Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng OB đã kịp giành chiến thắng.
![]() (Pen) Jann-Fiete Arp 38 | |
![]() Sofus Johannesen (Thay: Adam Nygaard) 46 | |
![]() Gustav Marcussen (Thay: Patrick Egelund) 46 | |
![]() Adam Soerensen (Kiến tạo: Jay-Roy Grot) 54 | |
![]() William Madsen 59 | |
![]() Agon Mucolli (Kiến tạo: Andreas Pyndt) 60 | |
![]() Martin Huldahl (Thay: Jakob Vestergaard Jessen) 61 | |
![]() Anders Dahl (Thay: William Madsen) 61 | |
![]() Marcus McCoy (Thay: Adam Soerensen) 67 | |
![]() Jeppe Kudsk 72 | |
![]() Ismahila Ouedraogo 73 | |
![]() Jona Niemiec (Thay: Noah Ganaus) 77 | |
![]() Elias Hansborg-Soerensen (Thay: Jann-Fiete Arp) 78 | |
![]() Julius Askou 81 | |
![]() Eskild Dall (Thay: Svenn Crone) 85 | |
![]() James Gomez (Thay: Bjoern Paulsen) 86 | |
![]() Gustav Grubbe (Thay: Leeroy Owusu) 86 | |
![]() Jona Niemiec (Kiến tạo: Marcus McCoy) 90+4' | |
![]() Jeppe Kudsk (Kiến tạo: Andreas Pyndt) 90+7' |
Thống kê trận đấu OB vs Fredericia


Diễn biến OB vs Fredericia
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Đôi tay an toàn từ Mattias Lamhauge khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
James Gomez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Jona Niemiec để bóng chạm tay.
OB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marcus McCoy giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Fredericia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Julius Askou giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho Fredericia được công nhận.
Kiểm soát bóng: OB: 60%, Fredericia: 40%.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho Fredericia.
Andreas Pyndt đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Jeppe Kudsk từ Fredericia đánh đầu ghi bàn!
Andreas Pyndt từ Fredericia thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Ismahila Ouedraogo từ OB cắt bóng từ một quả tạt hướng về vòng cấm.
Fredericia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Fredericia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Marcus McCoy giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Fredericia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jona Niemiec giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát OB vs Fredericia
OB (3-4-1-2): Viljar Myhra (16), Nicolas Bürgy (5), Julius Askou (13), Björn Paulsen (4), Leeroy Owusu (20), Rasmus Falk (8), Ismahila Ouedraogo (22), Adam Sorensen (3), Fiete Arp (7), Jay-Roy Grot (31), Noah Ganaus (17)
Fredericia (4-2-3-1): Mattias Lamhauge (1), Svenn Crone (12), Jeppe Kudsk (4), Frederik Rieper (5), Jakob Jessen (8), Adam Nygaard Andersen (3), Andreas Pyndt (18), Oscar Buch (97), William Madsen (13), Agon Mucolli (98), Patrick Egelund (9)


Thay người | |||
67’ | Adam Soerensen Marcus McCoy | 46’ | Patrick Egelund Gustav Marcussen |
77’ | Noah Ganaus Jona Niemiec | 46’ | Adam Nygaard Sofus Johannesen |
78’ | Jann-Fiete Arp Elias Hansborg Sorensen | 61’ | William Madsen Anders Dahl |
86’ | Leeroy Owusu Gustav Grubbe Madsen | 61’ | Jakob Vestergaard Jessen Martin Huldahl |
86’ | Bjoern Paulsen James Gomez | 85’ | Svenn Crone Eskild Dall |
Cầu thủ dự bị | |||
Jona Niemiec | Etienne Green | ||
Gustav Grubbe Madsen | Daniel Thogersen | ||
Marcus McCoy | Gustav Marcussen | ||
William Christian Martin | Anders Dahl | ||
Elias Hansborg Sorensen | Malthe Ladefoged | ||
Magnus Hvitfeldt Andersen | Sofus Johannesen | ||
Vitus Friis | Eskild Dall | ||
James Gomez | Daniel Bisgaard Haarbo | ||
Theo Sander | Martin Huldahl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây OB
Thành tích gần đây Fredericia
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 17 | T T T T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 16 | B T H T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | H T T T B |
4 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 2 | 15 | T T B B T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -2 | 12 | B B T T T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H T T B H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T B H B B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B B T T B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B B B B T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -2 | 9 | T B B T B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -6 | 9 | T T B B T |
12 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -3 | 5 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại