Thứ Ba, 14/10/2025
Noah Ganaus (Kiến tạo: Rasmus Falk)
5
Norman Campbell (Kiến tạo: Mohamed Toure)
7
Florian Danho (Thay: Mohamed Toure)
12
Florian Danho (Kiến tạo: Norman Campbell)
24
Andre Roemer (Thay: Laurits Raun Pedersen)
39
(Pen) Jann-Fiete Arp
43
Jay-Roy Grot (Kiến tạo: Jann-Fiete Arp)
45+1'
Julius Askou (Thay: Bjoern Paulsen)
51
John Bjoerkengren
58
Mathias Greve
64
James Gomez
71
Yaya Bojang (Thay: James Gomez)
82
Gustav Grubbe (Thay: Jann-Fiete Arp)
82
Stephen Odey (Thay: Norman Campbell)
82
Elies Mahmoud (Thay: Florian Danho)
82
Elies Mahmoud (Thay: Norman Campbell)
83
Stephen Odey (Thay: Florian Danho)
83
Elias Hansborg-Soerensen (Thay: Noah Ganaus)
90
Marcus McCoy (Thay: Max Ejdum)
90
Nikolas Dyhr
90+3'
Daniel Hoeegh
90+5'

Thống kê trận đấu OB vs Randers FC

số liệu thống kê
OB
OB
Randers FC
Randers FC
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 15
14 Ném biên 28
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến OB vs Randers FC

Tất cả (365)
90+9'

Randers FC kiểm soát bóng phần lớn thời gian, nhưng vẫn để thua trận đấu.

90+9'

Số lượng khán giả hôm nay là 9270 người.

90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Kiểm soát bóng: OB: 44%, Randers FC: 56%.

90+8'

Theo Sander từ OB cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+8'

Julius Askou đã chặn cú sút thành công.

90+8'

Cú sút của Mike Themsen bị chặn lại.

90+8'

Julius Askou từ OB cắt bóng thành công một đường chuyền hướng về khu vực cấm địa.

90+8'

Một cầu thủ từ Randers FC thực hiện cú ném biên dài vào khu vực cấm địa của đối phương.

90+8'

Julius Askou giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+7'

Mathias Greve từ Randers FC thực hiện quả phạt góc ngắn từ bên trái.

90+7'

Randers FC thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+7'

Nicolas Buergy chiến thắng trong pha không chiến với Mike Themsen

90+7'

Randers FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Randers FC thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+7'

Yaya Bojang giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+5' Daniel Hoeegh phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

Daniel Hoeegh phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

90+5'

Daniel Hoeegh từ Randers FC phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Elias Hansborg-Soerensen

90+5'

Adam Soerensen từ OB cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Randers FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Randers FC thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát OB vs Randers FC

OB (3-4-1-2): Theo Sander (30), Nicolas Bürgy (5), Björn Paulsen (4), James Gomez (29), Leeroy Owusu (20), Rasmus Falk (8), Max Ejdum (18), Adam Sorensen (3), Fiete Arp (7), Noah Ganaus (17), Jay-Roy Grot (31)

Randers FC (4-2-3-1): Jannich Storch (32), Oliver Olsen (27), Daniel Høegh (3), Wessel Dammers (4), Nikolas Dyhr (44), Laurits Pedersen (16), John Bjorkengren (6), Mathias Greve (17), Norman Campbell (10), Mike Themsen (30), Mohamed Toure (7)

OB
OB
3-4-1-2
30
Theo Sander
5
Nicolas Bürgy
4
Björn Paulsen
29
James Gomez
20
Leeroy Owusu
8
Rasmus Falk
18
Max Ejdum
3
Adam Sorensen
7
Fiete Arp
17
Noah Ganaus
31
Jay-Roy Grot
7
Mohamed Toure
30
Mike Themsen
10
Norman Campbell
17
Mathias Greve
6
John Bjorkengren
16
Laurits Pedersen
44
Nikolas Dyhr
4
Wessel Dammers
3
Daniel Høegh
27
Oliver Olsen
32
Jannich Storch
Randers FC
Randers FC
4-2-3-1
Thay người
51’
Bjoern Paulsen
Julius Askou
12’
Elies Mahmoud
Florian Danho
82’
Jann-Fiete Arp
Gustav Grubbe Madsen
39’
Laurits Raun Pedersen
André Römer
82’
James Gomez
Yaya Bojang
82’
Florian Danho
Elies Mahmoud
90’
Max Ejdum
Marcus McCoy
82’
Norman Campbell
Stephen Odey
90’
Noah Ganaus
Elias Hansborg Sorensen
Cầu thủ dự bị
Marcus McCoy
Oliver Henriksen
Martin Hansen
Elies Mahmoud
Markus Jensen
Frederik Lauenborg
Julius Askou
Sabil Hansen
Gustav Grubbe Madsen
Florian Danho
Nikolaj Juul Sandberg
André Römer
William Christian Martin
Stephen Odey
Yaya Bojang
Lucas Lissens
Elias Hansborg Sorensen
Max Albaek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
17/10 - 2021
Cúp quốc gia Đan Mạch
06/12 - 2021
13/12 - 2021
VĐQG Đan Mạch
24/07 - 2022
H1: 0-2
19/02 - 2023
H1: 0-0
23/07 - 2023
H1: 2-1
26/11 - 2023
H1: 0-1
Giao hữu
12/07 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Đan Mạch
12/08 - 2025
H1: 3-2

Thành tích gần đây OB

VĐQG Đan Mạch
04/10 - 2025
H1: 1-0
29/09 - 2025
H1: 3-1
Cúp quốc gia Đan Mạch
24/09 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Đan Mạch
20/09 - 2025
H1: 1-0
14/09 - 2025
H1: 1-1
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
28/08 - 2025
H1: 0-7
VĐQG Đan Mạch
23/08 - 2025
19/08 - 2025
H1: 1-2
12/08 - 2025
H1: 3-2

Thành tích gần đây Randers FC

VĐQG Đan Mạch
05/10 - 2025
30/09 - 2025
23/09 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
16/09 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Đan Mạch
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
12/08 - 2025
H1: 3-2
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AGFAGF118211326T T T T T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland116411222T B T T H
3FC CopenhagenFC Copenhagen116321021T B H T H
4Broendby IFBroendby IF11704721B T B T T
5Randers FCRanders FC11515-216B T T B T
6FC NordsjaellandFC Nordsjaelland11506-315T T B B T
7SoenderjyskESoenderjyskE11335-312T B H B H
8ViborgViborg11407-412T B B T B
9OBOB11335-1012B B T B H
10FredericiaFredericia11326-611B H B B B
11SilkeborgSilkeborg11326-811B T H H B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub11146-67B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow