Hansen) 26 | |
![]() Jesper Robertsen (Kiến tạo: Ola Visted) 45+2' | |
![]() Etzaz Hussain (Thay: Noah Kojo) 46 | |
![]() Torbjoern Kallevaag 54 | |
![]() Isak Gabriel Skotheim (Thay: Matthew Scarcella) 69 | |
![]() Etzaz Hussain 72 | |
![]() Torbjoern Kallevaag 72 | |
![]() Torbjoern Kallevaag 72 | |
![]() Syver Aas (Thay: Josef Brian Baccay) 75 | |
![]() Tage Johansen 84 | |
![]() Hinrik Hardarson (Thay: Justin Salmon) 87 | |
![]() Tobias Hammer Svendsen (Thay: Filip Roenningen Joergensen) 87 | |
![]() Magnus Holte (Thay: Sebastian Heimvik Haugland) 89 |
Thống kê trận đấu Odds Ballklubb vs Hoedd


Diễn biến Odds Ballklubb vs Hoedd
Sebastian Heimvik Haugland rời sân và được thay thế bởi Magnus Holte.
Filip Roenningen Joergensen rời sân và được thay thế bởi Tobias Hammer Svendsen.
Justin Salmon rời sân và được thay thế bởi Hinrik Hardarson.

Thẻ vàng cho Tage Johansen.
Josef Brian Baccay rời sân và được thay thế bởi Syver Aas.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Torbjoern Kallevaag nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Torbjoern Kallevaag nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Etzaz Hussain.
Matthew Scarcella rời sân và được thay thế bởi Isak Gabriel Skotheim.

Thẻ vàng cho Torbjoern Kallevaag.
Noah Kojo rời sân và được thay thế bởi Etzaz Hussain.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ola Visted đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jesper Robertsen đã ghi bàn!
Andre Hansen rời sân và anh được thay thế bởi Sebastian Hansen.
Josef Brian Baccay đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rafik Zekhnini đã ghi bàn!
Matthew Scarcella đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jesper Robertsen đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Odds Ballklubb vs Hoedd
Odds Ballklubb (4-3-3): Andre Hansen (1), Samuel Skree Skjeldal (13), Hans Christian Bonnesen (5), Nikolas Walstad (4), Josef Baccay (3), Filip Jørgensen (7), Justin Salmon (36), Noah Kojo (23), Oliver Hagen (11), Ivan Djantou (9), Rafik Zekhnini (29)
Hoedd (3-4-3): Ole-Monrad Alme (1), Tage Johansen (17), Eirik Espelid Blikstad (4), Mirza Mulac (5), Jesper Bergset Robertsen (24), Matthew Angelo Scarcella (7), Halvard Urnes (6), Marcus Mikhail (14), Ola Visted (18), Sebastian Heimvik Haugland (9), Torbjorn Kallevag (8)


Thay người | |||
26’ | Andre Hansen Sebastian Hansen | 69’ | Matthew Scarcella Isak Gabriel Skotheim |
46’ | Noah Kojo Etzaz Hussain | 89’ | Sebastian Heimvik Haugland Magnus Holte |
75’ | Josef Brian Baccay Syver Aas | ||
87’ | Filip Roenningen Joergensen Tobias Svendsen | ||
87’ | Justin Salmon Hinrik Hardarson |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Hansen | Marius Ulla | ||
Tobias Svendsen | Isak Gabriel Skotheim | ||
Etzaz Hussain | Manaf Rawufu | ||
Julian Lerato Gunnerod | Vegard Haaheim Elveseter | ||
Syver Aas | Magnus Holte | ||
Abduljeleel Abdulateef | Aasmund Dimmen Roppen | ||
Hinrik Hardarson | |||
Steffen Hagen | |||
Godwill Fabio Ambrose |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Thành tích gần đây Hoedd
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 17 | 5 | 0 | 42 | 56 | T T T T T |
2 | ![]() | 22 | 12 | 5 | 5 | 17 | 41 | T B T H B |
3 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 11 | 37 | T T T H T |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 7 | 35 | B T B B T |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T T H B |
6 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 0 | 33 | T H H T H |
7 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 9 | 32 | T T H T H |
8 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -5 | 32 | B B H H T |
9 | ![]() | 22 | 7 | 6 | 9 | -9 | 27 | B H H B T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -1 | 25 | T B B T B |
11 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -8 | 25 | T T H H B |
12 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -10 | 25 | H B H B T |
13 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -4 | 24 | B H B H B |
14 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -12 | 18 | B B H H H |
15 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -24 | 15 | T B B H B |
16 | ![]() | 21 | 1 | 8 | 12 | -16 | 11 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại